Bộ lọc -

Xe buýt đô thị Toyota

Kết quả tìm kiếm: 44 quảng cáo
Hiển thị

44 quảng cáo: Xe buýt đô thị Toyota

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá cao nhất Từ giá thấp nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất Tổng số dặm đã đi được ⬊ Tổng số dặm đã đi được ⬈
12.700 US$ ≈ 11.330 € ≈ 328.800.000 ₫
2018
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/không khí Số lượng ghế 25
Trung Quốc, Hefei Anhui
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 30
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers Marketing agency for truck and trailer dealers
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
11.900 US$ ≈ 10.610 € ≈ 308.000.000 ₫
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 21
Trung Quốc, He Fei Shi
Liên hệ với người bán
13.800 US$ ≈ 12.310 € ≈ 357.200.000 ₫
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 21
Trung Quốc, He Fei Shi
Liên hệ với người bán
14.000 US$ ≈ 12.480 € ≈ 362.400.000 ₫
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 21
Trung Quốc, Ji Ning Shi
Liên hệ với người bán
14.000 US$ ≈ 12.480 € ≈ 362.400.000 ₫
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 21
Trung Quốc, Ji Ning Shi
Liên hệ với người bán
10.300 US$ ≈ 9.185 € ≈ 266.600.000 ₫
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 21
Trung Quốc, Nanjing
Liên hệ với người bán
12.100 US$ ≈ 10.790 € ≈ 313.200.000 ₫
Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 21
Trung Quốc, Nanjing
Liên hệ với người bán
11.000 US$ ≈ 9.809 € ≈ 284.700.000 ₫
Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 21
Trung Quốc, Nanjing
Liên hệ với người bán
9.800 US$ ≈ 8.739 € ≈ 253.700.000 ₫
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 21
Trung Quốc, Nanjing
Liên hệ với người bán
9.000 US$ ≈ 8.026 € ≈ 233.000.000 ₫
Nguồn điện 301 HP (221 kW) Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 25
Trung Quốc, Nanjing
Liên hệ với người bán
19.000 US$ ≈ 16.940 € ≈ 491.800.000 ₫
2007
Nhật Bản, Chiba
Liên hệ với người bán
24.500 US$ ≈ 21.850 € ≈ 634.200.000 ₫
2016
147.000 km
Nhiên liệu gas/xăng Số lượng ghế 30
Nhật Bản, Chiba
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
303.250 km
Số lượng ghế 30
Nhật Bản, Chiba
Liên hệ với người bán
19.000 US$ ≈ 16.940 € ≈ 491.800.000 ₫
2008
312.000 km
Nhật Bản, Chiba
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
303.250 km
Số lượng ghế 26
Nhật Bản, Chiba
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 22
Nhật Bản, Chiba
Liên hệ với người bán
45.000 US$ ≈ 40.130 € ≈ 1.165.000.000 ₫
2018
155.000 km
Nhật Bản, Chiba
Liên hệ với người bán
14.000 US$ ≈ 12.480 € ≈ 362.400.000 ₫
2001
236.000 km
Nhật Bản, Chiba
Liên hệ với người bán
18.000 US$ ≈ 16.050 € ≈ 465.900.000 ₫
2007
276.000 km
Số lượng ghế 30
Nhật Bản, Chiba
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1996
372.000 km
Nhật Bản, Chiba
Liên hệ với người bán
67.070 € 11.000.000 ¥ ≈ 75.210 US$
2024
161 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 25
Nhật Bản, Chiba
Liên hệ với người bán
23.000 US$ ≈ 20.510 € ≈ 595.400.000 ₫
2012
224.000 km
Nhật Bản, Chiba
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
Số lượng ghế 30
Nhật Bản, Chiba
Liên hệ với người bán
22.000 US$ ≈ 19.620 € ≈ 569.500.000 ₫
2009
32.000 km
Số lượng ghế 30
Nhật Bản, Chiba
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 44 quảng cáo
Hiển thị

Giá cho xe buýt đô thị Toyota

Toyota Diesel 15b coaster Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel, số lượng ghế: 21 12.310 €
Toyota diesel Coaster Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel, số lượng ghế: 21 9.185 €
Toyota Diesel 15b coaster Euro: Euro 3, nhiên liệu: xăng, ngừng: lò xo/lò xo, số lượng ghế: 21 10.790 €
Toyota Coaster Nguồn điện: 301 HP (221 kW), nhiên liệu: xăng, số lượng ghế: 25 8.026 €
Toyota Coaster Mint Condition Năm: 2007 16.940 €
Toyota Coaster 30 Seats Năm: 2009, tổng số dặm đã đi được: 32.000 km, số lượng ghế: 30 19.620 €
Toyota Coaster 30 Seater Năm: 2007, tổng số dặm đã đi được: 276.000 km, số lượng ghế: 30 16.050 €
Toyota Coaster Năm: 2016, tổng số dặm đã đi được: 147.000 km, nhiên liệu: gas/xăng, số lượng ghế: 30 21.850 €
Toyota coaster 4 cylinder diesel Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel, số lượng ghế: 21 10.610 €
Toyota Coaster Năm: 2018, Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel, ngừng: lò xo/không khí, số lượng ghế: 25 11.330 €