Sơ mi rơ mooc ben Stas 2 Axle Tipper Trailer , Spring Suspension, Drum brakes

PDF
sơ mi rơ mooc ben Stas 2 Axle Tipper Trailer , Spring Suspension, Drum brakes
sơ mi rơ mooc ben Stas 2 Axle Tipper Trailer , Spring Suspension, Drum brakes
sơ mi rơ mooc ben Stas 2 Axle Tipper Trailer , Spring Suspension, Drum brakes hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc ben Stas 2 Axle Tipper Trailer , Spring Suspension, Drum brakes hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc ben Stas 2 Axle Tipper Trailer , Spring Suspension, Drum brakes hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc ben Stas 2 Axle Tipper Trailer , Spring Suspension, Drum brakes hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc ben Stas 2 Axle Tipper Trailer , Spring Suspension, Drum brakes hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc ben Stas 2 Axle Tipper Trailer , Spring Suspension, Drum brakes hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc ben Stas 2 Axle Tipper Trailer , Spring Suspension, Drum brakes hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc ben Stas 2 Axle Tipper Trailer , Spring Suspension, Drum brakes hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc ben Stas 2 Axle Tipper Trailer , Spring Suspension, Drum brakes hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc ben Stas 2 Axle Tipper Trailer , Spring Suspension, Drum brakes hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc ben Stas 2 Axle Tipper Trailer , Spring Suspension, Drum brakes hình ảnh 12
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
5.250 €
Giá ròng
≈ 5.448 US$
≈ 137.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Stas
Mẫu: 2 Axle Tipper Trailer , Spring Suspension, Drum brakes
Đăng ký đầu tiên: 2004-10-05
Khả năng chịu tải: 28.220 kg
Khối lượng tịnh: 4.780 kg
Tổng trọng lượng: 33.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Susteren6603 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: BN2187+
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Mẫu: S2 SA233KOBN2
Các kích thước tổng thể: 8,43 m × 2,55 m × 2,9 m
Khung
Kích thước phần thân: 6,8 m × 2,35 m × 1,3 m
Trục
Thương hiệu: ROR
Số trục: 2
Trục thứ nhất: 445/65R22.5
Trục thứ cấp: 445/65R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Stas 2 Axle Tipper Trailer , Spring Suspension, Drum brakes

Tiếng Anh
- Задни врати
- Zadní dveře
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium seitenwände
- Hecktüren

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 445/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Blattfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 10300 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 10300 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%

Funktionell
Marke des Aufbaus: Stas S2 SA233KOBN2
Höhe der Ladefläche: 155 cm
Kipper: Hinten

Zustand
Schäden: keines

Garantie
Garantie: Geen
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bagdøre

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 445/65R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: bladaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 10300 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 10300 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Karosserifabrikat: Stas S2 SA233KOBN2
Gulvhøjde i lastrum: 155 cm
Tiplad: Tilbage
Garanti: Geen
- Πίσω πόρτες
= Additional options and accessories =

- Aluminium side walls
- Rear doors

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 445/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: leaf suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 10300 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 2: Max. axle load: 10300 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%

Functional
Make of bodywork: Stas S2 SA233KOBN2
Height of cargo floor: 155 cm
Tipper: Back

Condition
Damages: none

Warranty
Warranty: Geen
= Más opciones y accesorios =

- Puertas traseras

= Más información =

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 445/65R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión de ballestas
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 10300 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 10300 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%

Funcional
Marca carrocería: Stas S2 SA233KOBN2
Altura piso de carga: 155 cm
Volquete: Trasera

Estado
Daños: ninguno

Garantía
Garantía: Geen
- Takaovet
= Plus d'options et d'accessoires =

- Portes arrière
- Ridelles en Aluminium

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 445/65R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension à lames
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 10300 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 10300 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%

Pratique
Marque de construction: Stas S2 SA233KOBN2
Hauteur du plancher de chargement: 155 cm
Kipper: Arrière

Condition
Dommages: aucun

Garantie
Garantie: Geen
- Stražnja vrata
- Hátsó ajtók
- Sportelli posteriori
= Aanvullende opties en accessoires =

- Achterdeuren
- Aluminium wanden

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 445/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: bladvering
Achteras 1: Max. aslast: 10300 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 2: Max. aslast: 10300 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%

Functioneel
Merk opbouw: Stas S2 SA233KOBN2
Hoogte laadvloer: 155 cm
Kipper: Achter

Staat
Schade: schadevrij

Garantie
Garantie: Geen
- Bakdører
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Drzwi tylne

= Więcej informacji =

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 445/65R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie piórowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 10300 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 10300 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%

Funkcjonalność
Marka konstrukcji: Stas S2 SA233KOBN2
Wysokość podłogi ładowni: 155 cm
Wywrotka: Tył

Stan
Uszkodzenia: brak

Gwarancja
Gwarancja: Geen
= Opções e acessórios adicionais =

- Portas traseiras

= Mais informações =

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 445/65R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão de molas
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 10300 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 10300 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%

Funcional
Marca da carroçaria: Stas S2 SA233KOBN2
Altura do piso da bagageira: 155 cm
Camião basculante: Retroceder

Estado
Danos: nenhum

Garantia
Garantia: Geen
- Uși spate
= Дополнительные опции и оборудование =

- Задние двери

= Дополнительная информация =

Размер шин: 445/65R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: рессорная подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 10300 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 10300 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Марка кузова: Stas S2 SA233KOBN2
Высота грузового пола: 155 cm
Самосвал: Сзади
Гарантия: Geen
- Zadné dvere
- Bakdörrar
- Arka kapılar
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.250 € ≈ 5.448 US$ ≈ 137.400.000 ₫
2002
Dung tải. 28.280 kg Khối lượng tịnh 4.720 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 5.189 US$ ≈ 130.900.000 ₫
2000
Dung tải. 28.380 kg Khối lượng tịnh 4.620 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.226 US$ ≈ 157.100.000 ₫
2009
Dung tải. 27.990 kg Khối lượng tịnh 5.010 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc ben Stas stas kipper 3 asser sơ mi rơ mooc ben Stas stas kipper 3 asser
2
8.500 € ≈ 8.820 US$ ≈ 222.500.000 ₫
Hà Lan, schoondijke
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 20.700 US$ ≈ 522.300.000 ₫
2006
Dung tải. 32.830 kg Khối lượng tịnh 6.170 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
8.600 € ≈ 8.924 US$ ≈ 225.200.000 ₫
1996
Dung tải. 34.000 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.707 US$ ≈ 144.000.000 ₫
1982
Dung tải. 25.920 kg Khối lượng tịnh 6.080 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.707 US$ ≈ 144.000.000 ₫
1999
Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.707 US$ ≈ 144.000.000 ₫
2000
Dung tải. 27.000 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 5.967 US$ ≈ 150.500.000 ₫
2005
Dung tải. 26.920 kg Thể tích 22,5 m³ Khối lượng tịnh 6.080 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 15.050 US$ ≈ 379.600.000 ₫
1998
Dung tải. 32.000 kg Thể tích 62 m³ Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.010 US$ ≈ 353.400.000 ₫
2001
Dung tải. 32.640 kg Thể tích 50 m³ Khối lượng tịnh 6.360 kg Số trục 3
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 5.967 US$ ≈ 150.500.000 ₫
1987
Dung tải. 25.920 kg Khối lượng tịnh 6.080 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 5.967 US$ ≈ 150.500.000 ₫
2004
Dung tải. 26.060 kg Khối lượng tịnh 6.940 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.707 US$ ≈ 144.000.000 ₫
2002
Thể tích 21,5 m³ Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 5.967 US$ ≈ 150.500.000 ₫
1997
Dung tải. 25.900 kg Thể tích 22 m³ Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 26.460 US$ ≈ 667.600.000 ₫
2008
Dung tải. 31.300 kg Thể tích 56 m³ Khối lượng tịnh 7.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.707 US$ ≈ 144.000.000 ₫
2001
Dung tải. 26.400 kg Thể tích 19,5 m³ Khối lượng tịnh 6.600 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.707 US$ ≈ 144.000.000 ₫
1998
Thể tích 21 m³ Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
24.700 € ≈ 25.630 US$ ≈ 646.700.000 ₫
2010
Dung tải. 35.990 kg Khối lượng tịnh 7.010 kg Số trục 3
Hà Lan, Harderwijk
Liên hệ với người bán