Bộ lọc -
Xe buýt trường học Toyota
Kết quả tìm kiếm:
18 quảng cáo
Hiển thị
18 quảng cáo: Xe buýt trường học Toyota
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
11.210 US$
≈ 10.940 €
≈ 286.100.000 ₫
2009
166.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
42
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.988 US$
≈ 10.730 €
≈ 280.400.000 ₫
2016
46.500 km
Nguồn điện
200 HP (147 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
30
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
9.900 US$
≈ 9.663 €
≈ 252.600.000 ₫
2013
39.660 km
Nguồn điện
180 HP (132 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
lò xo/không khí
Số lượng ghế
29
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
44.980 US$
≈ 43.900 €
≈ 1.148.000.000 ₫
2024
1.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
3
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.440 US$
≈ 23.860 €
≈ 623.700.000 ₫
2016
50.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
3
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.540 US$
≈ 27.860 €
≈ 728.300.000 ₫
2015
83.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
3
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
39.250 US$
≈ 38.310 €
≈ 1.002.000.000 ₫
2019
63.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
3
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.000 US$
≈ 22.450 €
≈ 586.900.000 ₫
2015
83.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
3
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.700 €
≈ 11.990 US$
≈ 305.900.000 ₫
2017
32.000 km
Euro
Euro 3
Ngừng
lò xo/lò xo
Số lượng ghế
30
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
13.860 US$
≈ 13.530 €
≈ 353.700.000 ₫
2014
59.000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.900 US$
≈ 12.590 €
≈ 329.200.000 ₫
2013
80.000 km
Nguồn điện
300 HP (221 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
26
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
12.000 €
≈ 12.290 US$
≈ 313.700.000 ₫
40.000 km
Nguồn điện
139 HP (102 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
lò xo/lò xo
Số lượng ghế
23-30
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
12.100 €
≈ 12.400 US$
≈ 316.300.000 ₫
40.000 km
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
lò xo/lò xo
Số lượng ghế
23-30
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
12.500 US$
≈ 12.200 €
≈ 319.000.000 ₫
2016
3.550 km
Nguồn điện
56 HP (41.16 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
11.800 US$
≈ 11.520 €
≈ 301.100.000 ₫
2016
56.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
lò xo/lò xo
Số lượng ghế
28
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
12.000 €
≈ 12.290 US$
≈ 313.700.000 ₫
50.000 km
Nguồn điện
146 HP (107 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
lò xo/lò xo
Số lượng ghế
23-30
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
14.500 US$
≈ 14.150 €
≈ 370.000.000 ₫
2017
Nguồn điện
133 HP (98 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
30
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
8.550 €
≈ 8.759 US$
≈ 223.500.000 ₫
2016
36.551 km
Nguồn điện
197 HP (145 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số lượng ghế
30
Trung Quốc, Shanghai
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
18 quảng cáo
Hiển thị
Prices for xe buýt trường học Toyota
Toyota Coaster | Năm: 2013, tổng số dặm đã đi được: 39.660 km, nguồn điện: 180 HP (132 kW), Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel | 9.900 US$ |
Toyota Coaster | Năm: 2016, tổng số dặm đã đi được: 36.551 km, nguồn điện: 197 HP (145 kW), nhiên liệu: xăng, số lượng ghế: 30 | 8.550 € |
Toyota HIACE COMMUTER | Năm: 2014, tổng số dặm đã đi được: 59.000 km, nhiên liệu: xăng | 13.860 US$ |
Toyota COASTER | Năm: 2009, tổng số dặm đã đi được: 166.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, số lượng ghế: 42 | 11.210 US$ |
Toyota Coaster | Năm: 2013, tổng số dặm đã đi được: 80.000 km, nguồn điện: 300 HP (221 kW), nhiên liệu: dầu diesel, số lượng ghế: 26 | 12.900 US$ |