Bộ lọc -
Xe buýt đô thị Volvo
Kết quả tìm kiếm:
64 quảng cáo
Hiển thị
64 quảng cáo: Xe buýt đô thị Volvo
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
6.700 €
≈ 7.611 US$
≈ 197.100.000 ₫
2010
1.258.000 km
Nguồn điện
394 HP (290 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
38/38

Liên hệ với người bán
17.500 €
≈ 19.880 US$
≈ 514.900.000 ₫
2011
1.085.090 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
48+65

Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
12.500 €
≈ 14.200 US$
≈ 367.800.000 ₫
2012
840.000 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
diesel sinh học
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
36+56

Liên hệ với người bán
19.500 €
≈ 22.150 US$
≈ 573.700.000 ₫
2013
815.900 km
Nguồn điện
219 HP (161 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện/diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
34+48

Liên hệ với người bán
12.500 €
≈ 14.200 US$
≈ 367.800.000 ₫
2012
950.000 km
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
diesel sinh học
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
36+45

Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 11.930 US$
≈ 308.900.000 ₫
2009
948.193 km
Nguồn điện
394 HP (290 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
35+41

Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 11.930 US$
≈ 308.900.000 ₫
2009
950.906 km
Nguồn điện
394 HP (290 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 11.930 US$
≈ 308.900.000 ₫
2009
911.536 km
Nguồn điện
394 HP (290 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
35+41

Liên hệ với người bán
39.000 €
≈ 44.300 US$
≈ 1.147.000.000 ₫
2014
984.000 km
Nguồn điện
326 HP (240 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
43/72

Liên hệ với người bán
44.500 €
≈ 50.550 US$
≈ 1.309.000.000 ₫
2016
708.000 km
Nguồn điện
326 HP (240 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
43/67

Liên hệ với người bán
44.000 €
≈ 49.980 US$
≈ 1.294.000.000 ₫
2014
1.032.000 km
Nguồn điện
326 HP (240 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
43/72

Liên hệ với người bán
21.500 €
≈ 24.420 US$
≈ 632.500.000 ₫
2012
510.000 km
Nguồn điện
340 HP (250 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
42 / 42

Liên hệ với người bán
11.000 €
≈ 12.500 US$
≈ 323.600.000 ₫
2010
1.355.000 km
Nguồn điện
394 HP (290 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
38/38

Liên hệ với người bán
11.000 €
≈ 12.500 US$
≈ 323.600.000 ₫
2010
1.429.000 km
Nguồn điện
394 HP (290 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
38/38

Liên hệ với người bán
11.000 €
≈ 12.500 US$
≈ 323.600.000 ₫
2010
1.308.000 km
Nguồn điện
394 HP (290 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
38/38

Liên hệ với người bán
11.000 €
≈ 12.500 US$
≈ 323.600.000 ₫
2010
1.486.000 km
Nguồn điện
394 HP (290 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
38+38

Liên hệ với người bán
8.900 €
≈ 10.110 US$
≈ 261.800.000 ₫
2008
864.533 km
Nguồn điện
340 HP (250 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
56

Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 15.340 US$
≈ 397.200.000 ₫
2012
612.000 km
Nguồn điện
394 HP (290 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
34+48

Liên hệ với người bán
39.000 €
≈ 44.300 US$
≈ 1.147.000.000 ₫
2014
1.070.000 km
Nguồn điện
326 HP (240 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
44/72

Liên hệ với người bán
12.900 €
≈ 14.650 US$
≈ 379.500.000 ₫
2010
622.360 km
Nguồn điện
340 HP (250 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
46

Liên hệ với người bán
12.900 €
≈ 14.650 US$
≈ 379.500.000 ₫
2010
620.000 km
Nguồn điện
340 HP (250 kW)
Euro
Euro 5
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
46

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
783.478 km
Nguồn điện
219 HP (161 kW)
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
38

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
693.872 km
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
35

Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 8.520 US$
≈ 220.700.000 ₫
2011
568.840 km
Nguồn điện
310 HP (228 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
38+48

Liên hệ với người bán
5.900 €
≈ 6.702 US$
≈ 173.600.000 ₫
2010
825.639 km
Nguồn điện
310 HP (228 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
39

Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
64 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe buýt đô thị Volvo
Volvo B-series | Năm sản xuất: 2010, tổng số dặm đã đi được: 770.000 - 1.400.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 6x2, ngừng: không khí | 6.700 € - 13.000 € |
Volvo B12 | Năm sản xuất: 2010, tổng số dặm đã đi được: 620.000 - 840.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 6x2, ngừng: không khí | 9.900 € - 13.000 € |
Volvo B7 | Năm sản xuất: 2010, tổng số dặm đã đi được: 1.300.000 - 1.400.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, ngừng: không khí | 6.700 € - 11.000 € |
Volvo 8900 | Năm sản xuất: 2014, tổng số dặm đã đi được: 900.000 - 1.000.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, ngừng: không khí | 39.000 € - 55.000 € |
Volvo 8700 | Năm sản xuất: 2010, tổng số dặm đã đi được: 620.000 - 840.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 6x2, ngừng: không khí | 9.900 € - 13.000 € |
Volvo B9 | Năm sản xuất: 2008, tổng số dặm đã đi được: 960.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, ngừng: không khí | 7.900 € |
Volvo 7700 | Năm sản xuất: 2010, tổng số dặm đã đi được: 830.000 km, nhiên liệu: dầu diesel | 5.900 € |