Bộ lọc -
Xe buýt Temsa MD
Kết quả tìm kiếm:
33 quảng cáo
Hiển thị
33 quảng cáo: Xe buýt Temsa MD
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
49.560 €
210.000 PLN
≈ 1.518.000.000 ₫
Xe buýt - xe khách
2012
451.000 km
Euro
Euro 5
Số lượng ghế
41
Autobusy DVL
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt - xe khách
2021
Số lượng ghế
42
ALİ ATCI BUS MARKET
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
119.000 €
≈ 3.646.000.000 ₫
≈ 138.400 US$
Xe buýt - xe khách
2019
155.422 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
34
Globus Nutzfahrzeuge
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.000 €
≈ 1.072.000.000 ₫
≈ 40.700 US$
Xe buýt - xe khách
2017
550.169 km
Nguồn điện
176 HP (129 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
lò xo/không khí
Số lượng ghế
29
Khoang chứa hành lý
5 m³
JSC „Kautra“
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt - xe khách
2012
408.177 km
Nguồn điện
250 HP (184 kW)
Số lượng ghế
41
P.W. OSZYWA RYSZARD
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.000 €
≈ 1.134.000.000 ₫
≈ 43.030 US$
Xe buýt - xe khách
2013
1.453.918 km
Nguồn điện
250 HP (184 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
35
Khoang chứa hành lý
5 m³
JSC „Kautra“
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.000 €
≈ 1.807.000.000 ₫
≈ 68.620 US$
Xe buýt - xe khách
2015
391.562 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 6
Số lượng ghế
36
Limes-Tour
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
72.000 €
≈ 2.206.000.000 ₫
≈ 83.740 US$
Xe buýt liên tỉnh
2018
139.876 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
33+1
Daimler truck
Liên hệ với người bán
54.040 €
229.000 PLN
≈ 1.656.000.000 ₫
Xe buýt - xe khách
2018
155.000 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 6
Số lượng ghế
36
Limes-Tour
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
110.000 €
≈ 3.370.000.000 ₫
≈ 127.900 US$
Xe buýt - xe khách
2018
193.500 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
32+1+1
Truxco AB
Liên hệ với người bán
73.140 €
310.000 PLN
≈ 2.241.000.000 ₫
Xe buýt - xe khách
2016
300.000 km
Số lượng ghế
34
Autobusy DVL
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.000 €
≈ 1.379.000.000 ₫
≈ 52.330 US$
Xe buýt - xe khách
2016
245 km
Nguồn điện
176 HP (129 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
30
Khoang chứa hành lý
5 m³
Bus & Coach Services
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
72.000 €
≈ 2.206.000.000 ₫
≈ 83.740 US$
Xe buýt liên tỉnh
2017
509.784 km
Nguồn điện
175 HP (129 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
33
Liên hệ với người bán
79.000 €
≈ 2.420.000.000 ₫
≈ 91.880 US$
Xe buýt - xe khách
2018
348.268 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
32
Globus Nutzfahrzeuge
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt - xe khách
2018
143.000 km
Nguồn điện
175 HP (129 kW)
Euro
Euro 6
Số lượng ghế
34
Autobusy DVL
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.000 €
≈ 1.042.000.000 ₫
≈ 39.540 US$
Xe buýt liên tỉnh
2012
393.000 km
Nguồn điện
250 HP (184 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
35
WLB TRANSPORT
Liên hệ với người bán
94.900 €
≈ 2.907.000.000 ₫
≈ 110.400 US$
Xe buýt liên tỉnh
2018
267.151 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
41
Belgian Bus Sales
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
79.900 €
≈ 2.448.000.000 ₫
≈ 92.920 US$
Xe buýt - xe khách
2017
225.193 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
34
Sarwary Omnibushandel KG
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
77.350 €
≈ 2.370.000.000 ₫
≈ 89.960 US$
Xe buýt trường học
2016
229.740 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
39
Ferdun Mehmed GmbH
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.900 €
≈ 1.406.000.000 ₫
≈ 53.380 US$
Xe buýt tham quan
2013
520.000 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
34
Liên hệ với người bán
71.900 €
≈ 2.203.000.000 ₫
≈ 83.620 US$
Xe buýt - xe khách
2015
302.278 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
34+1+1
HELLASBUS O.E.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
78.000 €
≈ 2.390.000.000 ₫
≈ 90.710 US$
Xe buýt tham quan
2017
235.000 km
Nguồn điện
176 HP (129 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
31+1+1
Liên hệ với người bán
56.170 €
238.000 PLN
≈ 1.721.000.000 ₫
Xe buýt - xe khách
2012
306.000 km
Nguồn điện
250 HP (184 kW)
Euro
Euro 5
Số lượng ghế
41
PUH GRZEGORZ ZYGUŁA
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
48.800 €
≈ 1.495.000.000 ₫
≈ 56.750 US$
Xe buýt liên tỉnh
2017
136.312 km
Nguồn điện
176 HP (129 kW)
Euro
Euro 6
Số lượng ghế
33
Dinarik GmbH
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
47.200 €
200.000 PLN
≈ 1.446.000.000 ₫
Xe buýt - xe khách
2011
Nguồn điện
220 HP (162 kW)
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
33 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe buýt Temsa MD
| Temsa MD 9*WC*EURO 6*TV*34 Sitze* | Năm: 2017, tổng số dặm đã đi được: 225.193 km, nguồn điện: 290 HP (213 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 79.900 € |
| Temsa MD7 | Năm: 2017, tổng số dặm đã đi được: 550.169 km, nguồn điện: 176 HP (129 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 35.000 € |
| Temsa MD9 | Năm: 2013, tổng số dặm đã đi được: 1.453.918 km, nguồn điện: 250 HP (184 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 37.000 € |
| Temsa MD9 C | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 348.268 km, nguồn điện: 290 HP (213 kW), nhiên liệu: dầu diesel, số lượng ghế: 32 | 79.000 € |
| Temsa MD 9 | Năm: 2012, tổng số dặm đã đi được: 393.000 km, nguồn điện: 250 HP (184 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 34.000 € |
| Temsa MD9 / 9.38m / Airco / Euro 6 | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 267.151 km, nguồn điện: 290 HP (213 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 94.900 € |
| Temsa MD9 IC | Năm: 2016, tổng số dặm đã đi được: 229.740 km, nguồn điện: 290 HP (213 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 77.350 € |
| Temsa MD 9 | Năm: 2015, tổng số dặm đã đi được: 391.562 km, nguồn điện: 290 HP (213 kW), Euro: Euro 6, số lượng ghế: 36 | 59.000 € |
| Temsa MD 9 | Năm: 2012, tổng số dặm đã đi được: 306.000 km, nguồn điện: 250 HP (184 kW), Euro: Euro 5, số lượng ghế: 41 | 56.170 € |
| Temsa MD 9 | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 193.500 km, nguồn điện: 290 HP (213 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 110.000 € |
Main specifications of Temsa MD:
Data gathered based on the ads database at Autoline
Nguồn động cơ
184 HP - 290 HP
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
26 - 65
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí | lò xo/lò xo
Số cửa
2/3
























