Ô tô Ford Puma mới

PDF
Ô tô Ford Puma mới - Autoline
Ô tô Ford Puma mới | Hình ảnh 1 - Autoline
Ô tô Ford Puma mới | Hình ảnh 2 - Autoline
Ô tô Ford Puma mới | Hình ảnh 3 - Autoline
Ô tô Ford Puma mới | Hình ảnh 4 - Autoline
Ô tô Ford Puma mới | Hình ảnh 5 - Autoline
Ô tô Ford Puma mới | Hình ảnh 6 - Autoline
Ô tô Ford Puma mới | Hình ảnh 7 - Autoline
Ô tô Ford Puma mới | Hình ảnh 8 - Autoline
Ô tô Ford Puma mới | Hình ảnh 9 - Autoline
Ô tô Ford Puma mới | Hình ảnh 10 - Autoline
Ô tô Ford Puma mới | Hình ảnh 11 - Autoline
Ô tô Ford Puma mới | Hình ảnh 12 - Autoline
Ô tô Ford Puma mới | Hình ảnh 13 - Autoline
Ô tô Ford Puma mới | Hình ảnh 14 - Autoline
Ô tô Ford Puma mới | Hình ảnh 15 - Autoline
Ô tô Ford Puma mới | Hình ảnh 16 - Autoline
Ô tô Ford Puma mới | Hình ảnh 17 - Autoline
Ô tô Ford Puma mới | Hình ảnh 18 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
17.550 €
Giá ròng
≈ 542.700.000 ₫
≈ 20.650 US$
21.235,50 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Ford
Mẫu: Puma
Năm sản xuất: 2024-12
Tổng số dặm đã đi được: 5 km
Địa điểm: Romania oradea7822 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID: ZG44850
Mô tả
Loại khung: dòng xe crossover
Loại truyền động: Dẫn động cầu trước
Số cửa: 4/5
Động cơ
Thương hiệu: Ford
Nguồn điện: 125 HP (92 kW)
Nhiên liệu: điện/xăng
Động cơ tăng áp
Thể tích: 998 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Số lượng bánh răng: 6+1
Tình trạng
Tình trạng: mới
Bảo hành:: 5 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc: đen, ánh kim

Thêm chi tiết — Ô tô Ford Puma mới

Ford Puma Titanium 1.0 EcoBoost MHEV 125CP M6

*Imaginile sunt cu titlu de prezentare - verificati in descriere dotarile incluse in pret

Garanție extinsă până la 10 ani – Predictibilitate și siguranță pe termen lung.

Prioritate în service – Timpi de așteptare reduși pentru intervenții.

Discounturi exclusive la service – Economii semnificative la întreținere și reparații.

Programări flexibile – Adaptate nevoilor și programului tău.

Suport clienți dedicat – Consultanță specializată pentru orice problemă.



Pret vanzare : 18.650 Euro+TVA*

*Oferta supusa unor termene si conditii

Date tehnice despre motor

1.0 Ecoboost MHEV / 999 cmc DOHC cu 4 valve pe cilindru, Ti-VCT, turbina cu inertie redusa, injectie directa de mare presiune cu 6 orificii de injectie, sistem catalizare cu 3 cai cu senzori de oxigen incalziti si senzori de monitorizare post catalizare

Putere maxima: 92 kW ( 125 CP ) la 6000 rpm

Cuplu maxim: 210 Nm la 1400 - 4500 rpm, Transmisie MANUALA 6+1 Viteze



DOTARI OPTIONALE INCLUSE IN PRET:



Vopsea nemetalizată FROZEN WHITE

Pachet Confort include: Aer condiţionat automat EATC, Ştergatoare cu senzor de ploaie, oglindă interioară heliomată, Sistem încărcare wireless - smartphone compatibil

Pachet de iarnă include: Parbriz încălzit electric, Volan încălzit, Scaune faţă încălzite
Hayon actionat electric

Jante aliaj 17;



DOTARI STANDARD:



Aer condiţionat manual

Airbag-uri frontale și laterale pentru șofer și pasager

Airbag-uri laterale tip cortină

Anvelope 215/55 R17

Asistent pentru condus Eco

Banchetă spate fractionabila 60/40

Ceasuri de bord tip analog cu ecran color 4.2"

Computer de bord

Consolă centrală față cu cotieră şi spaţiu de depozitare

Covorașe față, cusătură simplă

Discuri de frâna faţă şi tamburi spate

Faruri cu tehnologie LED faza scurtă şi lumini de zi DTRL

Faruri de ceaţă cu funcţia de iluminare în viraj

Frână de mână imbracata în piele ecologica

Geamuri faţă şi spate acţionate electric

Grilă premium faţă cu inserţii cromate, cadru grilă cromat, pasaje roți de culoare gri

Kit de reparaţie pană

Lumină ambientală LED

Mânere de susţinere faţă

Oglinzi acţionate electric, încălzite, cu semnalizator integrat, iluminare podea, pliabile electric, carcase în culoarea caroseriei

Parasolare cu iluminare

Parbriz standard cu tenta verde

Pilot automat cu limitator de viteză ASLD

Scaun pasager reglabil manual pe 2 direcții

Scaun şofer reglabil manual pe 4 direcții

Scaun șofer cu suport lombar

Scaune faţă tip Sport

Schimbător de viteze cu inserţii de piele ecologica

Selector mod conducere

Senzori de parcare spate

Sistem E-Call, modem incorporat FordPass Connect

Sistem MyKey

Sistem audio ICE Pack 14 (ecran tactil 8", sistem SYNC 3, 2 porturi USB, sistem navigaţie, radio cu 6 difuzoare, DAB, Functionalitate iPod)

Sistem automat de inchidere a grilei radiatorului

Sistem de asistenţă la pastrarea benzii de rulare LKA

Sistem de asistenţă pre-coliziune (camera) cu frânare post impact

Sistem de avertizare la parasirea benzii de rulare LDW

Sistem de avertizare necuplare centuri de siguranță locuri spate RSM

Sistem de comutare automată a fazei lungi

Sistem de control dinamic al vehiculului IVD, controlul tracțiunii TC, ABS, ESC, asistență frânare de urgență EBA, asistență plecare din rampa Hill hold & start

Sistem de monitorizare presiune în pneuri

Sistem de recunoaştere indicatoare de viteză - Intelligent Speed Assistance ISA

Sistem detectare oboseală şofer

Spoiler standard

Stopuri cu tehnologie LED

Suspensie standard

Tapiţerie textilă tip Titanium

Tetiere locuri spate

Torpedou cu iluminare

Volan cu 3 spițe, îmbrăcat în piele ecologică, comenzi audio

Închidere centralizată

Închidere pe telecomandă, 2 chei rabatabile
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.885 € ≈ 491.200.000 ₫ ≈ 18.690 US$
Dòng xe crossover
2022
5 km
Euro 6
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe crossover
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
15.850 € ≈ 490.100.000 ₫ ≈ 18.650 US$
Dòng xe crossover
2022
5 km
Euro 6
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe crossover
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 616.900.000 ₫ ≈ 23.470 US$
Dòng xe crossover
2022
4.864 km
Euro 6
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Nhiên liệu điện/xăng Loại khung dòng xe crossover
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
40.850 € ≈ 1.263.000.000 ₫ ≈ 48.060 US$
Dòng xe crossover
2023
29.500 km
Euro 6
Nguồn điện 487 HP (358 kW) Nhiên liệu điện Loại khung dòng xe crossover
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 986.500.000 ₫ ≈ 37.530 US$
Dòng xe crossover
2023
Euro 6
Nguồn điện 225 HP (165 kW) Nhiên liệu điện/xăng Loại khung dòng xe crossover
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
40.439 € ≈ 1.251.000.000 ₫ ≈ 47.580 US$
Dòng xe crossover
2022
Euro 6
Nguồn điện 351 HP (258 kW) Nhiên liệu điện Loại khung dòng xe crossover
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
23.128 € ≈ 715.200.000 ₫ ≈ 27.210 US$
Xe minivan
2024
5 km
Euro 6
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Loại khung xe minivan
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
24.000 € ≈ 742.200.000 ₫ ≈ 28.240 US$
Dòng xe hatchback
2023
5.110 km
Euro 6
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Nhiên liệu điện/xăng Loại khung dòng xe hatchback
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 804.000.000 ₫ ≈ 30.590 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
Euro 6
Nguồn điện 155 HP (114 kW) Nhiên liệu điện/xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
32.610 € ≈ 1.008.000.000 ₫ ≈ 38.370 US$
SUV
2023
14.592 km
Euro 6
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu điện/xăng Loại khung SUV
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
37.750 € ≈ 1.167.000.000 ₫ ≈ 44.420 US$
Xe bán tải
2022
Euro 6
Nguồn điện 213 HP (157 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung xe bán tải
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
37.210 € ≈ 1.151.000.000 ₫ ≈ 43.780 US$
Xe bán tải
2022
Euro 6
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung xe bán tải
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
37.850 € ≈ 1.170.000.000 ₫ ≈ 44.530 US$
Xe bán tải
2022
27 km
Euro 6
Nguồn điện 213 HP (157 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung xe bán tải
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
82.990,08 € ≈ 2.566.000.000 ₫ ≈ 97.650 US$
Dòng xe crossover
2024
31.000 km
Nguồn điện 457 HP (336 kW) Nhiên liệu xăng Ngừng không khí/không khí Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
52.960,33 € ≈ 1.638.000.000 ₫ ≈ 62.310 US$
Dòng xe crossover
2024
14.900 km
Euro 6
Nguồn điện 281 HP (207 kW) Nhiên liệu xăng Ngừng không khí/không khí Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 1.543.000.000 ₫ ≈ 58.710 US$
Dòng xe crossover
2024
8.900 km
Nguồn điện 227 HP (167 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
46.990,08 € ≈ 1.453.000.000 ₫ ≈ 55.290 US$
Dòng xe crossover
2024
18.000 km
Euro 6
Nguồn điện 227 HP (167 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
85.990,08 € ≈ 2.659.000.000 ₫ ≈ 101.200 US$
Dòng xe crossover
2024
21.000 km
Euro 6
Nguồn điện 457 HP (336 kW) Nhiên liệu xăng Ngừng không khí/không khí Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
43.000 € ≈ 1.330.000.000 ₫ ≈ 50.590 US$
Dòng xe crossover
2024
6.000 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
28.990,08 € ≈ 896.500.000 ₫ ≈ 34.110 US$
Dòng xe crossover
2023
28.000 km
Nguồn điện 228 HP (168 kW) Nhiên liệu điện Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán