Sơ mi rơ mooc ben Meiller OL 37T-C
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Meiller
Mẫu:
OL 37T-C
Loại:
sơ mi rơ mooc ben
Năm sản xuất:
2008-09
Đăng ký đầu tiên:
2008-09-24
Địa điểm:
Hà Lan Weert6589 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
OP980355
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
chiều dài - 8,45 m
Trục
Số trục:
2
Trục thứ nhất:
445/65 R22.5
Trục thứ cấp:
445/65 R22.5
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Sales department
Th 2 - Th 6
08:00 - 17:30
+31 6 517...
Hiển thị
+31 6 51786279
+31 495 55...
Hiển thị
+31 495 551 911
Địa chỉ
Hà Lan, Limburg, 6005NJ, Weert, Roermondseweg 175
Thời gian địa phương của người bán:
05:57 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
C.A.B. Truck Trading BV
Hà Lan
6 năm tại Autoline
4.5
30 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 517...
Hiển thị
+31 6 51786279
+31 495 55...
Hiển thị
+31 495 551 911
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2008
Dung tải.
34.490 kg
Khối lượng tịnh
10.510 kg
Số trục
3
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
25.750 €
≈ 27.080 US$
≈ 686.000.000 ₫
2008
Dung tải.
30.360 kg
Khối lượng tịnh
8.640 kg
Số trục
3
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 €
≈ 6.311 US$
≈ 159.800.000 ₫
2008
Dung tải.
26.260 kg
Khối lượng tịnh
6.740 kg
Số trục
2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
25.500 €
≈ 26.820 US$
≈ 679.300.000 ₫
2008
Dung tải.
31.300 kg
Thể tích
56 m³
Khối lượng tịnh
7.700 kg
Số trục
3
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2008
Khối lượng tịnh
5.620 kg
Số trục
2
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
6.000 €
≈ 6.311 US$
≈ 159.800.000 ₫
2008
Dung tải.
28.100 kg
Khối lượng tịnh
4.900 kg
Số trục
2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
6.750 €
≈ 7.100 US$
≈ 179.800.000 ₫
2008
Dung tải.
33.000 kg
Khối lượng tịnh
5.460 kg
Số trục
3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
9.750 €
≈ 10.260 US$
≈ 259.800.000 ₫
2008
Khối lượng tịnh
6.190 kg
Số trục
3
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán
6.000 €
≈ 6.311 US$
≈ 159.800.000 ₫
2009
Thể tích
20,5 m³
Số trục
2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2007
Dung tải.
36.230 kg
Khối lượng tịnh
7.770 kg
Số trục
3
Hà Lan, Zwolle
Liên hệ với người bán
6.750 €
≈ 7.100 US$
≈ 179.800.000 ₫
2007
Dung tải.
33.000 kg
Khối lượng tịnh
5.260 kg
Số trục
3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 14.620 US$
≈ 370.300.000 ₫
2009
Dung tải.
34.410 kg
Khối lượng tịnh
9.590 kg
Số trục
3
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
6.000 €
≈ 6.311 US$
≈ 159.800.000 ₫
2007
Dung tải.
28.200 kg
Thể tích
21 m³
Khối lượng tịnh
4.800 kg
Số trục
2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
10.900 €
≈ 11.460 US$
≈ 290.400.000 ₫
2007
Dung tải.
36.040 kg
Khối lượng tịnh
10.960 kg
Số trục
3
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
6.250 €
≈ 6.574 US$
≈ 166.500.000 ₫
2009
Dung tải.
27.000 kg
Khối lượng tịnh
6.000 kg
Số trục
2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
8.950 €
≈ 9.414 US$
≈ 238.400.000 ₫
2007
Dung tải.
33.180 kg
Khối lượng tịnh
5.820 kg
Số trục
3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
7.750 €
≈ 8.151 US$
≈ 206.500.000 ₫
2009
Dung tải.
24.740 kg
Khối lượng tịnh
8.260 kg
Số trục
2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
6.750 €
≈ 7.100 US$
≈ 179.800.000 ₫
2007
Dung tải.
33.000 kg
Khối lượng tịnh
5.420 kg
Số trục
3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
Dung tải.
33.690 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
11.310 kg
Số trục
3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
- Abdeckplane
- Luftfederung
= Weitere Informationen =
Refenmaß: 445/65 R22.5
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Kipper: Hinten
- Luftaffjedring
= Yderligere oplysninger =
Dækstørrelse: 445/65 R22.5
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Tiplad: Tilbage
WORLDWIDE DELIVERY
- Air suspension
- Rolling tarpaulin
= More information =
Tyre size: 445/65 R22.5
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Rear axle 2: Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Tipper: Back
- Suspensión neumática
= Más información =
Tamaño del neumático: 445/65 R22.5
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Volquete: Trasera
- Avec bâche
- Suspension pneumatique
= Plus d'informations =
Dimension des pneus: 445/65 R22.5
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Kipper: Arrière
WORLDWIDE DELIVERY
- 2 assen
- Afdekzeil
- Lucht vering
= Meer informatie =
Bandenmaat: 445/65 R22.5
Achteras 1: Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Kipper: Achter
- Zawieszenie pneumatyczne
= Więcej informacji =
Rozmiar opon: 445/65 R22.5
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Wywrotka: Tył
- Suspensão pneumática
= Mais informações =
Tamanho dos pneus: 445/65 R22.5
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Camião basculante: Retroceder
WORLDWIDE DELIVERY
- Пневматическая подвеска
= Информация о дилере =
WORLDWIDE DELIVERY
= Дополнительная информация =
Размер шин: 445/65 R22.5
Задний мост 1: Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Самосвал: Сзади