Bộ lọc -
Ô tô, số tự động
Kết quả tìm kiếm:
552 quảng cáo
Hiển thị
552 quảng cáo: Ô tô
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
SUV
Euro
Euro 6
Loại khung
SUV
Troostwijk Veilingen B.V.
7 năm tại Autoline
24.000 US$
≈ 635.400.000 ₫
≈ 20.630 €
SUV
2020
22.000 km
Nguồn điện
130 HP (96 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Loại khung
SUV
Venta Automotor2
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
19.800 US$
≈ 524.200.000 ₫
≈ 17.020 €
SUV
2018
65.000 km
Nguồn điện
217 HP (160 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
SUV
Venta Automotor2
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
SUV
1996
Nguồn điện
290 HP (213 kW)
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
SUV
Maquinaria Wiebe Km 24 Sa
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
SUV
2021
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
SUV
Troostwijk Veilingen B.V.
7 năm tại Autoline
SUV
2006
325.748 km
Nguồn điện
240 HP (176 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
SUV
Troostwijk Auctions
7 năm tại Autoline
20.450 €
≈ 629.900.000 ₫
≈ 23.790 US$
SUV
2015
216.046 km
Nguồn điện
305 HP (224 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
không khí/không khí
Loại khung
SUV
Mando Truck's e.K.
Liên hệ với người bán
7.219 €
30.500 PLN
≈ 222.400.000 ₫
SUV
1992
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Nhiên liệu
gas/xăng
Loại khung
SUV
HANNA INTERNATIONAL SP. Z O.O.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
53.500 US$
≈ 1.416.000.000 ₫
≈ 45.990 €
SUV
2018
49.000 km
Nguồn điện
380 HP (279 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
SUV
Global Partners Co., Ltd.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
55.680 US$
≈ 1.474.000.000 ₫
≈ 47.860 €
SUV
2024
1.000 km
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
SUV
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.410 US$
≈ 1.308.000.000 ₫
≈ 42.470 €
SUV
2024
2.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
SUV
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.420 US$
≈ 408.300.000 ₫
≈ 13.250 €
SUV
1996
295.000 km
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
SUV
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

ô tô BMW X7
23
38.780 US$
≈ 1.027.000.000 ₫
≈ 33.330 €
SUV
2019
49.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
SUV
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
50.240 US$
≈ 1.330.000.000 ₫
≈ 43.180 €
SUV
2024
19.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
SUV
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

ô tô BMW X6
30
14.980 US$
≈ 396.600.000 ₫
≈ 12.880 €
SUV
2015
70.000 km
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
SUV
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

ô tô BMW X6
30
12.160 US$
≈ 322.000.000 ₫
≈ 10.450 €
SUV
2009
45.000 km
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
SUV
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
SUV
2003
Euro
Euro 4
Loại khung
SUV
Troostwijk Veilingen B.V.
7 năm tại Autoline
61.250 US$
≈ 1.622.000.000 ₫
≈ 52.650 €
SUV
2022
31.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
SUV
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
51.070 US$
≈ 1.352.000.000 ₫
≈ 43.900 €
SUV
2024
7.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Loại khung
SUV
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
52.350 US$
≈ 1.386.000.000 ₫
≈ 45.000 €
SUV
2024
1.000 km
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
SUV
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
61.890 US$
≈ 1.639.000.000 ₫
≈ 53.200 €
SUV
2024
9.000 km
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
SUV
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.070 US$
≈ 716.700.000 ₫
≈ 23.270 €
SUV
2017
160.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
SUV
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.980 US$
≈ 687.900.000 ₫
≈ 22.330 €
SUV
2003
81.000 km
Nhiên liệu
xăng
Loại khung
SUV
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
61.440 US$
≈ 1.627.000.000 ₫
≈ 52.810 €
SUV
2023
25.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
SUV
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.320 US$
≈ 432.100.000 ₫
≈ 14.030 €
SUV
1995
277.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
SUV
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
552 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho ô tô
| Mercedes-Benz V300 | Năm sản xuất: 2024, tổng số dặm đã đi được: 10 - 12.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, ngừng: không khí | 150.000 € - 1.200.000 € |
| Volkswagen Caddy 2.0 | Năm sản xuất: 2016, tổng số dặm đã đi được: 230.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, ngừng: lò xo/không khí | 12.000 € - 13.000 € |
| Ford Transit Connect | Năm sản xuất: 2019, tổng số dặm đã đi được: 240.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, ngừng: lò xo, loại khung: xe minivan | 7.800 € - 8.400 € |
| Audi A4 | Năm sản xuất: 2019, tổng số dặm đã đi được: 170.000 - 270.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, loại khung: dòng xe crossover/dòng xe sedan/xe có ngăn riêng xếp hành lý | 6.200 € - 20.000 € |
| Audi A6 | Năm sản xuất: 2006, tổng số dặm đã đi được: 240.000 - 300.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, loại khung: dòng xe sedan/xe có ngăn riêng xếp hành lý | 8.000 € - 14.000 € |
| Citroen C4 | Năm sản xuất: 2025, tổng số dặm đã đi được: 12 - 14 km, nhiên liệu: xăng, loại khung: dòng xe crossover/dòng xe hatchback | 14.000 € - 16.000 € |
| Volvo XC60 | Năm sản xuất: 2023, tổng số dặm đã đi được: 50.000 - 79.000 km, nhiên liệu: xăng/điện/dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, loại khung: dòng xe crossover | 27.000 € - 45.000 € |
| Citroen C3 | Năm sản xuất: 2020, tổng số dặm đã đi được: 48.000 - 96.000 km, nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2, ngừng: lò xo cuộn | 5.100 € - 11.000 € |
| Renault Kangoo 1.5 | Năm sản xuất: 2019, tổng số dặm đã đi được: 78.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, loại khung: xe minivan | 5.000 € |





















