Bộ lọc -
Xe khách Temsa
Kết quả tìm kiếm:
45 quảng cáo
Hiển thị
45 quảng cáo: Xe khách Temsa
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
98.500 €
≈ 111.900 US$
≈ 2.898.000.000 ₫
2018
330.000 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
36

Liên hệ với người bán
17.500 €
≈ 19.880 US$
≈ 514.900.000 ₫
2006
296.500 km
Nguồn điện
360 HP (265 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
63+1+1

Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
17.500 €
≈ 19.880 US$
≈ 514.900.000 ₫
2008
1.519.000 km
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
lò xo/không khí
Số lượng ghế
52

Liên hệ với người bán
57.900 €
≈ 65.770 US$
≈ 1.703.000.000 ₫
2014
417.489 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
34

Liên hệ với người bán
110.000 €
≈ 125.000 US$
≈ 3.236.000.000 ₫
2019
140.500 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
32 +1+1

Liên hệ với người bán

2007
338.783 km
Nhiên liệu
gas
Số lượng ghế
57

Liên hệ với người bán
29.950 €
≈ 34.020 US$
≈ 881.100.000 ₫
2008
618.493 km
Nguồn điện
408 HP (300 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
59+1+1

Liên hệ với người bán
28.500 US$
≈ 25.090 €
≈ 738.100.000 ₫
2009
1.850.000 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
54

Liên hệ với người bán
32.290 €
138.000 PLN
≈ 36.680 US$
2008
128.000 km
Nguồn điện
240 HP (176 kW)
Euro
Euro 4
Số lượng ghế
39

Liên hệ với người bán
135.200 €
578.000 PLN
≈ 153.600 US$
2018
422.000 km
Nguồn điện
416 HP (306 kW)
Euro
Euro 6
Số lượng ghế
57

Liên hệ với người bán
99.900 €
≈ 113.500 US$
≈ 2.939.000.000 ₫
2016
247.100 km
Nguồn điện
435 HP (320 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
57

Liên hệ với người bán

2010
642.830 km
Nguồn điện
408 HP (300 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
59

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
340.000 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
34

Liên hệ với người bán
77.210 €
330.000 PLN
≈ 87.710 US$
2016
300.000 km
Số lượng ghế
34

Liên hệ với người bán
55.680 €
238.000 PLN
≈ 63.250 US$
2011
428.000 km
Nguồn điện
250 HP (184 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
41

Liên hệ với người bán
44.990 €
≈ 51.110 US$
≈ 1.324.000.000 ₫
2009
591.266 km
Nguồn điện
408 HP (300 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
65

Liên hệ với người bán
16.140 €
69.000 PLN
≈ 18.340 US$
2009
279.848 km
Nguồn điện
299 HP (220 kW)
Số lượng ghế
77

Liên hệ với người bán
37.900 €
≈ 43.050 US$
≈ 1.115.000.000 ₫
2009
699.900 km
Nguồn điện
300 HP (221 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
53

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2009
281.109 km
Nguồn điện
239 HP (176 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
36

Liên hệ với người bán
69.900 €
≈ 79.410 US$
≈ 2.056.000.000 ₫
2016
495.000 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
51

Liên hệ với người bán
21.420 €
≈ 24.330 US$
≈ 630.200.000 ₫
2009
918.150 km
Nguồn điện
360 HP (265 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
58

Liên hệ với người bán
39.000 €
≈ 44.300 US$
≈ 1.147.000.000 ₫
2010
543.934 km
Nguồn điện
362 HP (266 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
57

Liên hệ với người bán
229.900 €
≈ 261.200 US$
≈ 6.764.000.000 ₫
2021
152.489 km
Nguồn điện
408 HP (300 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
65

Liên hệ với người bán
45.101 €
≈ 51.230 US$
≈ 1.327.000.000 ₫
2009
502.570 km
Nguồn điện
408 HP (300 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
55

Liên hệ với người bán
250.000 €
≈ 284.000 US$
≈ 7.355.000.000 ₫
2021
690 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
55+1+1

Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
45 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe khách Temsa
Temsa MD | Năm sản xuất: 2011, tổng số dặm đã đi được: 390.000 - 430.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2 | 50.000 € - 56.000 € |
Temsa Safari | Năm sản xuất: 2009, tổng số dặm đã đi được: 450.000 - 750.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, ngừng: không khí | 21.000 € - 45.000 € |
Temsa MD 9 | Năm sản xuất: 2011, tổng số dặm đã đi được: 390.000 - 430.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2 | 50.000 € - 56.000 € |
Temsa Safari HD | Năm sản xuất: 2009, tổng số dặm đã đi được: 400.000 - 650.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, ngừng: không khí | 38.000 € - 45.000 € |
Temsa Opalin | Năm sản xuất: 2007, tổng số dặm đã đi được: 630.000 km | 13.000 € |
Temsa RD | Năm sản xuất: 2009, tổng số dặm đã đi được: 920.000 km, nhiên liệu: dầu diesel | 21.000 € |
Temsa Diamond | Năm sản xuất: 2009, tổng số dặm đã đi được: 1.900.000 km, nhiên liệu: dầu diesel | 33.000 € |