Sơ mi rơ mooc ben Kaiser 2x Gigant Axles , Steel tipper trailer , Drum Brakes, Spring Sus

PDF
sơ mi rơ mooc ben Kaiser 2x Gigant Axles , Steel tipper trailer , Drum Brakes, Spring Sus
sơ mi rơ mooc ben Kaiser 2x Gigant Axles , Steel tipper trailer , Drum Brakes, Spring Sus
sơ mi rơ mooc ben Kaiser 2x Gigant Axles , Steel tipper trailer , Drum Brakes, Spring Sus hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc ben Kaiser 2x Gigant Axles , Steel tipper trailer , Drum Brakes, Spring Sus hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc ben Kaiser 2x Gigant Axles , Steel tipper trailer , Drum Brakes, Spring Sus hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc ben Kaiser 2x Gigant Axles , Steel tipper trailer , Drum Brakes, Spring Sus hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc ben Kaiser 2x Gigant Axles , Steel tipper trailer , Drum Brakes, Spring Sus hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc ben Kaiser 2x Gigant Axles , Steel tipper trailer , Drum Brakes, Spring Sus hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc ben Kaiser 2x Gigant Axles , Steel tipper trailer , Drum Brakes, Spring Sus hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc ben Kaiser 2x Gigant Axles , Steel tipper trailer , Drum Brakes, Spring Sus hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc ben Kaiser 2x Gigant Axles , Steel tipper trailer , Drum Brakes, Spring Sus hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc ben Kaiser 2x Gigant Axles , Steel tipper trailer , Drum Brakes, Spring Sus hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc ben Kaiser 2x Gigant Axles , Steel tipper trailer , Drum Brakes, Spring Sus hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc ben Kaiser 2x Gigant Axles , Steel tipper trailer , Drum Brakes, Spring Sus hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
6.000 €
Giá ròng
≈ 6.266 US$
≈ 156.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Kaiser
Mẫu:  2x Gigant Axles , Steel tipper trailer , Drum Brakes, Spring Sus
Năm sản xuất:  2008-05
Đăng ký đầu tiên:  2008-05-16
Khả năng chịu tải:  26.260 kg
Khối lượng tịnh:  6.740 kg
Tổng trọng lượng:  33.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Susteren5673 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  27 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  +C01555
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  8,35 m × 2,55 m × 2,9 m
Khung
Kích thước phần thân:  6,8 m × 2,32 m × 1,45 m
Trục
Thương hiệu:  GIGANT
Số trục:  2
Trục thứ nhất:  445/65 R - 22.5
Trục thứ cấp:  445/65 R - 22.5
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Kaiser 2x Gigant Axles , Steel tipper trailer , Drum Brakes, Spring Sus

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Hecktüren

= Weitere Informationen =

Kipper: Hinten

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 445/65 R - 22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Blattfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 10500 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 10500 kg; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Höhe der Ladefläche: 140 cm
Schäden: keines
Dækstørrelse: 445/65 R - 22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: bladaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 10500 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 10500 kg; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Gulvhøjde i lastrum: 140 cm
= Additional options and accessories =

- Rear doors

= More information =

Tipper: Back
Damages: none

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 445/65 R - 22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: leaf suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 10500 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 2: Max. axle load: 10500 kg; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%

Functional
Height of cargo floor: 140 cm

Condition
Damages: none

Other information
Cargo space outer length: cm
Cargo space outer width: cm
Cargo space outer height: cm
Tamaño del neumático: 445/65 R - 22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión de ballestas
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 10500 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 10500 kg; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Altura piso de carga: 140 cm
Daños: ninguno
Dimension des pneus: 445/65 R - 22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension à lames
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 10500 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 10500 kg; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Hauteur du plancher de chargement: 140 cm
Dommages: aucun
= Aanvullende opties en accessoires =

- Achterdeuren

= Meer informatie =

Kipper: Achter
Schade: schadevrij

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 445/65 R - 22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: bladvering
Achteras 1: Max. aslast: 10500 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 2: Max. aslast: 10500 kg; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%

Functioneel
Hoogte laadvloer: 140 cm

Staat
Schade: schadevrij

Overige informatie
Buiten lengte laadruimte: cm
Buiten breedte laadruimte: cm
Buiten hoogte laadruimte: cm
Rozmiar opon: 445/65 R - 22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie piórowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 10500 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 10500 kg; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Wysokość podłogi ładowni: 140 cm
Uszkodzenia: brak
Tamanho dos pneus: 445/65 R - 22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão de molas
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 10500 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 10500 kg; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Altura do piso da bagageira: 140 cm
Danos: nenhum
Размер шин: 445/65 R - 22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: рессорная подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 10500 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 10500 kg; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Высота грузового пола: 140 cm
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.250 € ≈ 6.527 US$ ≈ 163.000.000 ₫
2009
Dung tải. 27.000 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 6.005 US$ ≈ 150.000.000 ₫
2005
Dung tải. 26.920 kg Thể tích 22,5 m³ Khối lượng tịnh 6.080 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 6.005 US$ ≈ 150.000.000 ₫
2004
Dung tải. 26.060 kg Khối lượng tịnh 6.940 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.266 US$ ≈ 156.500.000 ₫
2008
Dung tải. 28.100 kg Khối lượng tịnh 4.900 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.266 US$ ≈ 156.500.000 ₫
2003
Dung tải. 27.660 kg Thể tích 20,4 m³ Khối lượng tịnh 5.340 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.266 US$ ≈ 156.500.000 ₫
2009
Thể tích 20,5 m³ Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 6.005 US$ ≈ 150.000.000 ₫
1997
Dung tải. 25.900 kg Thể tích 22 m³ Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.266 US$ ≈ 156.500.000 ₫
2007
Dung tải. 28.200 kg Thể tích 21 m³ Khối lượng tịnh 4.800 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.266 US$ ≈ 156.500.000 ₫
2001
Dung tải. 27.020 kg Khối lượng tịnh 5.980 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 6.527 US$ ≈ 163.000.000 ₫
2010
Dung tải. 28.340 kg Khối lượng tịnh 4.660 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.161 US$ ≈ 153.900.000 ₫
2008
Dung tải. 26.300 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 2
Đức, Saarlouis
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.049 US$ ≈ 176.100.000 ₫
2008
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 5.460 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 6.788 US$ ≈ 169.500.000 ₫
2011
Dung tải. 28.240 kg Thể tích 20 m³ Khối lượng tịnh 4.760 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.744 US$ ≈ 143.500.000 ₫
1999
Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.049 US$ ≈ 176.100.000 ₫
2007
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 5.260 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.049 US$ ≈ 176.100.000 ₫
2007
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 5.420 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 6.005 US$ ≈ 150.000.000 ₫
2009
Dung tải. 29.460 kg Khối lượng tịnh 7.540 kg Số trục 2
Bỉ, Gistel (West-Vlaanderen)
Liên hệ với người bán
5.250 € ≈ 5.483 US$ ≈ 136.900.000 ₫
2004
Dung tải. 28.220 kg Khối lượng tịnh 4.780 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
Số trục 2
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 26.630 US$ ≈ 665.100.000 ₫
2008
Dung tải. 31.300 kg Thể tích 56 m³ Khối lượng tịnh 7.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán