Ô tô Mercedes-Benz GLE 350 de 4Matic ADVANCED PLUS/AIRMATIC/PANO/DC

PDF
Ô tô Mercedes-Benz GLE 350 de 4Matic ADVANCED PLUS/AIRMATIC/PANO/DC - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 350 de 4Matic ADVANCED PLUS/AIRMATIC/PANO/DC | Hình ảnh 1 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 350 de 4Matic ADVANCED PLUS/AIRMATIC/PANO/DC | Hình ảnh 2 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 350 de 4Matic ADVANCED PLUS/AIRMATIC/PANO/DC | Hình ảnh 3 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 350 de 4Matic ADVANCED PLUS/AIRMATIC/PANO/DC | Hình ảnh 4 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 350 de 4Matic ADVANCED PLUS/AIRMATIC/PANO/DC | Hình ảnh 5 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 350 de 4Matic ADVANCED PLUS/AIRMATIC/PANO/DC | Hình ảnh 6 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 350 de 4Matic ADVANCED PLUS/AIRMATIC/PANO/DC | Hình ảnh 7 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 350 de 4Matic ADVANCED PLUS/AIRMATIC/PANO/DC | Hình ảnh 8 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 350 de 4Matic ADVANCED PLUS/AIRMATIC/PANO/DC | Hình ảnh 9 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 350 de 4Matic ADVANCED PLUS/AIRMATIC/PANO/DC | Hình ảnh 10 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 350 de 4Matic ADVANCED PLUS/AIRMATIC/PANO/DC | Hình ảnh 11 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 350 de 4Matic ADVANCED PLUS/AIRMATIC/PANO/DC | Hình ảnh 12 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 350 de 4Matic ADVANCED PLUS/AIRMATIC/PANO/DC | Hình ảnh 13 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 350 de 4Matic ADVANCED PLUS/AIRMATIC/PANO/DC | Hình ảnh 14 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 350 de 4Matic ADVANCED PLUS/AIRMATIC/PANO/DC | Hình ảnh 15 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 350 de 4Matic ADVANCED PLUS/AIRMATIC/PANO/DC | Hình ảnh 16 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 350 de 4Matic ADVANCED PLUS/AIRMATIC/PANO/DC | Hình ảnh 17 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 350 de 4Matic ADVANCED PLUS/AIRMATIC/PANO/DC | Hình ảnh 18 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 350 de 4Matic ADVANCED PLUS/AIRMATIC/PANO/DC | Hình ảnh 19 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 350 de 4Matic ADVANCED PLUS/AIRMATIC/PANO/DC | Hình ảnh 20 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 350 de 4Matic ADVANCED PLUS/AIRMATIC/PANO/DC | Hình ảnh 21 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 350 de 4Matic ADVANCED PLUS/AIRMATIC/PANO/DC | Hình ảnh 22 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 350 de 4Matic ADVANCED PLUS/AIRMATIC/PANO/DC | Hình ảnh 23 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 350 de 4Matic ADVANCED PLUS/AIRMATIC/PANO/DC | Hình ảnh 24 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 350 de 4Matic ADVANCED PLUS/AIRMATIC/PANO/DC | Hình ảnh 25 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 350 de 4Matic ADVANCED PLUS/AIRMATIC/PANO/DC | Hình ảnh 26 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 350 de 4Matic ADVANCED PLUS/AIRMATIC/PANO/DC | Hình ảnh 27 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 350 de 4Matic ADVANCED PLUS/AIRMATIC/PANO/DC | Hình ảnh 28 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLE 350 de 4Matic ADVANCED PLUS/AIRMATIC/PANO/DC | Hình ảnh 29 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/29
PDF
67.990,08 €
Giá ròng
≈ 2.087.000.000 ₫
≈ 78.960 US$
82.268 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Năm sản xuất: 2024
Đăng ký đầu tiên: 2024-08
Tổng số dặm đã đi được: 29.500 km
Số lượng ghế: 5
Địa điểm: Romania Arad7853 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 19052025_998
Đặt vào: 23 thg 11, 2025
Mô tả
Loại khung: dòng xe crossover
Số cửa: 4/5
Động cơ
Nguồn điện: 333 HP (245 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 1.993 cm³
Bộ lọc hạt
Hộp số
Thương hiệu: 421 Transmisie automata 9G-TRONIC
Loại: số tự động
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ trời
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Lái trợ lực: thủy lực
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
GPS
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
ESP
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: W1NFB0GB6RB255998
Màu sắc: ánh kim, ánh kim

Thêm chi tiết — Ô tô Mercedes-Benz GLE 350 de 4Matic ADVANCED PLUS/AIRMATIC/PANO/DC

Pret de lista: 103929 Euro
consumption inner: 0.0
consumption outer: 0.0
hsn: 2222
tsn: BMJ
interior color: brown
airbag: front and side and more airbags
previous owners: 1
country-version: DE
euro: 6d
Multumim pentru incredere!
Leasing / finantare cu aprobare imediata
Masina disponibila pentru livrare
Pentru detalii suplimentare si optiuni de configurare
va invitam sa ne contactati
Exterior / Vopsea
197 Negru Obsidian metalizat
Interior / Tapiterie
124 Piele ecologica ARTICO maro saddle / negru
H31 Elemente decorative din lemn de stejar antracit cu pori deschisi
51U Tapiterie plafon textila neagra
Echipamente optionale
PSI Advanced Plus
P79 Model special Indianapolis
489 Pachet AIRMATIC
413 Trapa panoramica glisanta
550 Carlig de remorcare cu stabilizare ESP pentru remorca
U09 Bord si ornamentele usilor in piele ecologica ARTICO
581 Climatizare automata THERMOTRONIC
83B Sistem de incarcare curent continuu (DC)
293 Airbag-uri laterale spate
682 Stingator de incendii
543 Parasolare duble
B80 Cablu de incarcare pentru priza domestica tip E/F (Mod 2)
9B3 Cablu de incarcare pentru wallbox si statii publice
U30 Elemente auxiliare in lac piano
U22 Suport lombar reglabil in 4 directii
U19 Realitate augmentata MBUX pentru navigatie
U12 Covorase de velur
U10 Senzor de greutate pentru scaunul pasagerului fata
PDB Pachet Advanced Plus
PBG Pachet conectivitate Confort
P64 Pachet memorie
P49 Pachet oglinzi
P47 Pachet parcare cu camera 360 de grade
P17 Pachet KEYLESS-GO
L2B Volan multifunctional imbracat in piele nappa
K34 Adaptare viteza pe baza traseului
K33 Repornire automata extinsa in ambuteiaj
K13 Interval service 25.000 KM
B53 Protectie fonica ambientala
B51 TIREFIT
998 Cod control Conversie WLTP si RDE
986 Numar de identificare vehicul (VIN)
972 Sistem evacuare cu filtru de particule generatie 2.0
969 Document COC EU6 cu Certificat de inmatriculare partea II
927 Sistem de control al emisiilor cu tehnologie EURO 6
901 Editie speciala R129
897 Incarcare wireless pentru dispozitive mobile
890 Hayon EASY-PACK
88B Avertizare pasiva prezenta persoane
889 KEYLESS-GO
876 Iluminare ambientala
873 Scaune fata incalzite
871 Unitate fax in consola dintre scaunele spate
868 Cockpit Widescreen
840 Geamuri fumurii cu izolatie termica
82B Sistem de incarcare curent alternativ (AC)
810 Sistem audio surround Burmester
804 Modificari tehnice
7S3 Cablu Buendler Mod 3
7S1 Cablu Buendler Mod 2 pentru priza domestica
7B4 WIPPS-Tari WEU+COC
79B Preinstalare pentru radio digital
72B Porturi USB suplimentare
723 Copertina pentru portbagaj
70B Vesta reflectorizanta pentru sofer
6U7 Sistem de purificare gaze de esapament Diesel BlueTEC SCR Gen 4
642 Faruri MULTIBEAM LED
63B Priza incarcare
628 Asistent faza lunga adaptiva Plus
587 Iluminare ambientala cu proiectarea siglei brandului
557 Capacitate de remorcare marita
546 Tempomat automat
537 Radio digital
534 Antena manuala fara radio
513 Asistent recunoastere indicatoare rutiere
502 Oglinda interioara cu functie automata anti-orbire si spot
501 Oglinzi exterioare stanga si dreapta cu memorie
500 Tapiterie piele nappa exclusivista
475 Monitorizare presiune pneuri
38U Servicii Remote si Incarcare Plus2
367 Costuri de eliminare pentru codurile 542 si 668
365 Navigatie pe hard-disc
362 Modul de comunicatie (LTE) pentru utilizarea serviciilor Mercedes
355 Functii extinse MBUX
351 Sistem de apel de urgenta Mercedes-Benz
34U Servicii Remote Premium2
32U Personalizare sunet
2S9 Conversie cablu incarcare Mod 2 la generatia 5.1
294 Airbag pentru genunchi
27R Jante aliaj usor 48.3 cm (19'') cu 10 spite
275 Scaun sofer reglabil electric cu memorie
273 Preinstalare pentru telefon mobil
270 Antena pentru telefon retea D
266 DISTRONIC PLUS cu asistenta la intersectii
252 Avertizare coliziune frontala (FCW)
243 Asistent activ mentinere banda
242 Scaun fata dreapta reglabil electric cu functie de memorie
23U Asistent activ in ambuteiaj
239 Asistent activ pentru pastrarea distantei DISTRONIC
235 Asistent activ la parcare cu PARKTRONIC
234 Asistent unghi mort
22U Divertisment MBUX
215 Separare compartiment
20U Preinstalare pentru car sharing
185 Faruri cu fascicul de proiectie
17U Integrare smartphone Google Automotive link
16U Integrare smartphone CarPlay
14U Integrare smartphone
13U Preinstalare pentru servicii Remote si Navigatie
0V6 Indice viteza si sarcina 111 W
054 Modificari tehnice
045 Trusa de scule la bord
* Acesta oferta a fost editata cu mare atentie. Cu toate acestea
nu putem garanta acuratetea informatiilor. Pentru detalii va rugam sa ne contactati
We also speak English
goworim pa Ruski
parla Italiano
vorbesc limba Romana
parlons Francais
Wir sprechen deutsch
warranty
servicebook
parking distance control system
scr
bluetooth
electric adjustable seats
speakerphone
multi-function steering wheel
tuner
panorama roof
child seat attachment
curve lights
daytime running lights
traction control system
start stop system
rain sensor
roof rack
roadworthy
parking assistant camera
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
66.500 € ≈ 2.042.000.000 ₫ ≈ 77.230 US$
Dòng xe crossover
2024
44.000 km
Nguồn điện 333 HP (245 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Ngừng không khí/không khí Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
74.900 € ≈ 2.300.000.000 ₫ ≈ 86.990 US$
SUV
2024
24.900 km
Nguồn điện 388 HP (285 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Loại khung SUV
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
82.990,08 € ≈ 2.548.000.000 ₫ ≈ 96.380 US$
SUV
2024
12.700 km
Nguồn điện 388 HP (285 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Loại khung SUV
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
57.401,65 € ≈ 1.762.000.000 ₫ ≈ 66.670 US$
Liftback
2024
25.500 km
Nguồn điện 292 HP (215 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung liftback
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
72.990,08 € ≈ 2.241.000.000 ₫ ≈ 84.770 US$
Dòng xe crossover
2023
15.000 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Nhiên liệu điện Cấu hình trục 4x4 Ngừng không khí/không khí Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
83.900 € ≈ 2.576.000.000 ₫ ≈ 97.440 US$
Dòng xe crossover
2024
31.000 km
Nguồn điện 457 HP (336 kW) Nhiên liệu xăng Ngừng không khí/không khí Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
53.560,33 € ≈ 1.644.000.000 ₫ ≈ 62.200 US$
Dòng xe crossover
2024
14.900 km
Nguồn điện 281 HP (207 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Ngừng không khí/không khí Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
55.093,39 € ≈ 1.691.000.000 ₫ ≈ 63.990 US$
Xe hơi hai chỗ
2024
22.550 km
Nguồn điện 281 HP (207 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung xe hơi hai chỗ
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
87.990,08 € ≈ 2.701.000.000 ₫ ≈ 102.200 US$
SUV
2024
38.800 km
Nguồn điện 456 HP (335 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Ngừng không khí/không khí Loại khung SUV
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
88.490,08 € ≈ 2.717.000.000 ₫ ≈ 102.800 US$
Dòng xe crossover
2024
21.000 km
Nguồn điện 457 HP (336 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Ngừng không khí/không khí Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
54.990,08 € ≈ 1.688.000.000 ₫ ≈ 63.870 US$
Dòng xe crossover
2024
12.600 km
Nguồn điện 227 HP (167 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
97.690,08 € ≈ 2.999.000.000 ₫ ≈ 113.500 US$
Ô tô
2024
23.200 km
Nguồn điện 544 HP (400 kW) Nhiên liệu xăng Ngừng không khí/không khí
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
49.990,08 € ≈ 1.535.000.000 ₫ ≈ 58.060 US$
Xe hơi hai chỗ
2024
15.500 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung xe hơi hai chỗ
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
36.990,08 € ≈ 1.136.000.000 ₫ ≈ 42.960 US$
Dòng xe sedan
2024
31.000 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe sedan
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
45.990,08 € ≈ 1.412.000.000 ₫ ≈ 53.410 US$
Xe hơi hai chỗ
2024
16.500 km
Nguồn điện 227 HP (167 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung xe hơi hai chỗ
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
104.900 € ≈ 3.221.000.000 ₫ ≈ 121.800 US$
Dòng xe crossover
2024
16.600 km
Nguồn điện 517 HP (380 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Ngừng không khí/không khí Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
83.972,73 € ≈ 2.578.000.000 ₫ ≈ 97.530 US$
Dòng xe crossover
2023
20.500 km
Nguồn điện 333 HP (245 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
48.224,79 € ≈ 1.481.000.000 ₫ ≈ 56.010 US$
Dòng xe crossover
2024
18.000 km
Nguồn điện 227 HP (167 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
45.990,08 € ≈ 1.412.000.000 ₫ ≈ 53.410 US$
Dòng xe crossover
2024
10.800 km
Nguồn điện 227 HP (167 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
64.990,08 € ≈ 1.995.000.000 ₫ ≈ 75.480 US$
Liftback
2021
51.000 km
Nguồn điện 524 HP (385 kW) Nhiên liệu điện Cấu hình trục 4x4 Ngừng không khí/không khí Loại khung liftback
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán