Bộ lọc -
Xe buýt đô thị Volvo B12
Kết quả tìm kiếm:
4 quảng cáo
Hiển thị
4 quảng cáo: Xe buýt đô thị Volvo B12
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
12.900 €
≈ 391.500.000 ₫
≈ 14.860 US$
Xe buýt đô thị
2010
620.000 km
Nguồn điện
340 HP (250 kW)
Euro
Euro 5
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
46
Số cửa
2-2-0
UAB Transporto centras
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.840 €
175.000 NOK
≈ 450.300.000 ₫
Xe buýt đô thị
2010
729.300 km
Nguồn điện
339 HP (249 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
1-2-0
Busco AS
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
9.900 €
≈ 300.400.000 ₫
≈ 11.400 US$
Xe buýt đô thị
2010
913.800 km
Nguồn điện
340 HP (250 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
58
P-Trucks OU
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 €
≈ 531.100.000 ₫
≈ 20.160 US$
Xe buýt đô thị
2007
560.084 km
Nguồn điện
340 HP (250 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
53+1+44
Số cửa
1-2-0
AB-BC.nl
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "Xe buýt đô thị Volvo"
32.500 €
≈ 986.300.000 ₫
≈ 37.440 US$
Xe buýt đô thị
2014
1.035.000 km
Nguồn điện
326 HP (240 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
43/72
Số cửa
2-2-1
Vejstruproed Busimport ApS
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 318.600.000 ₫
≈ 12.100 US$
Xe buýt đô thị
Euro
Euro 5
Số lượng ghế
42
Số cửa
2-2-0
P-Trucks OU
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt đô thị
2016
453.000 km
Nguồn điện
326 HP (240 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
38
Bus Trade Center Stockholm AB
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
20.970 €
89.000 PLN
≈ 636.300.000 ₫
Xe buýt đô thị
2014
1.254.580 km
Nguồn điện
286 HP (210 kW)
Euro
Euro 6
Số lượng ghế
48
Số cửa
1-1-0
Limes-Tour
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.000 €
≈ 485.500.000 ₫
≈ 18.430 US$
Xe buýt đô thị
2014
1.330.000 km
Nguồn điện
327 HP (240 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
52
Số cửa
1-1-0
WLB TRANSPORT
Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 318.600.000 ₫
≈ 12.100 US$
Xe buýt đô thị
2010
961.360 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
43
Số cửa
1-2-0
P-Trucks OU
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 €
≈ 379.300.000 ₫
≈ 14.400 US$
Xe buýt đô thị
2013
486.578 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
TruckParts Eesti OÜ
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 €
≈ 118.400.000 ₫
≈ 4.493 US$
Xe buýt đô thị
2008
730.813 km
Nguồn điện
362 HP (266 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
55
Belgian Bus Sales
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 €
≈ 118.400.000 ₫
≈ 4.493 US$
Xe buýt đô thị
2008
802.673 km
Nguồn điện
362 HP (266 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
55
Belgian Bus Sales
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Xe buýt đô thị
2011
600.500 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
46
Bronline OÜ
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 €
≈ 330.800.000 ₫
≈ 12.560 US$
Xe buýt đô thị
2010
813.121 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
43
Số cửa
1-2-0
Sàn thấp
✓
P-Trucks OU
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 €
≈ 743.500.000 ₫
≈ 28.220 US$
Xe buýt đô thị
2014
763.720 km
Nguồn điện
241 HP (177 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
32
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 €
≈ 986.300.000 ₫
≈ 37.440 US$
Xe buýt đô thị
2014
949.000 km
Nguồn điện
326 HP (240 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
43/72
Số cửa
2-2-1
Vejstruproed Busimport ApS
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 227.600.000 ₫
≈ 8.640 US$
Xe buýt đô thị
2014
630.000 km
Nguồn điện
241 HP (177 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
32
Số cửa
2-2-2
Sàn thấp
✓
Truxco AB
Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 227.600.000 ₫
≈ 8.640 US$
Xe buýt đô thị
2011
660.000 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
43
Liên hệ với người bán
23.320 €
99.000 PLN
≈ 707.800.000 ₫
Xe buýt đô thị
2014
1.052.430 km
Nguồn điện
286 HP (210 kW)
Euro
Euro 6
Số lượng ghế
48
Số cửa
1-1-0
Limes-Tour
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 318.600.000 ₫
≈ 12.100 US$
Xe buýt đô thị
2009
846.000 km
Nguồn điện
394 HP (290 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
35+41
Số cửa
2-2-1
Vejstruproed Busimport ApS
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 €
≈ 106.200.000 ₫
≈ 4.032 US$
Xe buýt đô thị
2004
728.492 km
Nguồn điện
275 HP (202 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
39+46
Số cửa
2-2-0
Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 455.200.000 ₫
≈ 17.280 US$
Xe buýt đô thị
2013
740.000 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
39
Số cửa
2-2-0
Dedic GmbH
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.900 €
≈ 1.029.000.000 ₫
≈ 39.050 US$
Xe buýt đô thị
2015
754.078 km
Nguồn điện
326 HP (240 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
45
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 €
≈ 288.300.000 ₫
≈ 10.940 US$
Xe buýt đô thị
2012
1.256.471 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
46
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
4 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe buýt đô thị Volvo B12
| Volvo 2 X URBIS | Năm: 2014, tổng số dặm đã đi được: 1.254.580 km, nguồn điện: 286 HP (210 kW), Euro: Euro 6, số lượng ghế: 48 | 20.970 € |
| Volvo 7900 brlh - HYBRID (4 units) | Năm: 2014, tổng số dặm đã đi được: 630.000 km, nguồn điện: 241 HP (177 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 7.500 € |
| Volvo 8700 LE, B12B | Năm: 2007, tổng số dặm đã đi được: 560.084 km, nguồn điện: 340 HP (250 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel | 17.500 € |
| Volvo 8900 | Năm: 2014, tổng số dặm đã đi được: 1.035.000 km, nguồn điện: 326 HP (240 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 32.500 € |
| Volvo 8900 B8RLE | Năm: 2014, tổng số dặm đã đi được: 1.330.000 km, nguồn điện: 327 HP (240 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 16.000 € |
| Volvo 8900 LE | Năm: 2013, tổng số dặm đã đi được: 740.000 km, nguồn điện: 290 HP (213 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 15.000 € |
| Volvo B12B 8700LE | Năm: 2010, tổng số dặm đã đi được: 729.300 km, nguồn điện: 339 HP (249 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 14.840 € |
| Volvo B12B 8700LE KLIMA,40 UNITS | Năm: 2010, tổng số dặm đã đi được: 620.000 km, nguồn điện: 340 HP (250 kW), Euro: Euro 5, ngừng: không khí/không khí | 12.900 € |
| Volvo B7R | Năm: 2004, tổng số dặm đã đi được: 728.492 km, nguồn điện: 275 HP (202 kW), Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel | 3.500 € |
| Volvo B7RLE 8700 EURO5 KLIIMA | Năm: 2010, tổng số dặm đã đi được: 813.121 km, nguồn điện: 290 HP (213 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 10.900 € |
























