Sơ mi rơ mooc ben CIF 2 Axle Steel Tipper , Spring Suspension , Drum Brakes

PDF
Sơ mi rơ mooc ben CIF 2 Axle Steel Tipper , Spring Suspension , Drum Brakes - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben CIF 2 Axle Steel Tipper , Spring Suspension , Drum Brakes | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben CIF 2 Axle Steel Tipper , Spring Suspension , Drum Brakes | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben CIF 2 Axle Steel Tipper , Spring Suspension , Drum Brakes | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben CIF 2 Axle Steel Tipper , Spring Suspension , Drum Brakes | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben CIF 2 Axle Steel Tipper , Spring Suspension , Drum Brakes | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben CIF 2 Axle Steel Tipper , Spring Suspension , Drum Brakes | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben CIF 2 Axle Steel Tipper , Spring Suspension , Drum Brakes | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben CIF 2 Axle Steel Tipper , Spring Suspension , Drum Brakes | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben CIF 2 Axle Steel Tipper , Spring Suspension , Drum Brakes | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben CIF 2 Axle Steel Tipper , Spring Suspension , Drum Brakes | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben CIF 2 Axle Steel Tipper , Spring Suspension , Drum Brakes | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben CIF 2 Axle Steel Tipper , Spring Suspension , Drum Brakes | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben CIF 2 Axle Steel Tipper , Spring Suspension , Drum Brakes | Hình ảnh 13 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
5.500 €
Giá ròng
≈ 6.075 US$
≈ 157.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: CIF
Mẫu: 2 Axle Steel Tipper , Spring Suspension , Drum Brakes
Năm sản xuất: 1999-06
Đăng ký đầu tiên: 1999-06-25
Khả năng chịu tải: 23.340 kg
Khối lượng tịnh: 8.660 kg
Tổng trọng lượng: 32.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Susteren6603 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: +025070
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 8 m × 2,5 m × 2,9 m
Trục
Thương hiệu: SAF
Số trục: 2
Trục thứ nhất: 445/65R22.5
Trục thứ cấp: 445/65R22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xám
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben CIF 2 Axle Steel Tipper , Spring Suspension , Drum Brakes

Tiếng Anh
Refenmaß: 445/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Blattfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 10500 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 10500 kg; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 30%
Höhe der Ladefläche: 155 cm
Kipper: Hinten
Wenden Sie sich an Willem Zelissen, Willem Zelissen oder Willem Zelissen, um weitere Informationen zu erhalten.
Dækstørrelse: 445/65R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: bladaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 10500 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 10500 kg; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 30%
Gulvhøjde i lastrum: 155 cm
Tiplad: Tilbage
Kontakt Willem Zelissen eller Willem Zelissen for yderligere oplysninger
Hydraulik Tailgate

= More information =

Tyre size: 445/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: leaf suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 10500 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 2: Max. axle load: 10500 kg; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 30%
Height of cargo floor: 155 cm
Tipper: Back
Please contact Willem Zelissen, Willem Zelissen or Willem Zelissen for more information
Tamaño del neumático: 445/65R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión de ballestas
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 10500 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 10500 kg; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Altura piso de carga: 155 cm
Volquete: Trasera
Póngase en contacto con Willem Zelissen o Willem Zelissen para obtener más información.
Dimension des pneus: 445/65R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension à lames
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 10500 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 10500 kg; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 30%
Hauteur du plancher de chargement: 155 cm
Kipper: Arrière
Veuillez contacter Willem Zelissen, Willem Zelissen ou Willem Zelissen pour plus d'informations
Afmetingen binnenkant: 6,83 x 1,10 x 2,29

= Meer informatie =

Bandenmaat: 445/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: bladvering
Achteras 1: Max. aslast: 10500 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 2: Max. aslast: 10500 kg; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 30%
Hoogte laadvloer: 155 cm
Kipper: Achter
Neem voor meer informatie contact op met Willem Zelissen, Willem Zelissen of Willem Zelissen
Rozmiar opon: 445/65R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie piórowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 10500 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 10500 kg; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 30%
Wysokość podłogi ładowni: 155 cm
Wywrotka: Tył
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Willem Zelissen, Willem Zelissen lub Willem Zelissen
Tamanho dos pneus: 445/65R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão de molas
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 10500 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 10500 kg; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 30%
Altura do piso da bagageira: 155 cm
Camião basculante: Retroceder
Contacte Willem Zelissen ou Willem Zelissen para obter mais informações
Размер шин: 445/65R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: рессорная подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 10500 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 10500 kg; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 30%
Высота грузового пола: 155 cm
Самосвал: Сзади
Свяжитесь с Willem Zelissen или Willem Zelissen для получения дополнительной информации
Däckets storlek: 445/65R22.5
Bromsar: trumbromsar
Fjädring: bladfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 10500 kg; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 2: Max. axellast: 10500 kg; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 30%
Höjd på lastgolv: 155 cm
Tippbil: Bakom
Kontakta Willem Zelissen eller Willem Zelissen för mer information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.500 € ≈ 6.075 US$ ≈ 157.000.000 ₫
2000
Dung tải. 27.000 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.075 US$ ≈ 157.000.000 ₫
1998
Thể tích 21 m³ Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 5.522 US$ ≈ 142.700.000 ₫
2000
Dung tải. 28.380 kg Khối lượng tịnh 4.620 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.075 US$ ≈ 157.000.000 ₫
1998
Dung tải. 25.760 kg Thể tích 20 m³ Khối lượng tịnh 7.240 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.627 US$ ≈ 171.300.000 ₫
2001
Dung tải. 27.020 kg Khối lượng tịnh 5.980 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 6.351 US$ ≈ 164.100.000 ₫
1997
Dung tải. 25.900 kg Thể tích 22 m³ Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.075 US$ ≈ 157.000.000 ₫
2000
Dung tải. 28.240 kg Khối lượng tịnh 4.760 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.627 US$ ≈ 171.300.000 ₫
2003
Dung tải. 27.660 kg Thể tích 20,4 m³ Khối lượng tịnh 5.340 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.075 US$ ≈ 157.000.000 ₫
2001
Dung tải. 28.120 kg Khối lượng tịnh 4.880 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
5.250 € ≈ 5.799 US$ ≈ 149.800.000 ₫
2004
Dung tải. 28.220 kg Khối lượng tịnh 4.780 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 6.351 US$ ≈ 164.100.000 ₫
2004
Dung tải. 26.060 kg Khối lượng tịnh 6.940 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1999
Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc ben Trailor kipper 3 asser sơ mi rơ mooc ben Trailor kipper 3 asser
2
7.500 € ≈ 8.284 US$ ≈ 214.100.000 ₫
1999
Hà Lan, schoondijke
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.075 US$ ≈ 157.000.000 ₫
1982
Dung tải. 25.920 kg Khối lượng tịnh 6.080 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 6.351 US$ ≈ 164.100.000 ₫
2005
Dung tải. 26.920 kg Thể tích 22,5 m³ Khối lượng tịnh 6.080 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 6.351 US$ ≈ 164.100.000 ₫
1987
Dung tải. 25.920 kg Khối lượng tịnh 6.080 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.455 US$ ≈ 192.700.000 ₫
2001
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 5.006 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.075 US$ ≈ 157.000.000 ₫
1987
Dung tải. 24.750 kg Khối lượng tịnh 7.250 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán