Bộ lọc -
Xe buýt Setra
Kết quả tìm kiếm:
424 quảng cáo
Hiển thị
424 quảng cáo: Xe buýt Setra
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
278.000 €
≈ 315.800 US$
≈ 8.179.000.000 ₫
Xe khách
2017
700.000 km
Nguồn điện
510 HP (375 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
8x4
Số lượng ghế
55
Khoang chứa hành lý
12.810 m³

Liên hệ với người bán
47.900 €
≈ 54.410 US$
≈ 1.409.000.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2009
828.200 km
Nguồn điện
410 HP (301 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
55

Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
184.000 €
≈ 209.000 US$
≈ 5.413.000.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2019
332.695 km
Nguồn điện
354 HP (260 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
48

Liên hệ với người bán
75.000 €
≈ 85.200 US$
≈ 2.207.000.000 ₫
Xe khách
2006
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
lò xo/không khí
Số lượng ghế
56

Liên hệ với người bán
89.000 €
≈ 101.100 US$
≈ 2.618.000.000 ₫
Xe khách
2010
834.000 km
Nguồn điện
429 HP (315 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
32

Liên hệ với người bán
247.000 €
≈ 280.600 US$
≈ 7.267.000.000 ₫
Xe khách
2014
675.000 km
Nguồn điện
510 HP (375 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
82

Liên hệ với người bán
207.000 €
≈ 235.200 US$
≈ 6.090.000.000 ₫
Xe khách
2014
586.000 km
Nguồn điện
429 HP (315 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
diesel sinh học
Số lượng ghế
50

Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 8.520 US$
≈ 220.700.000 ₫
Xe buýt đô thị
2007
777.200 km
Nguồn điện
300 HP (221 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
34+69

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe khách
2006
618.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
54PAX + 6V PIE +1PMR

Liên hệ với người bán
43.500 €
≈ 49.420 US$
≈ 1.280.000.000 ₫
Xe khách
2001
Ngừng
không khí/không khí
Liên hệ với người bán
43.500 €
≈ 49.420 US$
≈ 1.280.000.000 ₫
Xe khách
2003
1.100.000 km
Nguồn điện
420 HP (309 kW)
Euro
Euro 3
Liên hệ với người bán
309.000 €
≈ 351.000 US$
≈ 9.091.000.000 ₫
Xe khách
2018
494.700 km
Nguồn điện
476 HP (350 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
53

Liên hệ với người bán
59.000 €
≈ 67.020 US$
≈ 1.736.000.000 ₫
Xe buýt hai tầng
2003
1.749.300 km
Nguồn điện
503 HP (370 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
không khí/không khí
Liên hệ với người bán
219.900 €
≈ 249.800 US$
≈ 6.470.000.000 ₫
Xe khách
2015
406.000 km
Nguồn điện
428 HP (315 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
51

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe khách
2011
815.000 km
Nguồn điện
428 HP (315 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
50

Liên hệ với người bán

Xe buýt liên tỉnh
2009
714.225 km
Nguồn điện
299 HP (220 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
gas
Số lượng ghế
52

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt tham quan
2016
547.000 km
Nguồn điện
430 HP (316 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
52

Liên hệ với người bán
630.000 €
≈ 715.700 US$
≈ 18.530.000.000 ₫
Xe khách
2007
1.182.000 km
Nguồn điện
429 HP (315 kW)
Euro
Euro 4
Số lượng ghế
51

Liên hệ với người bán

Xe buýt đô thị
2008
610.650 km
Nguồn điện
354 HP (260 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
30

Liên hệ với người bán
25.000 €
≈ 28.400 US$
≈ 735.500.000 ₫
Xe buýt nhà di động
1986
836.144 km
Nguồn điện
29 HP (21.32 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
6

Liên hệ với người bán
87.270 €
373.000 PLN
≈ 99.130 US$
Xe khách
2011
1.017.800 km
Nguồn điện
421 HP (309 kW)
Euro
Euro 5
Số lượng ghế
55

Liên hệ với người bán
69.720 €
298.000 PLN
≈ 79.200 US$
Xe khách
2009
617.000 km
Nguồn điện
421 HP (309 kW)
Euro
Euro 5
Số lượng ghế
55

Liên hệ với người bán
249.950 €
≈ 283.900 US$
≈ 7.354.000.000 ₫
Xe buýt hai tầng
2018
1.140.176 km
Nguồn điện
510 HP (375 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
85+1+1

Liên hệ với người bán
23.000 €
≈ 26.130 US$
≈ 676.700.000 ₫
Xe buýt liên tỉnh
2007
670.000 km
Nguồn điện
354 HP (260 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
45

Liên hệ với người bán
2.800 €
≈ 3.181 US$
≈ 82.380.000 ₫
Xe buýt đô thị
1997
1.174.007 km
Nguồn điện
299 HP (220 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
24

Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
424 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe buýt Setra
Setra S-series | Năm sản xuất: 2015, nhiên liệu: dầu diesel/diesel sinh học, cấu hình trục: 6x2, ngừng: không khí, số cửa: 2 - 6 | 90.000 € - 300.000 € |
Setra S415 | Năm sản xuất: 2006, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, ngừng: không khí, số cửa: 2 | 20.000 € - 69.000 € |
Setra S431 | Năm sản xuất: 2015, nhiên liệu: dầu diesel/diesel sinh học, cấu hình trục: 6x2, ngừng: không khí, số cửa: 2 | 230.000 € - 280.000 € |
Setra S516 | Năm sản xuất: 2015, nhiên liệu: dầu diesel, ngừng: không khí, số cửa: 2 - 10 | 160.000 € - 300.000 € |
Setra S515 | Năm sản xuất: 2016, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, ngừng: không khí, số cửa: 2 | 160.000 € - 280.000 € |
Setra S417 | Năm sản xuất: 2013, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 6x2, ngừng: không khí, số cửa: 2 | 30.000 € - 47.000 € |
Setra S517 | Năm sản xuất: 2015, nhiên liệu: dầu diesel | 230.000 € - 240.000 € |
Setra S416 | Năm sản xuất: 2011, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, ngừng: không khí | 50.000 € - 140.000 € |
Setra S315 | Năm sản xuất: 2004, nhiên liệu: dầu diesel | 4.900 € - 8.000 € |
Setra S531 DT | Năm sản xuất: 2019, nhiên liệu: dầu diesel | 320.000 € - 510.000 € |