Sơ mi rơ mooc ben Metaco 2 Axle Steel Tipper, 8 Tyres

PDF
Sơ mi rơ mooc ben Metaco 2 Axle Steel Tipper, 8 Tyres - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Metaco 2 Axle Steel Tipper, 8 Tyres | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Metaco 2 Axle Steel Tipper, 8 Tyres | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Metaco 2 Axle Steel Tipper, 8 Tyres | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Metaco 2 Axle Steel Tipper, 8 Tyres | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Metaco 2 Axle Steel Tipper, 8 Tyres | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Metaco 2 Axle Steel Tipper, 8 Tyres | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Metaco 2 Axle Steel Tipper, 8 Tyres | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Metaco 2 Axle Steel Tipper, 8 Tyres | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Metaco 2 Axle Steel Tipper, 8 Tyres | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Metaco 2 Axle Steel Tipper, 8 Tyres | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Metaco 2 Axle Steel Tipper, 8 Tyres | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Metaco 2 Axle Steel Tipper, 8 Tyres | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Metaco 2 Axle Steel Tipper, 8 Tyres | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Metaco 2 Axle Steel Tipper, 8 Tyres | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Metaco 2 Axle Steel Tipper, 8 Tyres | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Metaco 2 Axle Steel Tipper, 8 Tyres | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Metaco 2 Axle Steel Tipper, 8 Tyres | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Metaco 2 Axle Steel Tipper, 8 Tyres | Hình ảnh 18 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
5.000 €
Giá ròng
≈ 5.891 US$
≈ 154.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Metaco
Mẫu: 2 Axle Steel Tipper, 8 Tyres
Năm sản xuất: 2003-03
Đăng ký đầu tiên: 2003-03-20
Khả năng chịu tải: 26.695 kg
Khối lượng tịnh: 6.305 kg
Tổng trọng lượng: 32.999 kg
Địa điểm: Hà Lan Susteren6603 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: +BX0002
Đặt vào: 18 thg 6, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 8,7 m × 2,47 m × 2,65 m
Trục
Thương hiệu: ROR
Số trục: 2
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 11R22.5
Trục thứ cấp: 11R22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Metaco 2 Axle Steel Tipper, 8 Tyres

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung
- Scheibenbremsen

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 11R22.5
Hinterachse 1: Max. Achslast: 10500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 20%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 80%; Reifen Profil rechts außen: 80%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 10500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 80%; Reifen Profil links außen: 80%; Reifen Profil rechts innerhalb: 80%; Reifen Profil rechts außen: 10%
Höhe der Ladefläche: 138 cm
Kipper: Hinten
Wenden Sie sich an Willem Zelissen, Willem Zelissen oder Willem Zelissen, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring
- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 11R22.5
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 10500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 20%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 10500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 80%; Dækprofil venstre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 10%
Gulvhøjde i lastrum: 138 cm
Tiplad: Tilbage
Kontakt Willem Zelissen eller Willem Zelissen for yderligere oplysninger
- Αερανάρτηση
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Air suspension system
- Disc brakes

= More information =

Tyre size: 11R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 10500 kg; Tyre profile left inner: 20%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%
Rear axle 2: Max. axle load: 10500 kg; Tyre profile left inner: 80%; Tyre profile left outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Tyre profile right outer: 10%
Height of cargo floor: 138 cm
Tipper: Back
Please contact Willem Zelissen, Willem Zelissen or Willem Zelissen for more information
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco
- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 11R22.5
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 10500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 20%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 10500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 80%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 10%
Altura piso de carga: 138 cm
Volquete: Trasera
Póngase en contacto con Willem Zelissen o Willem Zelissen para obtener más información.
- Ilmajousitus
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 11R22.5
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 10500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 20%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 10500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 80%; Sculptures des pneus gauche externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 10%
Hauteur du plancher de chargement: 138 cm
Kipper: Arrière
Veuillez contacter Willem Zelissen, Willem Zelissen ou Willem Zelissen pour plus d'informations
- Disk kočnice
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Tárcsafékek
- Freni a disco
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Lucht veringsysteem
- Schijfremmen

= Meer informatie =

Bandenmaat: 11R22.5
Achteras 1: Max. aslast: 10500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 20%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 80%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 80%
Achteras 2: Max. aslast: 10500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 80%; Bandenprofiel linksbuiten: 80%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 80%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 10%
Hoogte laadvloer: 138 cm
Kipper: Achter
Neem voor meer informatie contact op met Willem Zelissen, Willem Zelissen of Willem Zelissen
- Luftfjæring
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 11R22.5
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 10500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 20%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 10500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 80%; Profil opon lewa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 10%
Wysokość podłogi ładowni: 138 cm
Wywrotka: Tył
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Willem Zelissen, Willem Zelissen lub Willem Zelissen
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática
- Travão de discos

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 11R22.5
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 10500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 10500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 10%
Altura do piso da bagageira: 138 cm
Camião basculante: Retroceder
Contacte Willem Zelissen ou Willem Zelissen para obter mais informações
- Frâne cu disc
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 11R22.5
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 10500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 20%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 10500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 80%; Профиль шин левое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 10%
Высота грузового пола: 138 cm
Самосвал: Сзади
Свяжитесь с Willem Zelissen или Willem Zelissen для получения дополнительной информации
- Kotúčové brzdy
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Luftfjädring
- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 11R22.5
Bakaxel 1: Max. axellast: 10500 kg; Däckprofil inuti vänster: 20%; Däckprofil lämnades utanför: 60%; Däckprofil innanför höger: 80%; Däckprofil utanför höger: 80%
Bakaxel 2: Max. axellast: 10500 kg; Däckprofil inuti vänster: 80%; Däckprofil lämnades utanför: 80%; Däckprofil innanför höger: 80%; Däckprofil utanför höger: 10%
Höjd på lastgolv: 138 cm
Tippbil: Bakom
Kontakta Willem Zelissen eller Willem Zelissen för mer information
- Disk frenler
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.250 € ≈ 6.186 US$ ≈ 161.900.000 ₫
2004
Dung tải. 28.220 kg Khối lượng tịnh 4.780 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 7.069 US$ ≈ 185.000.000 ₫
2003
Dung tải. 27.660 kg Thể tích 20,4 m³ Khối lượng tịnh 5.340 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 6.775 US$ ≈ 177.300.000 ₫
2004
Dung tải. 26.060 kg Khối lượng tịnh 6.940 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.480 US$ ≈ 169.600.000 ₫
2001
Dung tải. 26.400 kg Thể tích 19,5 m³ Khối lượng tịnh 6.600 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.480 US$ ≈ 169.600.000 ₫
2000
Dung tải. 27.000 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 6.775 US$ ≈ 177.300.000 ₫
2001
Dung tải. 27.020 kg Khối lượng tịnh 5.980 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 5.891 US$ ≈ 154.200.000 ₫
2000
Dung tải. 28.380 kg Khối lượng tịnh 4.620 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.480 US$ ≈ 169.600.000 ₫
1999
Dung tải. 23.340 kg Khối lượng tịnh 8.660 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.480 US$ ≈ 169.600.000 ₫
2001
Dung tải. 28.120 kg Khối lượng tịnh 4.880 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.953 US$ ≈ 208.200.000 ₫
2004
Dung tải. 32.360 kg Khối lượng tịnh 5.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 7.069 US$ ≈ 185.000.000 ₫
2007
Dung tải. 28.200 kg Thể tích 21 m³ Khối lượng tịnh 4.800 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.480 US$ ≈ 169.600.000 ₫
1998
Thể tích 21 m³ Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2003
Dung tải. 34.680 kg Khối lượng tịnh 7.320 kg Số trục 3
Hà Lan, Weert
C.A.B. Truck Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.480 US$ ≈ 169.600.000 ₫
1998
Dung tải. 25.760 kg Thể tích 20 m³ Khối lượng tịnh 7.240 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.480 US$ ≈ 169.600.000 ₫
2000
Dung tải. 28.240 kg Khối lượng tịnh 4.760 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.480 US$ ≈ 169.600.000 ₫
1982
Dung tải. 25.920 kg Khối lượng tịnh 6.080 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.350 € ≈ 9.838 US$ ≈ 257.500.000 ₫
2004
Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2002
Dung tải. 30.300 kg Khối lượng tịnh 7.700 kg Số trục 2
Hà Lan, Weert
C.A.B. Truck Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 7.069 US$ ≈ 185.000.000 ₫
2008
Dung tải. 26.260 kg Khối lượng tịnh 6.740 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.953 US$ ≈ 208.200.000 ₫
2001
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 5.006 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán