Bộ lọc -
Ô tô Toyota Carina
Kết quả tìm kiếm:
1 quảng cáo
Hiển thị
1 quảng cáo: Ô tô Toyota Carina
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
Yêu cầu báo giá
Dòng xe sedan
1997
133.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "Ô tô Toyota"
17.580 €
82.000.000 COP
≈ 19.900 US$
SUV
2009
205.000 km
Nguồn điện
239 HP (176 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
33.990 €
158.500.000 COP
≈ 38.460 US$
Xe bán tải
2020
110.000 km
Nguồn điện
147 HP (108 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
12.390 €
57.800.000 COP
≈ 14.030 US$
SUV
2004
198.000 km
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
42.840 €
199.800.000 COP
≈ 48.490 US$
Xe bán tải
2020
93.000 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
28.840 US$
≈ 25.480 €
≈ 748.900.000 ₫
Xe bán tải
2013
48.008 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán

Xe microvan
2015
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
16.180 €
403.300 CZK
≈ 18.310 US$
Dòng xe hatchback
2019
94.000 km
Số cửa
5
Liên hệ với người bán

Xe bán tải
2020
57.508 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Yêu cầu báo giá
Dòng xe sedan
2004
242.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe bán tải
2005
72.500 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dòng xe crossover
2009
173.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dòng xe crossover
2016
18.900 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dòng xe crossover
2001
106.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dòng xe hatchback
2007
82.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
54.900 €
≈ 62.130 US$
≈ 1.613.000.000 ₫
Xe bán tải
2025
162 km
Nguồn điện
201 HP (148 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán

Xe hơi hai chỗ
1996
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
3

Troostwijk NV
7 năm tại Autoline
15.200 €
≈ 17.200 US$
≈ 446.700.000 ₫
SUV
2004
185.000 km
Nguồn điện
204 HP (150 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
thủy lực
Số cửa
5
Liên hệ với người bán

Dòng xe crossover
2024

Euro Auctions GB
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

Xe bán tải
2021

Euro Auctions GB
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.990 €
≈ 13.570 US$
≈ 352.300.000 ₫
Dòng xe crossover
2014
226.000 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
16.089 €
≈ 18.210 US$
≈ 472.800.000 ₫
Dòng xe hatchback
2021
41.661 km
Nguồn điện
97.89 HP (71.95 kW)
Euro
Euro 6
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dòng xe crossover
2010
49.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán

Xe bán tải
2018
136.600 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Yêu cầu báo giá
Xe bán tải
2016
57.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
1 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho ô tô Toyota Carina
Toyota RAV4 2.2 l D-CAT Style | Năm: 2014, tổng số dặm đã đi được: 226.000 km, nguồn điện: 150 HP (110 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 11.990 € |
Toyota LANDCRUISER PICKUP | Năm: 2013, tổng số dặm đã đi được: 48.008 km, nhiên liệu: dầu diesel | 25.480 € |
Toyota Land cruiser 79 | Năm: 2025, tổng số dặm đã đi được: 162 km, nguồn điện: 201 HP (148 kW), Euro: Euro 1, nhiên liệu: dầu diesel | 54.900 € |
Toyota 1.8 Executive | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 94.000 km, số cửa: 5 | 16.180 € |
Toyota Prado | Năm: 2004, tổng số dặm đã đi được: 198.000 km, nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x4, số cửa: 5 | 12.390 € |
Toyota Hilux | Năm: 2020, tổng số dặm đã đi được: 110.000 km, nguồn điện: 147 HP (108 kW), nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4 | 33.990 € |
Toyota Fj Cruiser | Năm: 2009, tổng số dặm đã đi được: 205.000 km, nguồn điện: 239 HP (176 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x4 | 17.580 € |
Toyota LAND CRUISER 100 4,2 TD KLIMA 7 OSOB | Năm: 2004, tổng số dặm đã đi được: 185.000 km, nguồn điện: 204 HP (150 kW), Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel | 15.200 € |
Toyota Corolla 1.8 Hybrid e-CVT Comfort, 72kW, A/T | Năm: 2021, tổng số dặm đã đi được: 41.661 km, nguồn điện: 97.89 HP (71.95 kW), Euro: Euro 6, số cửa: 5 | 16.089 € |
Toyota Hilux | Năm: 2020, tổng số dặm đã đi được: 93.000 km, nguồn điện: 163 HP (120 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x4 | 42.840 € |