Ô tô Ford Kuga mới

PDF
Ô tô Ford Kuga mới - Autoline
Ô tô Ford Kuga mới | Hình ảnh 1 - Autoline
Ô tô Ford Kuga mới | Hình ảnh 2 - Autoline
Ô tô Ford Kuga mới | Hình ảnh 3 - Autoline
Ô tô Ford Kuga mới | Hình ảnh 4 - Autoline
Ô tô Ford Kuga mới | Hình ảnh 5 - Autoline
Ô tô Ford Kuga mới | Hình ảnh 6 - Autoline
Ô tô Ford Kuga mới | Hình ảnh 7 - Autoline
Ô tô Ford Kuga mới | Hình ảnh 8 - Autoline
Ô tô Ford Kuga mới | Hình ảnh 9 - Autoline
Ô tô Ford Kuga mới | Hình ảnh 10 - Autoline
Ô tô Ford Kuga mới | Hình ảnh 11 - Autoline
Ô tô Ford Kuga mới | Hình ảnh 12 - Autoline
Ô tô Ford Kuga mới | Hình ảnh 13 - Autoline
Ô tô Ford Kuga mới | Hình ảnh 14 - Autoline
Ô tô Ford Kuga mới | Hình ảnh 15 - Autoline
Ô tô Ford Kuga mới | Hình ảnh 16 - Autoline
Ô tô Ford Kuga mới | Hình ảnh 17 - Autoline
Ô tô Ford Kuga mới | Hình ảnh 18 - Autoline
Ô tô Ford Kuga mới | Hình ảnh 19 - Autoline
Ô tô Ford Kuga mới | Hình ảnh 20 - Autoline
Ô tô Ford Kuga mới | Hình ảnh 21 - Autoline
Ô tô Ford Kuga mới | Hình ảnh 22 - Autoline
Ô tô Ford Kuga mới | Hình ảnh 23 - Autoline
Ô tô Ford Kuga mới | Hình ảnh 24 - Autoline
Ô tô Ford Kuga mới | Hình ảnh 25 - Autoline
Ô tô Ford Kuga mới | Hình ảnh 26 - Autoline
Ô tô Ford Kuga mới | Hình ảnh 27 - Autoline
Ô tô Ford Kuga mới | Hình ảnh 28 - Autoline
Ô tô Ford Kuga mới | Hình ảnh 29 - Autoline
Ô tô Ford Kuga mới | Hình ảnh 30 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/30
PDF
29.788 €
Giá ròng
≈ 922.700.000 ₫
≈ 34.770 US$
35.447,72 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Ford
Mẫu: Kuga
Năm sản xuất: 2023-09
Địa điểm: Romania oradea7822 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: 15 thg 9, 2025
Autoline ID: DF44173
Mô tả
Loại khung: dòng xe crossover
Loại truyền động: Dẫn động cầu trước
Số cửa: 4/5
Động cơ
Thương hiệu: Ford
Nguồn điện: 225 HP (165 kW)
Nhiên liệu: điện/xăng
Thể tích: 2.500 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Tình trạng
Tình trạng: mới
Bảo hành:: 5 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh da trời đậm, ánh kim

Thêm chi tiết — Ô tô Ford Kuga mới

Disponibil cu livrare imediata din STOC si variante de culoare LUCID RED !!!

Garanție extinsă până la 10 ani – Predictibilitate și siguranță pe termen lung.

Prioritate în service – Timpi de așteptare reduși pentru intervenții.

Discounturi exclusive la service – Economii semnificative la întreținere și reparații.

Programări flexibile – Adaptate nevoilor și programului tău.

Suport clienți dedicat – Consultanță specializată pentru orice problemă.


***IMAGINILE SUNT CU TITLU DE PREZENTARE***

KUGA VIGNALE 2.5 PHEV 225 CP 2WD CVT - PANORAMIC

Pret de Lista 45.105 Euro + TVA

PRET RABLA CARBENTA COM: 29.788 Euro +TVA*
*oferta valabila prin programul RABLA CARBENTA COM 2025, presupune casarea unei masini mai vechi de 15 ani
**oferta este supusa unor termene si conditii!

Dotari Optionale incluse in pret:
Vopsea metalizată FANTASTIC RED
Pachet Tehnologie (Faruri cu tehnologie LED Quad Projector cu Glare Free, Display head-up)
Pachet asistenţă şofer (Pilot automat autoadaptiv cu funcție Traffic Jam, Sistem de detectare oboseală şofer, Sistem de avertizare pentru unghiul mort cu asistenta la intersectarea cu traficul la iesirea din parcare si functie de franare activa, Sistem automat de asistenţă parcare, Cameră video faţă şi spate, Protecţii deschidere uşi, Sistem de avertizare şi asistenţă la schimbarea benzii de rulare, Sistem de avertizare pre-coliziune cu camera si radar incluzand sistem de avetizare la impactul frontal, asistenta la manevrele evazive, suport dinamic la franare;, Sistem inteligent de asistență al vitezei)
Jante premium aliaj 20" Pearl Grey (Anvelope 245/45 R20)
Trapă panoramică cu deschidere electrică
Roată de rezervă temporară, T165/70 R17
Sistem încărcare wireless smartphone compatibil
Covoraș portbagaj

Dotari standard:
Aer condiţionat automat cu reglare pe 2 zone
Anvelope 225/60 R18
Asistent pentru condus eco
Badge Vignale
Banchetă fracționabilă 60/40
Banchetă spate încălzită (Scaune faţă încălzite, Parbriz încălzit electric, Volan încălzit)
Bare acoperiș de culoare argintie
Cameră video pentru mers în marșarier
Computer de bord
Consolă centrală cu cotieră
Cotieră spate cu suport pahar
Covoraşe premium faţă şi spate - Vignale
Faruri cu aprindere automată și sistem de comutare automată faza lungă
Frână de parcare electrică EPB
Geamuri acţionate electric faţă / spate
Geamuri spate fumurii
Haion acţionat electric
Instrumental de bord digital de 12.3"
Lampă spate cu tehnologie LED
Lumini de zi tip LED - DTRL
Modem FordPass Connect (Pornire motor de la distanța prin aplicația FordPass)
Oglindă retrovizoare electrocromată (interioară)
Oglinzi exterioare cu funcţia de memorie
Pachet iarnă (Scaune faţă încălzite, Parbriz încălzit electric, Volan încălzit, Banchetă spate încălzită)
Pachet memorie: scaun șofer şi oglinzi exterioare
Pilot automat cu limitator de viteză ASLD
Priză 12V în portbagaj
Proiectoare de ceaţă cu tehnologia LED
Protecţii praguri faţă tip Vignale
Scaun pasager ajustabil manual pe 8 direcţii, cu reglaj lombar
Scaun şofer reglabil electric pe 10 poziții (inclusiv lombar)
Selector moduri de conducere
Senzor de ploaie
Senzori de parcare faţă / spate
Sistem Keyless Start - buton pornire motor + Keyless Entry - uși față
Sistem de asistare la menținerea benzii de rulare LKA, include detectare margine de drum RED
Sistem de asistenţă pre-coliziune (camera) cu FCW, DBS si AEB
Sistem de frânare post impact - PIB
Sistem e-Call
Sistem multimedia premium: SYNC 3, ecran central 8" cu touchscreen, sistem navigaţie, DAB, 10 difuzoare B&O
Tapiţerie piele - Vignale
Volan îmbrăcat în piele ecologică Sensico - Vignale
Închidere centralizată pe telecomanda
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
23.000 € ≈ 712.400.000 ₫ ≈ 26.850 US$
2022
3.900 km
Loại khung dòng xe crossover
Romania, Bihor
SZENTMIKLOSI ADALBERT ÎNTREPRINDERE INDIVIDUALĂ
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.500 US$ ≈ 835.900.000 ₫ ≈ 26.990 €
2022
7.300 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Loại khung dòng xe crossover
Peru, Arequipa
Inca Motors Seminuevos
Liên hệ với người bán
41.350 € ≈ 1.281.000.000 ₫ ≈ 48.260 US$
2023
29.500 km
Nguồn điện 487 HP (358 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện Loại khung dòng xe crossover
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
15.788 € ≈ 489.000.000 ₫ ≈ 18.430 US$
2022
5 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe crossover
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 495.600.000 ₫ ≈ 18.680 US$
2022
5 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe crossover
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
20.350 € ≈ 630.300.000 ₫ ≈ 23.750 US$
2022
4.864 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện/xăng Loại khung dòng xe crossover
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
40.928 € ≈ 1.268.000.000 ₫ ≈ 47.770 US$
2022
Nguồn điện 351 HP (258 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện Loại khung dòng xe crossover
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
18.650 € ≈ 577.700.000 ₫ ≈ 21.770 US$
2024
5 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện/xăng Loại khung dòng xe crossover
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 525.000.000 ₫ ≈ 19.780 US$
2022
22.077 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe crossover
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
33.990,08 € ≈ 1.053.000.000 ₫ ≈ 39.670 US$
2022
11.000 km
Nguồn điện 228 HP (168 kW) Nhiên liệu điện Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
33.990,08 € ≈ 1.053.000.000 ₫ ≈ 39.670 US$
2022
11.500 km
Nguồn điện 228 HP (168 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
55.990,08 € ≈ 1.734.000.000 ₫ ≈ 65.350 US$
2023
18.500 km
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
34.990,08 € ≈ 1.084.000.000 ₫ ≈ 40.840 US$
2023
8.000 km
Nguồn điện 228 HP (168 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
34.990,08 € ≈ 1.084.000.000 ₫ ≈ 40.840 US$
2023
11.500 km
Nguồn điện 228 HP (168 kW) Nhiên liệu điện Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
35.500 € ≈ 1.100.000.000 ₫ ≈ 41.440 US$
2023
23.500 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
38.750,41 € ≈ 1.200.000.000 ₫ ≈ 45.230 US$
2023
14.800 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
47.950,41 € ≈ 1.485.000.000 ₫ ≈ 55.970 US$
2023
10.500 km
Nguồn điện 281 HP (207 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
80.990,08 € ≈ 2.509.000.000 ₫ ≈ 94.530 US$
2023
4.500 km
Nguồn điện 381 HP (280 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Ngừng không khí/không khí Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
36.990,08 € ≈ 1.146.000.000 ₫ ≈ 43.170 US$
2023
41.500 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
49.990,08 € ≈ 1.548.000.000 ₫ ≈ 58.350 US$
2023
50.500 km
Nguồn điện 197 HP (145 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán