Bộ lọc -
Xe buýt Temsa
Kết quả tìm kiếm:
97 quảng cáo
Hiển thị
97 quảng cáo: Xe buýt Temsa
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
44.990 €
≈ 48.540 US$
≈ 1.246.000.000 ₫
Xe khách
2009
591.266 km
Nguồn điện
408 HP (300 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
65

Liên hệ với người bán
37.900 €
≈ 40.890 US$
≈ 1.050.000.000 ₫
Xe khách
2009
699.900 km
Nguồn điện
300 HP (221 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
53

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt liên tỉnh
2014
177.000 km
Nguồn điện
307 HP (226 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
63+1

Liên hệ với người bán

Xe khách
2019
900.000 km
Nguồn điện
435 HP (320 kW)
Nhiên liệu
gas
Liên hệ với người bán
41.000 €
≈ 44.230 US$
≈ 1.136.000.000 ₫
Xe buýt tham quan
2017
441.089 km
Nguồn điện
435 HP (320 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
49

Liên hệ với người bán
18.000 €
≈ 19.420 US$
≈ 498.500.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2012
510.455 km
Nguồn điện
246 HP (181 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
64

Liên hệ với người bán
17.500 €
≈ 18.880 US$
≈ 484.700.000 ₫
Xe khách
2008
1.519.000 km
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
lò xo/không khí
Số lượng ghế
52

Liên hệ với người bán
8.950 €
≈ 9.655 US$
≈ 247.900.000 ₫
Xe khách
2007
399.000 km
Nguồn điện
313 HP (230 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
69.900 €
≈ 75.410 US$
≈ 1.936.000.000 ₫
Xe khách
2016
495.000 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
51

Liên hệ với người bán
21.500 €
90.000 PLN
≈ 23.190 US$
Xe buýt liên tỉnh
2010
501.000 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
80

Liên hệ với người bán
14.900 €
≈ 16.070 US$
≈ 412.700.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2010
338.437 km
Euro
Euro 5
Số lượng ghế
63

Liên hệ với người bán
21.420 €
≈ 23.110 US$
≈ 593.200.000 ₫
Xe khách
2009
918.150 km
Nguồn điện
360 HP (265 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
58

Liên hệ với người bán
39.000 €
≈ 42.070 US$
≈ 1.080.000.000 ₫
Xe khách
2010
543.934 km
Nguồn điện
362 HP (266 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
57

Liên hệ với người bán
49.900 €
≈ 53.830 US$
≈ 1.382.000.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2017
111.000 km
Nguồn điện
176 HP (129 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
229.900 €
≈ 248.000 US$
≈ 6.367.000.000 ₫
Xe khách
2021
152.489 km
Nguồn điện
408 HP (300 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
65

Liên hệ với người bán
45.100 €
≈ 48.650 US$
≈ 1.249.000.000 ₫
Xe khách
2009
502.570 km
Nguồn điện
408 HP (300 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
55

Liên hệ với người bán
78.830 €
330.000 PLN
≈ 85.040 US$
Xe khách
2016
300.000 km
Số lượng ghế
34

Liên hệ với người bán
20.800 €
≈ 22.440 US$
≈ 576.100.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2011
440.485 km
Nguồn điện
292 HP (215 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Số lượng ghế
65

Liên hệ với người bán
36.000 US$
≈ 33.370 €
≈ 924.200.000 ₫
Xe khách
2009
1.850.000 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
54

Liên hệ với người bán
48.970 €
205.000 PLN
≈ 52.830 US$
Xe khách
2012
585.000 km
Nguồn điện
246 HP (181 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
38

Liên hệ với người bán
17.730 €
≈ 19.130 US$
≈ 491.000.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2008
357.880 km
Nguồn điện
177 HP (130 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
34

Liên hệ với người bán
2.900 €
≈ 3.129 US$
≈ 80.320.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2010
1 km
Nguồn điện
314 HP (231 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
62

Liên hệ với người bán
250.000 €
≈ 269.700 US$
≈ 6.924.000.000 ₫
Xe khách
2021
690 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
55+1+1

Liên hệ với người bán
89.900 €
≈ 96.980 US$
≈ 2.490.000.000 ₫
Xe khách
2017
199.380 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
41

Liên hệ với người bán
89.900 €
≈ 96.980 US$
≈ 2.490.000.000 ₫
Xe khách
2017
203.974 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
41

Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
97 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe buýt Temsa
Temsa Safari | Năm sản xuất: 2009, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, ngừng: không khí, số cửa: 2 | 21.000 € - 50.000 € |
Temsa MD | Năm sản xuất: 2012, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, ngừng: không khí, số cửa: 2 | 50.000 € - 57.000 € |
Temsa MD 9 | Năm sản xuất: 2012, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, ngừng: không khí, số cửa: 2 | 50.000 € - 57.000 € |
Temsa Prestij | Năm sản xuất: 2024, nhiên liệu: dầu diesel, ngừng: lò xo cuộn | 84.000 € - 90.000 € |
Temsa Opalin | Năm sản xuất: 2007, số cửa: 2 | 13.000 € |
Temsa RD | Năm sản xuất: 2009, nhiên liệu: dầu diesel | 21.000 € |
Temsa Diamond | Năm sản xuất: 2007, nhiên liệu: dầu diesel, ngừng: không khí, số cửa: 2 | 15.000 € |