Bộ lọc -
Xe buýt Temsa
Kết quả tìm kiếm:
111 quảng cáo
Hiển thị
111 quảng cáo: Xe buýt Temsa
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
96.900 €
≈ 112.300 US$
≈ 2.924.000.000 ₫
Xe khách
2018
330.000 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
36

Liên hệ với người bán
35.580 €
≈ 41.250 US$
≈ 1.074.000.000 ₫
Xe khách
2008
494.315 km
Nguồn điện
408 HP (300 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
65

Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
Yêu cầu báo giá
Xe khách
2025
5.000 km
Nguồn điện
320 HP (235 kW)
Số lượng ghế
34

Liên hệ với người bán
6.900 €
≈ 8.000 US$
≈ 208.200.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2010
1 km
Nguồn điện
314 HP (231 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
62

Liên hệ với người bán
250.000 €
≈ 289.900 US$
≈ 7.544.000.000 ₫
Xe khách
2021
690 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
55+1+1

Liên hệ với người bán
25.698 €
≈ 29.790 US$
≈ 775.400.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2012
205.172 km
Nguồn điện
230 HP (169 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
35

Liên hệ với người bán
33.500 €
≈ 38.840 US$
≈ 1.011.000.000 ₫
Xe khách
2019
370.000 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
30

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt liên tỉnh
2014
177.000 km
Nguồn điện
307 HP (226 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
63+1

Liên hệ với người bán
12.650 €
54.000 PLN
≈ 14.670 US$
Xe khách
2007
630.400 km
Nguồn điện
239 HP (176 kW)
Euro
Euro 4
Số lượng ghế
39

Liên hệ với người bán
50.130 €
214.000 PLN
≈ 58.120 US$
Xe khách
2012
351.255 km
Nguồn điện
250 HP (184 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
36

Liên hệ với người bán
32.790 €
140.000 PLN
≈ 38.020 US$
Xe buýt liên tỉnh
2013
144.000 km
Nguồn điện
292 HP (215 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
59

Liên hệ với người bán
28.110 €
120.000 PLN
≈ 32.590 US$
Xe buýt liên tỉnh
2010
232.000 km
Nguồn điện
293 HP (215 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
65

Liên hệ với người bán
77.300 €
330.000 PLN
≈ 89.620 US$
Xe khách
2016
300.000 km
Số lượng ghế
34

Liên hệ với người bán
29.280 €
125.000 PLN
≈ 33.950 US$
Xe buýt liên tỉnh
2011
289.000 km
Nguồn điện
293 HP (215 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
61

Liên hệ với người bán
29.270 €
125.000 PLN
≈ 33.930 US$
Xe buýt liên tỉnh
2011
258.000 km
Nguồn điện
293 HP (215 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
61

Liên hệ với người bán
8.187 €
34.950 PLN
≈ 9.492 US$
Xe buýt liên tỉnh
2007
359.000 km
Nguồn điện
300 HP (221 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
61

Liên hệ với người bán
25.770 €
110.000 PLN
≈ 29.870 US$
Xe buýt tham quan
2010
200.000 km
Nguồn điện
292 HP (215 kW)
Số lượng ghế
75

Liên hệ với người bán
44.900 €
≈ 52.060 US$
≈ 1.355.000.000 ₫
Xe buýt tham quan
2012
422.000 km
Nguồn điện
250 HP (184 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
lò xo/không khí
Số lượng ghế
41

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt liên tỉnh
2015
172.000 km
Nguồn điện
307 HP (226 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
61

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt liên tỉnh
2009
213.000 km
Nguồn điện
289 HP (212 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
65+12

Liên hệ với người bán
46.840 €
200.000 PLN
≈ 54.300 US$
Xe buýt tham quan
2012
395.000 km
Nguồn điện
250 HP (184 kW)
Euro
Euro 5
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
34

Liên hệ với người bán
28.100 €
120.000 PLN
≈ 32.580 US$
Xe buýt liên tỉnh
2011
190.000 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
61

Liên hệ với người bán
105.000 €
≈ 121.700 US$
≈ 3.168.000.000 ₫
Xe khách
2024
Liên hệ với người bán
22.900 €
≈ 26.550 US$
≈ 691.000.000 ₫
Xe khách
2012
760.267 km
Nguồn điện
362 HP (266 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
53

Liên hệ với người bán
140.300 €
599.000 PLN
≈ 162.700 US$
Xe buýt liên tỉnh
2018
108.000 km
Nguồn điện
320 HP (235 kW)
Euro
Euro 6
Số lượng ghế
61

Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
111 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe buýt Temsa
Temsa MD | Năm sản xuất: 2018, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, ngừng: không khí, số cửa: 2 | 69.000 € - 110.000 € |
Temsa Safari | Năm sản xuất: 2012, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, ngừng: không khí, số cửa: 2 | 20.000 € - 45.000 € |
Temsa MD 9 | Năm sản xuất: 2012, nhiên liệu: dầu diesel, ngừng: lò xo/không khí, số cửa: 2 | 45.000 € - 56.000 € |
Temsa Safari HD | Năm sản xuất: 2025, nhiên liệu: dầu diesel | 270.000 € |
Temsa Opalin | Năm sản xuất: 2006, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, ngừng: không khí, số cửa: 2 | 11.000 € - 16.000 € |
Temsa Prestij | Năm sản xuất: 2025, nhiên liệu: dầu diesel, ngừng: lò xo/lò xo cuộn, số cửa: 2 | 94.000 € - 100.000 € |
Temsa RD | Năm sản xuất: 2012, nhiên liệu: dầu diesel | 23.000 € - 42.000 € |
Temsa LD 12 SB | Năm sản xuất: 2015, nhiên liệu: dầu diesel | 55.000 € |
Temsa Avenue | Năm sản xuất: 2018, nhiên liệu: dầu diesel, ngừng: không khí, số cửa: 3 | 67.000 € |