Ô tô Ford PUMA

PDF
Ô tô Ford PUMA - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 1 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 2 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 3 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 4 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 5 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 6 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 7 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 8 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 9 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 10 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 11 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 12 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 13 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 14 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 15 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 16 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 17 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 18 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 19 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 20 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 21 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 22 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 23 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 24 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 25 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 26 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 27 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 28 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 29 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 30 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 31 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 32 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 33 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 34 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 35 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 36 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 37 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 38 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 39 - Autoline
Ô tô Ford PUMA | Hình ảnh 40 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/40
PDF
19.950 €
Giá ròng
≈ 616.900.000 ₫
≈ 23.470 US$
24.139,50 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Ford
Mẫu: PUMA
Năm sản xuất: 2022-12
Tổng số dặm đã đi được: 4.864 km
Địa điểm: Romania oradea7822 km to "United States/Columbus"
Có thể cho thuê
Có thể mua bằng tín dụng
Có thể mua trả góp
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID: EN44172
Mô tả
Loại khung: dòng xe crossover
Loại truyền động: Dẫn động cầu trước
Số cửa: 4/5
Động cơ
Thương hiệu: Ford ECOBOOST
Nguồn điện: 125 HP (92 kW)
Nhiên liệu: điện/xăng
Động cơ tăng áp
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6+1
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương, ánh kim

Thêm chi tiết — Ô tô Ford PUMA

Ford Puma ST Line X 1.0 EcoBoost MHEV 125CP M6
*Imaginile sunt cu titlu de prezentare - verificati in descriere dotarile incluse in pret

Pret VANZARE: 19.950 Euro+TVA*

*Oferta supusa unor termene si conditii

Garanție extinsă până la 10 ani – Predictibilitate și siguranță pe termen lung.

Prioritate în service – Timpi de așteptare reduși pentru intervenții.

Discounturi exclusive la service – Economii semnificative la întreținere și reparații.

Programări flexibile – Adaptate nevoilor și programului tău.

Suport clienți dedicat – Consultanță specializată pentru orice problemă.

Date tehnice despre motor
1.0 Ecoboost MHEV / 999 cmc DOHC cu 4 valve pe cilindru, Ti-VCT, turbina cu inertie redusa, injectie directa de mare presiune cu 6 orificii de injectie, sistem catalizare cu 3 cai cu senzori de oxigen incalziti si senzori de monitorizare post catalizare
Putere maxima: 92 kW ( 125 CP ) la 6000 rpm
Cuplu maxim: 210 Nm la 1400 - 4500 rpm, Transmisie MANUALA 6+1 Viteze

DOTARI OPTIONALE INCLUSE IN PRET:

Vopsea metalizată FANTASTIC RED
Pachet de iarnă include: Parbriz încălzit electric, Volan încălzit, Scaune faţă încălzite
Haion acționat electric include: Sistem Keyless Entry & Start
Faruri cu tehnologie full LED include: Fază scurtă şi lungă, Semnalizator, Faruri de zi
Pachet de asistenţă şofer (Sistem de asistenţă pre-coliziune cu radar și cameră, Sistem de monitorizare a unghiului mort cu Cross Traffic Alert și Active Braking, Pilot automat adaptiv cu Evasive Steering, Sistem automat de asistență la parcare, Cameră video pentru marsarier 180º, Senzori de parcare faţă)

PLAFON PANORAMIC


DOTARI STANDARD:

Aer condiţionat automat EATC
Airbag-uri frontale și laterale pentru șofer și pasager
Airbag-uri laterale tip cortină
Anvelope 215/50 R18
Asistent pentru condus Eco
Banchetă spate fractionabila 60/40
Bară faţă cu design sport, în culoarea caroseriei inclusiv partea inferioară, pasaje roti în culoarea caroseriei, grilă faţă în culoarea High Gloss şi Matt Black
Cadrane de bord digitale
Computer de bord
Consolă centrală față cu cotieră şi spaţiu de depozitare
Covoraşe faţă şi spate, cusătură dublă
Discuri de frâna faţă şi tamburi spate
Eșapament cu final cromat
Faruri de ceaţă cu funcţia de iluminare în viraj
Frână de mână imbracata în piele ecologica
Geamuri faţă şi spate acţionate electric
Geamuri spate fumurii
Jante aliaj 18" Black Matt
Kit de reparaţie pană
Lumină ambientală LED
Mânere de susţinere faţă
Oglinzi acţionate electric, încălzite, cu semnalizator integrat, iluminare podea, pliabile electric, carcase în culoarea caroseriei
Parasolare cu iluminare
Parbriz laminat acustic
Pilot automat cu limitator de viteză ASLD
Scaun pasager cu suport lombar
Scaun pasager reglabil manual pe 4 direcții
Scaun şofer reglabil manual pe 4 direcții
Scaun șofer cu suport lombar
Scaune faţă tip Sport
Schimbător viteze cu inserţii de plastic
Selector mod conducere
Senzori de parcare spate
Sistem E-Call, modem incorporat FordPass Connect
Sistem Keyless Start - buton pornire motor, 2 chei pasive
Sistem MyKey
Sistem audio premium ICE Pack 11 (ecran tactil 8", sistem SYNC 3, 2 porturi USB, sistem navigaţie, B&O cu DAB, radio cu 10 difuzoare, Antenă tip aripă dorsală rechin)
Sistem automat de inchidere a grilei radiatorului
Sistem de asistenţă la pastrarea benzii de rulare LKA
Sistem de asistenţă pre-coliziune (camera) cu frânare post impact
Sistem de avertizare la parasirea benzii de rulare LDW
Sistem de avertizare necuplare centuri de siguranță locuri spate RSM
Sistem de comutare automată a fazei lungi
Sistem de control dinamic al vehiculului IVD, controlul tracțiunii TC, ABS, ESC, asistență frânare de urgență EBA, asistență plecare din rampa Hill hold & start
Sistem de monitorizare presiune în pneuri
Sistem de recunoaştere indicatoare de viteză - Intelligent Speed Assistance ISA
Sistem detectare oboseală şofer
Sistem încărcare wireless - smartphone compatibil
Spoiler standard
Stopuri cu tehnologie LED
Suspensie sport
Tapiţerie parţial piele ecologică - Sensico
Tetiere locuri spate
Torpedou cu iluminare
Volan sport cu 3 spițe, îmbrăcat în piele ecologică perforată, comenzi audio
Închidere centralizată
Ştergatoare cu senzor de ploaie, oglindă interioară heliomată
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
24.000 € ≈ 742.200.000 ₫ ≈ 28.240 US$
Dòng xe hatchback
2023
5.110 km
Euro 6
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Nhiên liệu điện/xăng Loại khung dòng xe hatchback
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
15.885 € ≈ 491.200.000 ₫ ≈ 18.690 US$
Dòng xe crossover
2022
5 km
Euro 6
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe crossover
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
15.850 € ≈ 490.100.000 ₫ ≈ 18.650 US$
Dòng xe crossover
2022
5 km
Euro 6
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe crossover
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
17.550 € ≈ 542.700.000 ₫ ≈ 20.650 US$
Dòng xe crossover
2024
5 km
Euro 6
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Nhiên liệu điện/xăng Loại khung dòng xe crossover
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
40.439 € ≈ 1.251.000.000 ₫ ≈ 47.580 US$
Dòng xe crossover
2022
Euro 6
Nguồn điện 351 HP (258 kW) Nhiên liệu điện Loại khung dòng xe crossover
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
37.750 € ≈ 1.167.000.000 ₫ ≈ 44.420 US$
Xe bán tải
2022
Euro 6
Nguồn điện 213 HP (157 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung xe bán tải
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
37.210 € ≈ 1.151.000.000 ₫ ≈ 43.780 US$
Xe bán tải
2022
Euro 6
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung xe bán tải
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 804.000.000 ₫ ≈ 30.590 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
Euro 6
Nguồn điện 155 HP (114 kW) Nhiên liệu điện/xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
37.850 € ≈ 1.170.000.000 ₫ ≈ 44.530 US$
Xe bán tải
2022
27 km
Euro 6
Nguồn điện 213 HP (157 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung xe bán tải
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
23.128 € ≈ 715.200.000 ₫ ≈ 27.210 US$
Xe minivan
2024
5 km
Euro 6
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Loại khung xe minivan
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
40.850 € ≈ 1.263.000.000 ₫ ≈ 48.060 US$
Dòng xe crossover
2023
29.500 km
Euro 6
Nguồn điện 487 HP (358 kW) Nhiên liệu điện Loại khung dòng xe crossover
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 986.500.000 ₫ ≈ 37.530 US$
Dòng xe crossover
2023
Euro 6
Nguồn điện 225 HP (165 kW) Nhiên liệu điện/xăng Loại khung dòng xe crossover
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
26.200 € ≈ 810.200.000 ₫ ≈ 30.830 US$
Xe bán tải
2020
150.852 km
Euro 6
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung xe bán tải
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
32.610 € ≈ 1.008.000.000 ₫ ≈ 38.370 US$
SUV
2023
14.592 km
Euro 6
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu điện/xăng Loại khung SUV
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
10.000 € ≈ 309.200.000 ₫ ≈ 11.770 US$
Xe minivan
2019
188.000 km
Euro 6
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung xe minivan
Romania, Ploiești
SC MURNIC
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.990,08 € ≈ 896.500.000 ₫ ≈ 34.110 US$
Dòng xe crossover
2022
13.500 km
Nguồn điện 228 HP (168 kW) Nhiên liệu điện Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
24.450 US$ ≈ 642.600.000 ₫ ≈ 20.780 €
Xe bán tải
2022
52.500 km
Nhiên liệu dầu diesel Loại khung xe bán tải
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.990,08 € ≈ 927.400.000 ₫ ≈ 35.290 US$
Dòng xe crossover
2022
25.000 km
Euro 6
Nguồn điện 228 HP (168 kW) Nhiên liệu điện Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 989.500.000 ₫ ≈ 37.650 US$
Dòng xe hatchback
2022
1.800 km
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Nhiên liệu điện Loại khung dòng xe hatchback
Romania, Borș
SZENTMIKLOSI ADALBERT ÎNTREPRINDERE INDIVIDUALĂ
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.500 US$ ≈ 827.900.000 ₫ ≈ 26.770 €
Dòng xe crossover
2022
7.300 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Loại khung dòng xe crossover
Peru, Arequipa
Inca Motors Seminuevos
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán