Bộ lọc -
Sơ mi rơ mooc ben Schwarzmüller
Kết quả tìm kiếm:
75 quảng cáo
Hiển thị
75 quảng cáo: Sơ mi rơ mooc ben Schwarzmüller
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
10.900 €
≈ 12.510 US$
≈ 323.100.000 ₫
2013
Dung tải.
25.750 kg
Thể tích
24 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.250 kg
Số trục
2


Liên hệ với người bán
38.900 €
≈ 44.640 US$
≈ 1.153.000.000 ₫
2023
800 km
Dung tải.
32.630 kg
Thể tích
33,33 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.370 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.250 mm
Thương hiệu phần thân
Schwarzmüller


Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
35.280 €
69.000 BGN
≈ 40.490 US$
2024
Dung tải.
27.000 kg
Số trục
3

Liên hệ với người bán
19.300 €
≈ 22.150 US$
≈ 572.100.000 ₫
2020
24.000 km
Dung tải.
30.500 kg
Thể tích
25,2 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.500 kg
Số trục
2


Liên hệ với người bán
27.510 €
690.000 CZK
≈ 31.570 US$
2018
Thể tích
48 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.590 kg
Số trục
3

Liên hệ với người bán
22.500 €
≈ 25.820 US$
≈ 666.900.000 ₫
2019
450.000 km
Thể tích
24 m³
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
6.050 kg
Số trục
3
Thương hiệu phần thân
Schwarzmüller

Liên hệ với người bán
17.450 €
≈ 20.030 US$
≈ 517.200.000 ₫
2018
Dung tải.
32.950 kg
Khối lượng tịnh
6.050 kg
Số trục
3



Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.950 €
≈ 21.750 US$
≈ 561.700.000 ₫
2018
Dung tải.
32.560 kg
Khối lượng tịnh
6.440 kg
Số trục
3



Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.000 €
≈ 30.990 US$
≈ 800.300.000 ₫
2017
Thể tích
54 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.860 kg
Số trục
3

Liên hệ với người bán
20.900 €
≈ 23.980 US$
≈ 619.500.000 ₫
2015
Dung tải.
28.050 kg
Thể tích
26 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3

Liên hệ với người bán
33.900 €
≈ 38.900 US$
≈ 1.005.000.000 ₫
2025
Thể tích
26,2 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
2
Liên hệ với người bán
23.010 €
98.500 PLN
≈ 26.410 US$
2013
Liên hệ với người bán
15.950 €
≈ 18.300 US$
≈ 472.800.000 ₫
2013
Dung tải.
26.450 kg
Thể tích
50 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
8.550 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
13.950 €
≈ 16.010 US$
≈ 413.500.000 ₫
2007
Dung tải.
27.120 kg
Thể tích
55 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
7.880 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
17.760 €
≈ 20.380 US$
≈ 526.400.000 ₫
2014
Dung tải.
37.800 kg
Số trục
3

Liên hệ với người bán
3.700 €
≈ 4.246 US$
≈ 109.700.000 ₫
1987
Ngừng
lò xo/lò xo
Khối lượng tịnh
7.300 kg
Số trục
2

Liên hệ với người bán
20.370 €
≈ 23.380 US$
≈ 603.800.000 ₫
2018
Thể tích
33,55 m³
Khối lượng tịnh
6.500 kg
Số trục
3

Liên hệ với người bán
22.900 €
≈ 26.280 US$
≈ 678.800.000 ₫
2017
Dung tải.
29.800 kg


LOSL s.r.o.
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.000 €
≈ 12.620 US$
≈ 326.000.000 ₫
2004
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.500 kg
Số trục
3

Liên hệ với người bán
21.900 €
≈ 25.130 US$
≈ 649.100.000 ₫
2019
Dung tải.
37.500 kg
Thể tích
32 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.500 kg
Số trục
3
Thương hiệu phần thân
Hyva


Liên hệ với người bán
8.400 €
≈ 9.640 US$
≈ 249.000.000 ₫
2006
Dung tải.
27.300 kg
Thể tích
24,79 m³
Khối lượng tịnh
6.400 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
10.900 €
≈ 12.510 US$
≈ 323.100.000 ₫
2005
Số trục
3
Liên hệ với người bán
23.000 €
≈ 26.390 US$
≈ 681.700.000 ₫
2019
Khối lượng tịnh
5.490 kg
Số trục
3

Liên hệ với người bán
40.500 €
≈ 46.480 US$
≈ 1.200.000.000 ₫
2025
600 km
Dung tải.
32,8 kg
Thể tích
27 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6,2 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.200 mm
Thương hiệu phần thân
Schwarzmüller


Liên hệ với người bán
12.500 €
≈ 14.350 US$
≈ 370.500.000 ₫
2003
Số trục
3
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
75 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho sơ mi rơ mooc ben Schwarzmüller
Schwarzmüller SK | Năm sản xuất: 2019, ngừng: không khí, khối lượng tịnh: 5.500 - 6.000 kg, số trục: 3 | 22.000 € - 23.000 € |
Schwarzmüller HKS | Năm sản xuất: 2005, ngừng: không khí, khối lượng tịnh: 7.000 kg | 5.900 € |
Schwarzmüller HKS 3 | Năm sản xuất: 2005, ngừng: không khí, khối lượng tịnh: 7.000 kg | 5.900 € |
Schwarzmüller K SK | Năm: 2019, khối lượng tịnh: 5.490 kg, số trục: 3 | 23.000 € |
Schwarzmüller | Năm: 2003, số trục: 3 | 12.500 € |
Schwarzmüller SKK100 | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 450.000 km, thể tích: 24 m³, ngừng: lò xo/không khí, khối lượng tịnh: 6.050 kg | 22.500 € |
Schwarzmüller 3AL | Năm: 2005, số trục: 3 | 10.900 € |
Schwarzmüller KIS 3/E | Năm: 2014, dung tải.: 37.800 kg, số trục: 3 | 17.760 € |
Schwarzmüller SK THERMO | Năm: 2018, dung tải.: 32.560 kg, khối lượng tịnh: 6.440 kg, số trục: 3 | 18.950 € |
Schwarzmüller 27M3 HALFPIPE | Năm: 2018, dung tải.: 32.950 kg, khối lượng tịnh: 6.050 kg, số trục: 3 | 17.450 € |
Schwarzmüller K-Serie Halfpipe HARDOX | Năm: 2015, dung tải.: 28.050 kg, thể tích: 26 m³, ngừng: không khí/không khí, số trục: 3 | 20.900 € |
Schwarzmüller 501 | Năm: 2004, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 6.500 kg, số trục: 3 | 11.000 € |
Schwarzmüller K-serie 54 m3 | Năm: 2017, thể tích: 54 m³, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 5.860 kg, số trục: 3 | 27.000 € |