Xe buýt đô thị Volvo 8900 LE (13 BUSES FOR SALE)

PDF
Xe buýt đô thị Volvo 8900 LE (13 BUSES FOR SALE) - Autoline
Xe buýt đô thị Volvo 8900 LE (13 BUSES FOR SALE) | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe buýt đô thị Volvo 8900 LE (13 BUSES FOR SALE) | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe buýt đô thị Volvo 8900 LE (13 BUSES FOR SALE) | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe buýt đô thị Volvo 8900 LE (13 BUSES FOR SALE) | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe buýt đô thị Volvo 8900 LE (13 BUSES FOR SALE) | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe buýt đô thị Volvo 8900 LE (13 BUSES FOR SALE) | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe buýt đô thị Volvo 8900 LE (13 BUSES FOR SALE) | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe buýt đô thị Volvo 8900 LE (13 BUSES FOR SALE) | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe buýt đô thị Volvo 8900 LE (13 BUSES FOR SALE) | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe buýt đô thị Volvo 8900 LE (13 BUSES FOR SALE) | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe buýt đô thị Volvo 8900 LE (13 BUSES FOR SALE) | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe buýt đô thị Volvo 8900 LE (13 BUSES FOR SALE) | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe buýt đô thị Volvo 8900 LE (13 BUSES FOR SALE) | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe buýt đô thị Volvo 8900 LE (13 BUSES FOR SALE) | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe buýt đô thị Volvo 8900 LE (13 BUSES FOR SALE) | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe buýt đô thị Volvo 8900 LE (13 BUSES FOR SALE) | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe buýt đô thị Volvo 8900 LE (13 BUSES FOR SALE) | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe buýt đô thị Volvo 8900 LE (13 BUSES FOR SALE) | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe buýt đô thị Volvo 8900 LE (13 BUSES FOR SALE) | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe buýt đô thị Volvo 8900 LE (13 BUSES FOR SALE) | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe buýt đô thị Volvo 8900 LE (13 BUSES FOR SALE) | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe buýt đô thị Volvo 8900 LE (13 BUSES FOR SALE) | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe buýt đô thị Volvo 8900 LE (13 BUSES FOR SALE) | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe buýt đô thị Volvo 8900 LE (13 BUSES FOR SALE) | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe buýt đô thị Volvo 8900 LE (13 BUSES FOR SALE) | Hình ảnh 25 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
7.500 €
Giá ròng
≈ 227.900.000 ₫
≈ 8.658 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Đăng ký đầu tiên: 2011
Tổng số dặm đã đi được: 660.000 km
Số lượng ghế: 43
Tổng trọng lượng: 20.721 kg
Địa điểm: Thụy Điển Rosersberg6816 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 318373774
Đặt vào: 13 thg 11, 2025
Động cơ
Thương hiệu: Volvo
Nguồn điện: 290 HP (213 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 7.146 cm³
Euro: Euro 5
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Ngừng: không khí/không khí
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Cửa sổ trời
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Đa phương tiện
Radio
Thiết bị bổ sung
ASR
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Xe buýt đô thị Volvo 8900 LE (13 BUSES FOR SALE)

Tiếng Anh
- Двоен стъклопакет
- Люк на тавана
- Нагревател на автомобила
- Плъзгащ се покрив
- Регулируем волан
- Спирачка на двигателя
- Филтър за твърди частици
- Филтър за частици
= Další možnosti a příslušenství =

- Dvojité sklo
- Motorová brzda
- Nastavitelný volant
- Posuvná střecha
- Střešní okno
- Vyhřívání vozidla
- Částicový filtr
- Částicový filtr

= Další informace =

Podvozek: Volvo
Obecný stav: průměr
Technický stav: průměr
Optický stav: průměr
= Weitere Optionen und Zubehör =

- CB-Radioanlage
- Doppelverglasung
- Fahrersitzdruckluftfederung
- Feuerlöscher
- Hintereingang absenkbar
- Isolierte Fenster
- Mikrofon
- Motorbremse
- Rollstuhlrampe
- Rußpartikelfilter
- Schiebedach
- Standheizung
- verstellbares Lenkrad
- Vordereingang absenkbar
- Wagenheber
- Warn-dreieck

= Weitere Informationen =

Fahrgestell: Volvo
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich
Bereifung vorne: 305/70R22,5
Bereifung hinten: 305/70R22,5
Wenden Sie sich an Max Karavaev, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Motorbremse
- Partikelfilter
- Partikelfilter
- Skydetag
- Taglem
- Termoruder
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Chassis: Volvo
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig
Kontakt Max Karavaev for yderligere oplysninger
- Άνοιγμα οροφής
- Διπλά τζάμια
- Καλοριφέρ οχήματος
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Συρόμενη οροφή
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
- Φρένο κινητήρα
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Auxiliary heating
- CB radio
- Double glass windows
- Driver seat air-cushioned
- Emergency triangle
- Engine brake
- Fire extinguisher
- Insulated windows
- Jack
- Kneeling back
- Kneeling front
- Microphone
- Particulate filter
- Roof hatch
- Wheelchair ramp

= More information =

Chassis: Volvo
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average
Front tyre size: 305/70R22,5
Rear tyre size: 305/70R22,5
Please contact Max Karavaev for more information
= Más opciones y accesorios =

- Calefacción auxiliar
- Doble acristalamiento
- Filtro de partículas
- Filtro de partículas
- Freno motor
- Techo corredizo
- Trampilla abatible
- Volante ajustable

= Más información =

Chasis: Volvo
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio
Tamaño de neumáticos delanteros: 305/70R22,5
Tamaño de neumáticos traseros: 305/70R22,5
Póngase en contacto con Max Karavaev para obtener más información.
- Ajoneuvon lämmitin
- Dieselhiukkassuodatin
- Hiukkassuodatin
- Kaksinkertainen lasitus
- Kattoluukku
- Liukukatto
- Moottorin jarru
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage autonome
- Double vitrage
- Filtre de suie
- Filtre à particules
- Frein moteur
- Toit ouvrant
- Trappe de toit
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Châssis: Volvo
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen
Taille du pneu avant: 305/70R22,5
Taille des pneus arrière: 305/70R22,5
Veuillez contacter Max Karavaev pour plus d'informations
- Dvostruko ostakljenje
- Filtar krutih čestica
- Filtar krutih čestica
- Grijač vozila
- Klizni krov
- Krovni otvor
- Podesiv upravljač
= További opciók és tartozékok =

- Csúszótető
- Dupla üvegezésű
- Járműfűtés
- Motorfék
- Részecskeszűrő
- Részecskeszűrő
- Tetőablak
- Állítható kormánykerék

= További információk =

Alváz: Volvo
Általános állapot: átlagos
Műszaki állapot: átlagos
Optikai állapot: átlagos
További információért kérjük, vegye fel a kapcsolatot Max Karavaev-vel
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Botola
- Doppi vetri
- Filtro antiparticolato
- Filtro antiparticolato
- Freno motore
- Riscaldamento supplementare
- Tetto scorrevole
- Volante regolabile

= Ulteriori informazioni =

Telaio: Volvo
Stato generale: media
Stato tecnico: media
Stato ottico: media
= Aanvullende opties en accessoires =

- Brandblusser
- CB-radio
- Dakluik
- Dubbele beglazing
- Gevarendriehoek
- Geïsoleerde ramen
- Krik
- Luchtgeveerde bestuurdersstoel
- Mircofoon
- Motorrem
- regelbare instaphoogte achter
- regelbare instaphoogte voor
- Roetfilter
- Rolstoel helling
- Standkachel
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Chassis: Volvo
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld
Maat voorbanden: 305/70R22,5
Maat achterbanden: 305/70R22,5
Neem voor meer informatie contact op met Max Karavaev
- Dieselpartikkelfilter
- Doble glass
- Justerbart ratt
- Motorbrems
- Partikkelfilter
- Takluke
- Tak som kan skyves
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Filtr cząstek stałych
- Filtr cząstek stałych
- Hamulec silnikowy
- Luk dachowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Podwójne szyby
- Regulowana kierownica
- Rozsuwany dach

= Więcej informacji =

Podwozie: Volvo
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Max Karavaev
= Opções e acessórios adicionais =

- Escotilha do tejadilho
- Filtro de partículas
- Filtro de partículas de diesel
- Sofagem de parque
- Teto de abrir
- Travão de motor
- Vidros duplos
- Volante ajustável

= Mais informações =

Chassis: Volvo
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
Contacte Max Karavaev para obter mais informações
- Filtru de particule
- Filtru de particule diesel
- Frână de motor
- Geam dublu
- Plafon glisant
- Trapă de plafon
- Volan reglabil
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Двойное остекление
- Люк крыши
- Обогреватель автомобиля
- Противосажевый фильтр
- Регулируемое рулевое колесо
- Сажевый фильтр
- Сдвижная крыша
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Шасси: Volvo
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее
Свяжитесь с Max Karavaev для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Dvojité presklenie
- Filter pevných častíc
- Filter pevných častíc
- Motorová brzda
- Nastaviteľný volant
- Posuvná strecha
- Strešný otvor
- Vyhrievanie vozidla

= Ďalšie informácie =

Podvozok: Volvo
Všeobecný stav: priemer
Technický stav: priemer
Optický stav: priemer
= Extra tillval och tillbehör =

- Dieselpartikelfilter
- Justerbar ratt
- Kupévärmare
- Motorbroms
- Partikelfilter
- Skjutbart tak
- Taklucka
- Tvåglas-isolerruta

= Detaljer =

CITYBUS 2+2+1
DRIVER AC
40 LITER ADBLUE TANK

= Ytterligare information =

Chassi: Volvo
Allmänt tillstånd: genomsnitt
Tekniskt tillstånd: genomsnitt
Optiskt tillstånd: genomsnitt
Kontakta Max Karavaev för mer information
- Araç ısıtıcısı
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Motor freni
- Partikül filtresi
- Parçacık filtresi
- Sürgülü tavan
- Tavan kapağı
- Çift cam
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.900 € ≈ 209.700.000 ₫ ≈ 7.965 US$
Xe buýt đô thị
2010
995.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 51
Thụy Điển, Rosersberg
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt đô thị
2011
1.085.090 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 48+65 Số cửa 1-2-1
Thụy Điển, Huddinge
Busmarket Sweden AB
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt đô thị
2013
815.900 km
Nguồn điện 219 HP (161 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện/diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 34+48
Thụy Điển, Huddinge
Busmarket Sweden AB
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt đô thị
2016
497.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 38 Số cửa 2-2-1
Thụy Điển, Järfälla Municipality
Bus Trade Center Stockholm AB
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 1.063.000.000 ₫ ≈ 40.400 US$
Xe buýt đô thị
2016
785.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 45 Số cửa 2 Sàn thấp
Thụy Điển
Truxco AB
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 1.185.000.000 ₫ ≈ 45.020 US$
Xe buýt đô thị
2017
799.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 46 Số cửa 2-2-0 Sàn thấp
Thụy Điển
Truxco AB
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 227.900.000 ₫ ≈ 8.658 US$
Xe buýt đô thị
2014
630.000 km
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 32 Số cửa 2-2-2 Sàn thấp
Thụy Điển
Truxco AB
Liên hệ với người bán
7.250 € ≈ 220.300.000 ₫ ≈ 8.369 US$
Xe buýt đô thị
2011
1.250.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 34
Thụy Điển, Rosersberg
Liên hệ với người bán
9.000 € ≈ 273.500.000 ₫ ≈ 10.390 US$
Xe buýt đô thị
2012
1.250.000 km
Nguồn điện 389 HP (286 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 45+ Số cửa 3 Sàn thấp
Thụy Điển
Truxco AB
Liên hệ với người bán
xe buýt đô thị Volvo 7900E
1
Yêu cầu báo giá
Xe buýt đô thị
2020
190.000 km
Nhiên liệu điện Số lượng ghế 38
Thụy Điển, Gävle
NNT AB - X-trade
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.700 € ≈ 203.600.000 ₫ ≈ 7.734 US$
Xe buýt đô thị
2010
663.000 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 80 Số cửa 2-2-0
Đan Mạch, Christiansfeld
Vejstruproed Busimport ApS
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.632 € 95.000 SEK ≈ 262.300.000 ₫
Xe buýt đô thị
2013
1.012.000 km
Nguồn điện 314 HP (231 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 33
Thụy Điển, Järfälla Municipality
Bus Trade Center Stockholm AB
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.050 € ≈ 244.600.000 ₫ ≈ 9.293 US$
Xe buýt đô thị
2009
1.020.439 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 47/24 Số cửa 1-2-0
Đan Mạch, Christiansfeld
Vejstruproed Busimport ApS
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.050 € ≈ 244.600.000 ₫ ≈ 9.293 US$
Xe buýt đô thị
2009
797.814 km
Nguồn điện 394 HP (290 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 35+41 Số cửa 2-2-1
Đan Mạch, Christiansfeld
Vejstruproed Busimport ApS
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 243.100.000 ₫ ≈ 9.235 US$
Xe buýt đô thị
2006
712.900 km
Nguồn điện 275 HP (202 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 37 Số cửa 1-2-0
Estonia, Sauga
P-Trucks OU
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.850 € ≈ 177.800.000 ₫ ≈ 6.753 US$
Xe buýt đô thị
734.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 2-2-0
Bỉ, Izegem
Magis Trading NV
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 179.300.000 ₫ ≈ 6.811 US$
Xe buýt đô thị
2006
637.616 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 33 Số cửa 2-2-2
Đức, Untersteinach
Omnibushandel Mario Röttgen GmbH
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt đô thị
2013
950.000 km
Nguồn điện 327 HP (240 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu gas Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 31 Số cửa 2-2-0 Sàn thấp
Thụy Điển
Truxco AB
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe buýt đô thị
2018
510.000 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 50 Số cửa 2 Sàn thấp
Thụy Điển
Truxco AB
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 270.400.000 ₫ ≈ 10.270 US$
Xe buýt đô thị
2007
565.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 5 Số lượng ghế 42 Số cửa 2-2-0
Đức, Haßfurt
Will Bus GmbH & Co. KG
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán