Bộ lọc -

Xe buýt Toyota

Kết quả tìm kiếm: 192 quảng cáo
Hiển thị

192 quảng cáo: Xe buýt Toyota

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá cao nhất Từ giá thấp nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất
6.450 € ≈ 6.958 US$ ≈ 178.600.000 ₫
Xe buýt khác
2003
268.204 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
25.730 US$ ≈ 23.850 € ≈ 660.600.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2000
249.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 29
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
58.890 US$ ≈ 54.590 € ≈ 1.512.000.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2023
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 13
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.870 US$ ≈ 13.780 € ≈ 381.700.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2004
91.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 29
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.000 US$ ≈ 8.343 € ≈ 231.100.000 ₫
Xe buýt đô thị
Nguồn điện 218 HP (160 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 30 Ngừng thủy lực
Trung Quốc, Nanjing
Liên hệ với người bán
11.500 US$ ≈ 10.660 € ≈ 295.200.000 ₫
Xe buýt đô thị
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng thủy lực
Trung Quốc, Nanjing
Liên hệ với người bán
14.500 US$ ≈ 13.440 € ≈ 372.300.000 ₫
Xe buýt trường học
2017
Nguồn điện 133 HP (98 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 30
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
20.900 US$ ≈ 19.370 € ≈ 536.600.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2010
8.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 26
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.310 US$ ≈ 7.703 € ≈ 213.300.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2000
65.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 21
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.930 US$ ≈ 11.060 € ≈ 306.300.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2009
166.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.410 US$ ≈ 13.360 € ≈ 369.900.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2006
123.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 10
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
63.520 US$ ≈ 58.880 € ≈ 1.631.000.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2025
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 27
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.200 US$ ≈ 13.160 € ≈ 364.500.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
1994
146.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 10
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
17.890 US$ ≈ 16.580 € ≈ 459.300.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
1991
42.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 26
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.000 US$ ≈ 12.980 € ≈ 359.400.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2018
35.711 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu gas Số lượng ghế 29
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
10.500 US$ ≈ 9.733 € ≈ 269.600.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2004
275.648 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu gas Số lượng ghế 29
Trung Quốc, Hefei City, Anhui Province
Liên hệ với người bán
7.040 US$ ≈ 6.526 € ≈ 180.700.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2004
73.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 10
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.730 US$ ≈ 11.800 € ≈ 326.800.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2005
418.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 29
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.060 US$ ≈ 11.180 € ≈ 309.600.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2008
556.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 29
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt liên tỉnh
2007
128.000 km
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 22 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Wilrijk
Liên hệ với người bán
12.190 US$ ≈ 11.300 € ≈ 312.900.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2005
180.200 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 1 Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.920 US$ ≈ 11.050 € ≈ 306.000.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2007
220.300 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 29 Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
xe buýt trường học Toyota Coaster xe buýt trường học Toyota Coaster xe buýt trường học Toyota Coaster
3
10.988 US$ ≈ 10.190 € ≈ 282.100.000 ₫
Xe buýt trường học
2016
46.500 km
Nguồn điện 200 HP (147 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 30
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
9.100 US$ ≈ 8.435 € ≈ 233.600.000 ₫
Xe buýt đô thị
Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 21
Trung Quốc, Nanjing
Liên hệ với người bán
10.800 US$ ≈ 10.010 € ≈ 277.300.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
Euro Euro 3 Số lượng ghế 18 Ngừng lò xo/lò xo
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 192 quảng cáo
Hiển thị

Giá cho xe buýt Toyota

Toyota Coaster Năm: 2017, nguồn điện: 133 HP (98 kW), nhiên liệu: dầu diesel, số lượng ghế: 30 13.440 €
Toyota 29 SEATS COASTER Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 35.711 km, Euro: Euro 3, nhiên liệu: gas, số lượng ghế: 29 12.980 €
Toyota Coaster Nguồn điện: 218 HP (160 kW), Euro: Euro 3, nhiên liệu: xăng, ngừng: thủy lực, số lượng ghế: 30 8.343 €
Toyota Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel, ngừng: thủy lực 10.660 €
Toyota COASTER Năm: 2004, tổng số dặm đã đi được: 73.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, số lượng ghế: 10 6.526 €
Toyota Coaster Năm: 2016, tổng số dặm đã đi được: 46.500 km, nguồn điện: 200 HP (147 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel 10.190 €
Toyota Coaster Euro: Euro 3, ngừng: lò xo/lò xo, số lượng ghế: 18 10.010 €
Toyota COASTER Năm: 2004, tổng số dặm đã đi được: 275.648 km, Euro: Euro 3, nhiên liệu: gas, số lượng ghế: 29 9.733 €
Toyota Coaster Euro: Euro 4, nhiên liệu: xăng, số lượng ghế: 21 8.435 €
Toyota COASTER Năm: 2005, tổng số dặm đã đi được: 180.200 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, số lượng ghế: 1 11.300 €