Ô tô Mercedes-Benz GLB 200 d 4Matic CONFORT+PREMIUM PLUS+NIGHT

PDF
Ô tô Mercedes-Benz GLB 200 d 4Matic CONFORT+PREMIUM PLUS+NIGHT - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLB 200 d 4Matic CONFORT+PREMIUM PLUS+NIGHT | Hình ảnh 1 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLB 200 d 4Matic CONFORT+PREMIUM PLUS+NIGHT | Hình ảnh 2 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLB 200 d 4Matic CONFORT+PREMIUM PLUS+NIGHT | Hình ảnh 3 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLB 200 d 4Matic CONFORT+PREMIUM PLUS+NIGHT | Hình ảnh 4 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLB 200 d 4Matic CONFORT+PREMIUM PLUS+NIGHT | Hình ảnh 5 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLB 200 d 4Matic CONFORT+PREMIUM PLUS+NIGHT | Hình ảnh 6 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLB 200 d 4Matic CONFORT+PREMIUM PLUS+NIGHT | Hình ảnh 7 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLB 200 d 4Matic CONFORT+PREMIUM PLUS+NIGHT | Hình ảnh 8 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLB 200 d 4Matic CONFORT+PREMIUM PLUS+NIGHT | Hình ảnh 9 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLB 200 d 4Matic CONFORT+PREMIUM PLUS+NIGHT | Hình ảnh 10 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLB 200 d 4Matic CONFORT+PREMIUM PLUS+NIGHT | Hình ảnh 11 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLB 200 d 4Matic CONFORT+PREMIUM PLUS+NIGHT | Hình ảnh 12 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLB 200 d 4Matic CONFORT+PREMIUM PLUS+NIGHT | Hình ảnh 13 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLB 200 d 4Matic CONFORT+PREMIUM PLUS+NIGHT | Hình ảnh 14 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLB 200 d 4Matic CONFORT+PREMIUM PLUS+NIGHT | Hình ảnh 15 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLB 200 d 4Matic CONFORT+PREMIUM PLUS+NIGHT | Hình ảnh 16 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLB 200 d 4Matic CONFORT+PREMIUM PLUS+NIGHT | Hình ảnh 17 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLB 200 d 4Matic CONFORT+PREMIUM PLUS+NIGHT | Hình ảnh 18 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLB 200 d 4Matic CONFORT+PREMIUM PLUS+NIGHT | Hình ảnh 19 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLB 200 d 4Matic CONFORT+PREMIUM PLUS+NIGHT | Hình ảnh 20 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLB 200 d 4Matic CONFORT+PREMIUM PLUS+NIGHT | Hình ảnh 21 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz GLB 200 d 4Matic CONFORT+PREMIUM PLUS+NIGHT | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
34.300 €
Giá ròng
≈ 1.062.000.000 ₫
≈ 40.430 US$
41.503 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Năm sản xuất: 2023
Đăng ký đầu tiên: 2023-11
Tổng số dặm đã đi được: 41.500 km
Số lượng ghế: 5
Địa điểm: Romania Arad7853 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 10022025_784
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Loại khung: dòng xe crossover
Số cửa: 4/5
Động cơ
Nguồn điện: 150 HP (110 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 1.950 cm³
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số tự động
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ trời
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Lái trợ lực: thủy lực
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
GPS
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
ESP
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: W1N4M1DB7PW314784
Màu sắc: xám, ánh kim

Thêm chi tiết — Ô tô Mercedes-Benz GLB 200 d 4Matic CONFORT+PREMIUM PLUS+NIGHT

consumption inner: 0.0
consumption outer: 0.0
interior color: beige
airbag: front and side and more airbags
previous owners: 1
country-version: EU
culoare: grau
euro: 6d-TEMP
Exterior / vopsea
787 Vopsea metalizata gri Mountain
52R Jante din aliaj 45.7 cm (18'' )
vopsite negru
design 5 spite
720 Bare longitudinale plafon negre
840 Geamuri laterale spate si luneta cu tenta inchisa
Interior / tapiterie
105 Piele ARTICO bej Macchiato / negru
H60 Ornamente cu aspect spirala
51U Plafon imbracat in stofa neagra
Dotari optionale
DCF Editie Confort
PYO Pachet Premium Plus
847 Al treilea rand de scaune
pentru 2 persoane
P55 Pachet Night
234 Asistent unghi mort
443 Volan incalzit
682 Extinctor
PBP Pachet ENERGIZING
163 Pachet acustic 1 NVH
16U Apple CarPlay
17U Android Auto
1B3 Modul de comunicatii pentru ECE
22U Preinstalare pentru MBUX Entertainment
235 Asistent activ la parcare cu PARKTRONIC
fara functie de parcare laterala
243 Asistent activ pentru mentinerea benzii de rulare
252 Oglinda retrovizoare cu ajustare automata a luminozitatii
258 Asistent activ la franare
260 Omitere inscriptionare model pe capota portbagajului
270 Antena GPS
273 Functie de avertizare in caz de urgenta
286 Plasa depozitare pe spatarul scaunelor soferului si pasagerului fata
287 Banchete spate rabatabile
294 Airbag genunchi
2U1 Grila radiator aerodinamica
2U8 Lichid de racire alternativ
310 Suport dublu pentru pahar
33B Manual utilizare si evidenta service in limba romana
345 Sistem stergatoare parbriz cu senzor ploaie
351 Sistem de apel de urgenta Mercedes-Benz
362 Modul comunicatii (LTE) pentru utilizarea serviciilor Mercedes me connect
367 Preinstalare pentru Live Traffic Information
3U6 Head Unit configurat pentru ECE/ROW
400 Cotiera spate
426 8G-DCT
428 Padele pentru schimbarea treptelor de viteza pe volan
430 Pachet Off-Road
355 Functii MBUX extinse
440 Tempomat
446 Touchpad
475 Sistem de monitorizare a presiunii in roti
485 Suspensie confort
500 Oglinzi exterioare rabatabile electric
502 Actualizare gratuita a hartilor de navigatie timp de 3 ani
504 Asistent limita de viteza
51B Clasare EURO-NCAP
537 Radio digital
543 Parasolare rabatabile
549 Sistem multimedia MBUX
581 Sistem de climatizare automat THERMOTRONIC
5S9 REINFORCED SLIDINGSLEEVE (8 GEAR-DCT)
628 Asistent adaptiv pentru faza lunga Plus
642 MULTIBEAM LED
668 Transport cu inele de ancorare
79B Preinstalare pentru radio digital
7U2 Scaune confort
871 Acces HANDS-FREE
889 KEYLESS-GO
890 Haion EASY-PACK
8B6 Asistent parcare perpendiculara
8U6 Schimbare control volan
8U8 Sistem prindere scaun copil i-Size
916 Rezervor cu capacitate crescuta (60 l)
927 Standard emisii EURO6
968 Document COC EURO6 fara certificat de inregistrare partea a II-a
971 Filtru de particule diesel
98B Radiator partial dispus deasupra
998 Cod control conversie WLTP cu RDE
B00 Tren de rulare adaptat pentru tari cu drumuri grele
B09 Compresor pentru agentul de racire
cuplaj magnetizat
B59 DYNAMIC SELECT
14U Integrare smartphone
PYF Linie echipare Progressive cu THERMOTRONIC
L3B Volan multifunctional imbracat in piele Nappa
P59 Linie Progressive
853 Sistem de sonorizare intermediar
859 Display media central
873 Scaune fata incalzite
877 Lumina ambientala
00U Servicii la distanta
20U Preinstalare pentru transfer cheie digitala
218 Camera pentru deplasarea in marsarier
73B Compartiment depozitare in cotiera centrala cu acoperitoare retractabila
942 Pachet depozitare
B51 Kit interventie pana TIREFIT
242 Scaun pasager ajustabil electric cu functie de memorare
275 Scaun sofer ajustabil electric cu functie de memorare
365 Navigatie pe HDD
413 Trapa panoramica
458 Panou de instrumente complet digital
P17 Pachet KEYLESS-GO Confort
P44 Pachet parcare cu camera marsarier
fara functie de parcare laterala
P49 Pachet oglinda
U22 Suport lombar pe 4 sensuri
U45 Ornamente praguri inscriptionate Mercedes-Benz
iluminate
cu carcasa detasabila
R01 Anvelope vara
R7H Radgroesse 18'' Rundum Variante 1
U01 Status centuri de siguranta pentru locurile din spate in afisajul central
U10 Dezactivarea automata pentru airbag-ul pasagerului din fata
U12 Covorase velur
U35 Priza 12 V
U55 Suspensie multi link
U59 Pachet confort scaune
U60 Capota activa pentru protectia pietonilor
U62 Pachet de lumini si vizibilitate
U79 Sistem BlueTEC de control emisii diesel cu rezervor AdBlue® inclus
V85 Indice de viteza si incarcare 100W
* We also speak English
goworim pa Ruski
parla Italiano
vorbesc limba Romana
parlons Francais
Wir sprechen deutsch
Acesta oferta a fost editata cu mare atentie. Cu toate acestea
nu putem garanta acuratetea informatiilor. Pentru detalii va rugam sa ne contactati
warranty
servicebook
parking distance control system
scr
bluetooth
electric adjustable seats
speakerphone
multi-function steering wheel
tuner
panorama roof
curve lights
light sensor
daytime running lights
traction control system
start stop system
rain sensor
roof rack
roadworthy
parking assistant front sensors
parking assistant rear sensors
parking assistant camera
parking assistant self steering system
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
28.990,08 € ≈ 897.400.000 ₫ ≈ 34.170 US$
Dòng xe crossover
2023
28.000 km
Nguồn điện 228 HP (168 kW) Nhiên liệu điện Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
33.990,08 € ≈ 1.052.000.000 ₫ ≈ 40.060 US$
Dòng xe crossover
2022
17.000 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
36.990,08 € ≈ 1.145.000.000 ₫ ≈ 43.600 US$
Dòng xe crossover
2024
42.600 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
29.990,08 € ≈ 928.400.000 ₫ ≈ 35.350 US$
Dòng xe crossover
2022
25.000 km
Nguồn điện 228 HP (168 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 1.130.000.000 ₫ ≈ 43.020 US$
Dòng xe crossover
2022
62.000 km
Nguồn điện 194 HP (143 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 1.328.000.000 ₫ ≈ 50.570 US$
Dòng xe crossover
2023
28.500 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
26.990,08 € ≈ 835.500.000 ₫ ≈ 31.810 US$
Dòng xe crossover
2023
47.000 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
45.490,08 € ≈ 1.408.000.000 ₫ ≈ 53.620 US$
Dòng xe crossover
2023
25.000 km
Nguồn điện 227 HP (167 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
46.990,08 € ≈ 1.455.000.000 ₫ ≈ 55.390 US$
Dòng xe crossover
2023
50.500 km
Nguồn điện 197 HP (145 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
29.990,08 € ≈ 928.400.000 ₫ ≈ 35.350 US$
Dòng xe crossover
2021
107.500 km
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
79.900 € ≈ 2.473.000.000 ₫ ≈ 94.180 US$
Dòng xe crossover
2023
20.500 km
Nguồn điện 333 HP (245 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
34.870,25 € ≈ 1.079.000.000 ₫ ≈ 41.100 US$
Dòng xe crossover
2024
13.300 km
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
82.590,08 € ≈ 2.557.000.000 ₫ ≈ 97.350 US$
Dòng xe crossover
2023
25.000 km
Nguồn điện 456 HP (335 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Ngừng không khí/không khí Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
38.990,08 € ≈ 1.207.000.000 ₫ ≈ 45.960 US$
Dòng xe crossover
2023
8.500 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
28.990,08 € ≈ 897.400.000 ₫ ≈ 34.170 US$
Dòng xe crossover
2022
13.500 km
Nguồn điện 228 HP (168 kW) Nhiên liệu điện Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
82.990,08 € ≈ 2.569.000.000 ₫ ≈ 97.820 US$
Dòng xe crossover
2024
31.000 km
Nguồn điện 457 HP (336 kW) Nhiên liệu xăng Ngừng không khí/không khí Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
52.960,33 € ≈ 1.639.000.000 ₫ ≈ 62.420 US$
Dòng xe crossover
2024
14.900 km
Nguồn điện 281 HP (207 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Ngừng không khí/không khí Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
46.990,08 € ≈ 1.455.000.000 ₫ ≈ 55.390 US$
Dòng xe crossover
2024
18.000 km
Nguồn điện 227 HP (167 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
33.990,08 € ≈ 1.052.000.000 ₫ ≈ 40.060 US$
Dòng xe crossover
2019
105.900 km
Nguồn điện 194 HP (143 kW) Nhiên liệu dầu diesel Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
85.990,08 € ≈ 2.662.000.000 ₫ ≈ 101.400 US$
Dòng xe crossover
2024
21.000 km
Nguồn điện 457 HP (336 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Ngừng không khí/không khí Loại khung dòng xe crossover
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán