Bộ lọc -
Xe buýt đô thị IVECO
Kết quả tìm kiếm:
80 quảng cáo
Hiển thị
80 quảng cáo: Xe buýt đô thị IVECO
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈

2004
300.988 km
Nguồn điện
170 HP (125 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
15

Liên hệ với người bán
108.000 €
≈ 121.100 US$
≈ 3.135.000.000 ₫
2022
110.000 km
Nguồn điện
180 HP (132 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
18

Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
12.000 €
≈ 13.460 US$
≈ 348.300.000 ₫
2012
410.000 km
Nguồn điện
331 HP (243 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
32+65

Liên hệ với người bán
47.020 €
199.500 PLN
≈ 52.730 US$
2014
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
29

Liên hệ với người bán
120.900 €
≈ 135.600 US$
≈ 3.510.000.000 ₫
2019
435.000 km
Nguồn điện
361 HP (265 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
40

Liên hệ với người bán
143.000 €
≈ 160.400 US$
≈ 4.151.000.000 ₫
2021
362.000 km
Nguồn điện
361 HP (265 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
44

Liên hệ với người bán
88.390 €
375.000 PLN
≈ 99.120 US$
2023
95.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
25

Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 15.140 US$
≈ 391.900.000 ₫
2011
1.356.000 km
Nguồn điện
264 HP (194 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
35/44

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
624.908 km
Nguồn điện
330 HP (243 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
46

Liên hệ với người bán
54.000 €
≈ 60.560 US$
≈ 1.568.000.000 ₫
2014
530.000 km
Nguồn điện
361 HP (265 kW)
Euro
Euro 6
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
39

Liên hệ với người bán
120.000 €
≈ 134.600 US$
≈ 3.483.000.000 ₫
2019
568.143 km
Nguồn điện
286 HP (210 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
150.000 €
≈ 168.200 US$
≈ 4.354.000.000 ₫
2021
354.903 km
Nguồn điện
286 HP (210 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 15.140 US$
≈ 391.900.000 ₫
2010
947.000 km
Nguồn điện
299 HP (220 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
43/37

Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 15.140 US$
≈ 391.900.000 ₫
2010
1.088.000 km
Nguồn điện
299 HP (220 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
43/37

Liên hệ với người bán
11.900 €
≈ 13.340 US$
≈ 345.400.000 ₫
2010
681.757 km
Nguồn điện
330 HP (243 kW)
Euro
Euro 5
Số lượng ghế
54

Liên hệ với người bán
56.570 €
240.000 PLN
≈ 63.440 US$
2018
339.000 km
Nguồn điện
180 HP (132 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
lò xo/không khí
Số lượng ghế
23

Liên hệ với người bán
17.000 €
≈ 19.060 US$
≈ 493.500.000 ₫
2010
678.000 km
Nguồn điện
299 HP (220 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
43/30

Liên hệ với người bán
107.900 €
≈ 121.000 US$
≈ 3.132.000.000 ₫
2020
605.270 km
Nguồn điện
360 HP (265 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
46

Liên hệ với người bán
77.500 €
≈ 86.910 US$
≈ 2.250.000.000 ₫
2015
280.000 km
Nguồn điện
285 HP (209 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
83

Liên hệ với người bán
5.950 €
≈ 6.672 US$
≈ 172.700.000 ₫
2006
320.689 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Số lượng ghế
39

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
487.500 km
Nguồn điện
360 HP (265 kW)
Euro
Euro 6
Số lượng ghế
48

Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 11.770 US$
≈ 304.800.000 ₫
2010
1.092.000 km
Nguồn điện
299 HP (220 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
43/34

Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 15.140 US$
≈ 391.900.000 ₫
2009
1.251.477 km
Nguồn điện
264 HP (194 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
31/48

Liên hệ với người bán
33.439 €
≈ 37.500 US$
≈ 970.700.000 ₫
2011
480.000 km
Nguồn điện
330 HP (243 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
36

Liên hệ với người bán
37.500 €
≈ 42.050 US$
≈ 1.089.000.000 ₫
2013
377.472 km
Nguồn điện
331 HP (243 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Số lượng ghế
38

Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
80 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe buýt đô thị IVECO
IVECO Crossway LE - 10 pcs | Năm: 2009, tổng số dặm đã đi được: 1.251.477 km, nguồn điện: 264 HP (194 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 13.500 € |
IVECO Crossway LE 12 m | Năm: 2010, tổng số dặm đã đi được: 678.000 km, nguồn điện: 299 HP (220 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 17.000 € |
IVECO Crossway Low Entry 3 x | Năm: 2011, tổng số dặm đã đi được: 480.000 km, nguồn điện: 330 HP (243 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 33.439 € |
IVECO Crossway LE / 12.8m / Euro 5 | Năm: 2010, tổng số dặm đã đi được: 681.757 km, nguồn điện: 330 HP (243 kW), Euro: Euro 5, số lượng ghế: 54 | 11.900 € |
IVECO Crossway LE | Năm: 2013, tổng số dặm đã đi được: 377.472 km, nguồn điện: 331 HP (243 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 37.500 € |
IVECO IRISBUS CROSSWAY LOW ENTRY | Năm: 2012, tổng số dặm đã đi được: 410.000 km, nguồn điện: 331 HP (243 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 12.000 € |
IVECO Urbanaway Crossway | Năm: 2015, tổng số dặm đã đi được: 280.000 km, nguồn điện: 285 HP (209 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 77.500 € |
IVECO CROSSWAY LE | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 568.143 km, nguồn điện: 286 HP (210 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 120.000 € |
IVECO Miejski | Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 95.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, số lượng ghế: 25 | 88.390 € |
IVECO Daily 70 C 18 City LE ProBus | Năm: 2022, tổng số dặm đã đi được: 110.000 km, nguồn điện: 180 HP (132 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 108.000 € |