Bộ lọc -
Xe buýt đô thị Setra
Kết quả tìm kiếm:
42 quảng cáo
Hiển thị
42 quảng cáo: Xe buýt đô thị Setra
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
35.000 €
≈ 39.340 US$
≈ 1.023.000.000 ₫
2013
457.753 km
Nguồn điện
299 HP (220 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
101

Liên hệ với người bán
12.240 €
52.000 PLN
≈ 13.760 US$
2007
1.125.000 km
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
41+54

Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
55.000 €
≈ 61.830 US$
≈ 1.607.000.000 ₫
2013
690.000 km
Nguồn điện
299 HP (220 kW)
Euro
Euro 5
Số lượng ghế
41

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
680.000 km
Nguồn điện
299 HP (220 kW)
Euro
Euro 5
Số lượng ghế
41

Liên hệ với người bán
7.000 €
≈ 7.869 US$
≈ 204.500.000 ₫
2005
422.000 km
Số lượng ghế
1

Liên hệ với người bán
25.000 €
≈ 28.100 US$
≈ 730.500.000 ₫
2007
453.714 km
Nguồn điện
354 HP (260 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
66

Liên hệ với người bán
11.500 €
≈ 12.930 US$
≈ 336.000.000 ₫
2003
224.291 km
Nguồn điện
354 HP (260 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
70

Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 16.860 US$
≈ 438.300.000 ₫
2004
411.375 km
Ngừng
không khí/không khí
Liên hệ với người bán
119.000 €
≈ 133.800 US$
≈ 3.477.000.000 ₫
2015
539.107 km
Nguồn điện
299 HP (220 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
46+40

Liên hệ với người bán
25.000 €
≈ 28.100 US$
≈ 730.500.000 ₫
2009
796.497 km
Nguồn điện
299 HP (220 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
119.000 €
≈ 133.800 US$
≈ 3.477.000.000 ₫
2015
622.189 km
Nguồn điện
354 HP (260 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
44

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
497.000 km
Nguồn điện
354 HP (260 kW)
Euro
Euro 6
Số lượng ghế
48

Liên hệ với người bán
119.000 €
≈ 133.800 US$
≈ 3.477.000.000 ₫
2016
685.578 km
Nguồn điện
299 HP (220 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
50

Liên hệ với người bán
5.938,10 €
≈ 6.675 US$
≈ 173.500.000 ₫
2006
460.000 km
Nguồn điện
252 HP (185 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
33

Liên hệ với người bán
169.500 €
≈ 190.500 US$
≈ 4.953.000.000 ₫
2019
539.340 km
Nguồn điện
354 HP (260 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
48

Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 15.620 US$
≈ 406.200.000 ₫
2008
786.201 km
Nguồn điện
299 HP (220 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
43

Liên hệ với người bán
14.000 €
≈ 15.740 US$
≈ 409.100.000 ₫
2009
935.000 km
Nguồn điện
299 HP (220 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
43

Liên hệ với người bán
9.000 €
≈ 10.120 US$
≈ 263.000.000 ₫
2007
1.124.000 km
Nguồn điện
299 HP (220 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
41

Liên hệ với người bán
8.900 €
≈ 10.000 US$
≈ 260.100.000 ₫
2006
879.803 km
Nguồn điện
299 HP (220 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
139.000 €
≈ 156.200 US$
≈ 4.062.000.000 ₫
2016
426.822 km
Nguồn điện
354 HP (260 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
119.000 €
≈ 133.800 US$
≈ 3.477.000.000 ₫
2015
561.217 km
Nguồn điện
299 HP (220 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
46

Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 20.800 US$
≈ 540.600.000 ₫
2009
871.211 km
Nguồn điện
299 HP (220 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
41

Liên hệ với người bán
119.000 €
≈ 133.800 US$
≈ 3.477.000.000 ₫
2015
580.971 km
Nguồn điện
299 HP (220 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
48+23

Liên hệ với người bán
129.000 €
≈ 145.000 US$
≈ 3.770.000.000 ₫
2017
725.835 km
Nguồn điện
354 HP (260 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
50

Liên hệ với người bán
229.000 €
≈ 257.400 US$
≈ 6.692.000.000 ₫
2022
155.964 km
Nguồn điện
354 HP (260 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
48

Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
42 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe buýt đô thị Setra
Setra S-series | Năm sản xuất: 2015, tổng số dặm đã đi được: 560.000 - 590.000 km, nhiên liệu: dầu diesel | 95.000 € - 120.000 € |
Setra S415 | Năm sản xuất: 2009, tổng số dặm đã đi được: 660.000 - 820.000 km, nhiên liệu: dầu diesel | 8.900 € - 14.000 € |
Setra S415 LE | Năm sản xuất: 2015, tổng số dặm đã đi được: 550.000 - 600.000 km, nhiên liệu: dầu diesel | 120.000 € |
Setra S315 | Năm sản xuất: 2000, tổng số dặm đã đi được: 1.100.000 km, nhiên liệu: dầu diesel | 3.000 € |
Setra S415 NF | Năm sản xuất: 2007, tổng số dặm đã đi được: 780.000 - 1.100.000 km, nhiên liệu: dầu diesel | 9.000 € - 12.000 € |
Setra S319 | Năm sản xuất: 2003, tổng số dặm đã đi được: 220.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, ngừng: không khí | 12.000 € |