Bộ lọc -
Xe buýt Otokar
Kết quả tìm kiếm:
51 quảng cáo
Hiển thị
51 quảng cáo: Xe buýt Otokar
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
19.000 €
≈ 20.720 US$
≈ 529.100.000 ₫
Xe buýt trường học
2010
134.000 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
45+1+1

Liên hệ với người bán
125.000 €
≈ 136.300 US$
≈ 3.481.000.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2023
1 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
27+1+1

Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
130.000 €
≈ 141.700 US$
≈ 3.620.000.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2023
250 km
Nguồn điện
176 HP (129 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
33

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt đô thị
2012
811.000 km
Nguồn điện
250 HP (184 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
25

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt đô thị
2019
463.862 km
Nguồn điện
299 HP (220 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
27

Liên hệ với người bán
50.000 €
≈ 54.520 US$
≈ 1.392.000.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2016
178.000 km
Nguồn điện
307 HP (226 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
63

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe khách
2025
Nguồn điện
320 HP (235 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
43

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt đô thị
2019
485.536 km
Nguồn điện
299 HP (220 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
27

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt đô thị
2019
360.310 km
Nguồn điện
300 HP (221 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
21+63Vp+C+1PMRSR

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt đô thị
2017
435.645 km
Nguồn điện
278 HP (204 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
21+52Vp+C+1PMRSR

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt đô thị
2018
434.368 km
Nguồn điện
300 HP (221 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
21+56Vp+C+1PMRSR

Liên hệ với người bán
44.180 €
185.000 PLN
≈ 48.170 US$
Xe buýt liên tỉnh
2015
470.000 km
Nguồn điện
175 HP (129 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
lò xo/không khí
Số lượng ghế
33

Liên hệ với người bán
9.850 €
≈ 10.740 US$
≈ 274.300.000 ₫
Xe buýt đô thị
2006
Nguồn điện
170 HP (125 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
31

Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.790 US$
≈ 275.700.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2009
370.000 km
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
lò xo/lò xo
Số lượng ghế
34

Liên hệ với người bán
32.730 €
137.000 PLN
≈ 35.680 US$
Xe buýt liên tỉnh
2009
255.000 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 4
Số lượng ghế
41

Liên hệ với người bán
74.000 €
≈ 80.680 US$
≈ 2.061.000.000 ₫
Xe khách
2022
150 km
Nguồn điện
176 HP (129 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Liên hệ với người bán
49.900 €
≈ 54.410 US$
≈ 1.390.000.000 ₫
Xe khách
2018
260.000 km
Nguồn điện
175 HP (129 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
35+1+1

Liên hệ với người bán
99.000 €
≈ 107.900 US$
≈ 2.757.000.000 ₫
Xe khách
2018
329.000 km
Nguồn điện
317 HP (233 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
37

Liên hệ với người bán
175.000 €
≈ 190.800 US$
≈ 4.873.000.000 ₫
Xe khách
2024
6.100 km
Nguồn điện
210 HP (154 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
40

Liên hệ với người bán
160.000 €
≈ 174.400 US$
≈ 4.456.000.000 ₫
Xe khách
2024
2.500 km
Nguồn điện
176 HP (129 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
35+1+1

Liên hệ với người bán
129.200 €
≈ 140.900 US$
≈ 3.598.000.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2025
11 km
Nguồn điện
176 HP (129 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
36

Liên hệ với người bán
129.200 €
≈ 140.900 US$
≈ 3.598.000.000 ₫
Xe khách
2025
11 km
Nguồn điện
185 HP (136 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
37

Liên hệ với người bán
56.850 €
238.000 PLN
≈ 61.990 US$
Xe buýt liên tỉnh
2017
144.000 km
Nguồn điện
175 HP (129 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
lò xo/lò xo
Số lượng ghế
34

Liên hệ với người bán
120.000 €
≈ 130.800 US$
≈ 3.342.000.000 ₫
Xe khách
2021
1.000 km
Nguồn điện
176 HP (129 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
35+1+1

Liên hệ với người bán
112.000 €
≈ 122.100 US$
≈ 3.119.000.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2022
45.000 km
Nguồn điện
146 HP (107 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
29+1

Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
51 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe buýt Otokar
Otokar Navigo | Năm sản xuất: 2015, nhiên liệu: dầu diesel, ngừng: lò xo/không khí, số cửa: 2 | 44.000 € - 72.000 € |
Otokar Sultan | Năm sản xuất: 2011 | 34.000 € - 43.000 € |
Otokar Vectio | Năm sản xuất: 2012, nhiên liệu: dầu diesel, số cửa: 2 | 30.000 € - 38.000 € |
Otokar Navigo U | Năm sản xuất: 2015 | 58.000 € - 72.000 € |
Otokar Sultan 140 | Năm sản xuất: 2011, nhiên liệu: dầu diesel | 34.000 € |
Otokar Vectio 240 | Năm sản xuất: 2009, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, số cửa: 2 | 24.000 € |