Bộ lọc -

Sơ mi rơ mooc ben

Kết quả tìm kiếm: 2348 quảng cáo
Hiển thị

2348 quảng cáo: Sơ mi rơ mooc ben, xe sơ mi rơ mooc ben

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá cao nhất Từ giá thấp nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất Tổng số dặm đã đi được ⬊ Tổng số dặm đã đi được ⬈
42.000 € ≈ 43.860 US$ ≈ 1.095.000.000 ₫
2025
Dung tải. 50.000 kg Thể tích 24 m³ Ngừng lò xo/lò xo Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
VERA METAL A.Ş. - LİDER TRAİLER
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 3.000 € ≈ 3.133 US$ ≈ 78.250.000 ₫
2008
Dung tải. 26.880 kg Khối lượng tịnh 5.620 kg Số trục 2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Dung tải. 35.000 kg Thể tích 75 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Karatay / Konya
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers Marketing agency for truck and trailer dealers
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
đấu giá 6.200 € ≈ 6.475 US$ ≈ 161.700.000 ₫
2017
Dung tải. 30.850 kg Khối lượng tịnh 4.153 kg Số trục 2
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.832 US$ ≈ 195.600.000 ₫
2001
Dung tải. 32.000 kg Khối lượng tịnh 5.620 kg Số trục 3
Hà Lan, Groesbeek
Liên hệ với người bán
90.000 € ≈ 93.990 US$ ≈ 2.347.000.000 ₫
2020
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Phần Lan, Tupos, Pohjois-Pohjanmaa
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 28.200 US$ ≈ 704.200.000 ₫
Thể tích 26 m³ Ngừng thủy lực Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
29.900 US$ ≈ 28.630 € ≈ 746.800.000 ₫
2015
100.000 km
Thể tích 43 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 4
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
25.400 US$ ≈ 24.320 € ≈ 634.400.000 ₫
2016
100 km
Dung tải. 33.960 kg Thể tích 33 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 5.040 kg Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 28.090 US$ ≈ 701.600.000 ₫
2015
100.000 km
Thể tích 43 m³ Ngừng lò xo/không khí Số trục 4
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
24.900 US$ ≈ 23.840 € ≈ 621.900.000 ₫
2015
100.000 km
Dung tải. 30.000 kg Thể tích 45 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 4 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm Thương hiệu phần thân Alumac
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 18.690 US$ ≈ 466.900.000 ₫
2018
Thể tích 28 m³ Số trục 3
Romania, LUGOJ
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 16.710 US$ ≈ 417.300.000 ₫
2016
Dung tải. 30.870 kg Khối lượng tịnh 7.130 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Thể tích 70 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Thể tích 55 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.000 kg Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Karatay / Konya
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 25.590 US$ ≈ 639.000.000 ₫
2018
Dung tải. 30.000 kg Thể tích 28 m³ Khối lượng tịnh 6.300 kg Số trục 3
Ukraine, Kremenchuk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Konya
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 9.921 US$ ≈ 247.800.000 ₫
2006
Dung tải. 29.300 kg Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.700 kg Số trục 3 Thương hiệu phần thân Fliegl
Slovakia, Moravany nad Váhom
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
Nhiên liệu xăng Số trục 3
Vương quốc Anh, Doncaster Trailer Ce
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 39.160 US$ ≈ 978.100.000 ₫
2022
Thể tích 45 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Bỉ, Ardooie
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 30.810 US$ ≈ 769.500.000 ₫
2025
Thể tích 24 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Karatay / Konya
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 33.420 US$ ≈ 834.700.000 ₫
2025
Dung tải. 35.000 kg Thể tích 51 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.000 kg Số trục 3
Thổ Nhĩ Kỳ, Karatay / Konya
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 38.000 kg Thể tích 44,73 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.500 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ba Lan, Bełchatów
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.161 US$ ≈ 153.900.000 ₫
1996
Dung tải. 28.060 kg Khối lượng tịnh 4.940 kg Số trục 2
Pháp, Neuville-Saint-Amand
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 2348 quảng cáo
Hiển thị

Prices for sơ mi rơ mooc ben

Schmitz Cargobull SKI 24 ALU 43 Năm: 2015, tổng số dặm đã đi được: 100.000 km, thể tích: 43 m³, ngừng: lò xo/không khí, số trục: 4 26.900 €
Kel-Berg XXL Năm: 2015, tổng số dặm đã đi được: 100.000 km, dung tải.: 30.000 kg, thể tích: 45 m³, ngừng: lò xo/không khí 24.900 US$
Fliegl DHKA 350 Năm: 2006, dung tải.: 29.300 kg, thể tích: 24 m³, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 5.700 kg 9.500 €
Marrka Treyler 2025 Thể tích: 26 m³, ngừng: thủy lực, số trục: 3, chiều cao bánh xe thứ năm: 1.200 mm 27.000 €
Matec Sivukippi PPV+ Vasikka Năm: 2020, ngừng: không khí/không khí, số trục: 3 90.000 €