Sơ mi rơ mooc ben Meiller OL 37T-C

PDF
sơ mi rơ mooc ben Meiller OL 37T-C
sơ mi rơ mooc ben Meiller OL 37T-C
sơ mi rơ mooc ben Meiller OL 37T-C hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc ben Meiller OL 37T-C hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc ben Meiller OL 37T-C hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc ben Meiller OL 37T-C hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc ben Meiller OL 37T-C hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc ben Meiller OL 37T-C hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc ben Meiller OL 37T-C hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc ben Meiller OL 37T-C hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc ben Meiller OL 37T-C hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc ben Meiller OL 37T-C hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc ben Meiller OL 37T-C hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc ben Meiller OL 37T-C hình ảnh 13
sơ mi rơ mooc ben Meiller OL 37T-C hình ảnh 14
sơ mi rơ mooc ben Meiller OL 37T-C hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Meiller
Mẫu:  OL 37T-C
Năm sản xuất:  2008-09
Đăng ký đầu tiên:  2008-09-24
Địa điểm:  Hà Lan Weert6589 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  OP980355
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 8,45 m
Trục
Số trục:  2
Trục thứ nhất:  445/65 R22.5
Trục thứ cấp:  445/65 R22.5
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Meiller OL 37T-C

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Abdeckplane
- Luftfederung

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 445/65 R22.5
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Kipper: Hinten
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 445/65 R22.5
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Tiplad: Tilbage
- Αερανάρτηση

WORLDWIDE DELIVERY
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Rolling tarpaulin

= More information =

Tyre size: 445/65 R22.5
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Rear axle 2: Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Tipper: Back
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 445/65 R22.5
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Volquete: Trasera
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Avec bâche
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 445/65 R22.5
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Kipper: Arrière
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Sospensioni pneumatiche

WORLDWIDE DELIVERY
= Aanvullende opties en accessoires =

- 2 assen
- Afdekzeil
- Lucht vering

= Meer informatie =

Bandenmaat: 445/65 R22.5
Achteras 1: Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Kipper: Achter
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 445/65 R22.5
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Wywrotka: Tył
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 445/65 R22.5
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Camião basculante: Retroceder
- Suspensie pneumatică

WORLDWIDE DELIVERY
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Информация о дилере =

WORLDWIDE DELIVERY

= Дополнительная информация =

Размер шин: 445/65 R22.5
Задний мост 1: Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Самосвал: Сзади
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2008
Dung tải. 34.490 kg Khối lượng tịnh 10.510 kg Số trục 3
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2005
Số trục 3
Hà Lan, Raalte
Liên hệ với người bán
25.750 € ≈ 27.080 US$ ≈ 686.000.000 ₫
2008
Dung tải. 30.360 kg Khối lượng tịnh 8.640 kg Số trục 3
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.311 US$ ≈ 159.800.000 ₫
2008
Dung tải. 26.260 kg Khối lượng tịnh 6.740 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 26.820 US$ ≈ 679.300.000 ₫
2008
Dung tải. 31.300 kg Thể tích 56 m³ Khối lượng tịnh 7.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2008
Khối lượng tịnh 5.620 kg Số trục 2
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.311 US$ ≈ 159.800.000 ₫
2008
Dung tải. 28.100 kg Khối lượng tịnh 4.900 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.100 US$ ≈ 179.800.000 ₫
2008
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 5.460 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 10.260 US$ ≈ 259.800.000 ₫
2008
Khối lượng tịnh 6.190 kg Số trục 3
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.311 US$ ≈ 159.800.000 ₫
2009
Thể tích 20,5 m³ Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2007
Dung tải. 36.230 kg Khối lượng tịnh 7.770 kg Số trục 3
Hà Lan, Zwolle
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.100 US$ ≈ 179.800.000 ₫
2007
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 5.260 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.620 US$ ≈ 370.300.000 ₫
2009
Dung tải. 34.410 kg Khối lượng tịnh 9.590 kg Số trục 3
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.311 US$ ≈ 159.800.000 ₫
2007
Dung tải. 28.200 kg Thể tích 21 m³ Khối lượng tịnh 4.800 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.460 US$ ≈ 290.400.000 ₫
2007
Dung tải. 36.040 kg Khối lượng tịnh 10.960 kg Số trục 3
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 6.574 US$ ≈ 166.500.000 ₫
2009
Dung tải. 27.000 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.414 US$ ≈ 238.400.000 ₫
2007
Dung tải. 33.180 kg Khối lượng tịnh 5.820 kg Số trục 3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
7.750 € ≈ 8.151 US$ ≈ 206.500.000 ₫
2009
Dung tải. 24.740 kg Khối lượng tịnh 8.260 kg Số trục 2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.100 US$ ≈ 179.800.000 ₫
2007
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 5.420 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
Dung tải. 33.690 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.310 kg Số trục 3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán