Sơ mi rơ mooc ben Fruehauf 2 Axle Steel Tipper , Spring Suspension , Drum Brakes

PDF
Sơ mi rơ mooc ben Fruehauf 2 Axle Steel Tipper , Spring Suspension , Drum Brakes - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Fruehauf 2 Axle Steel Tipper , Spring Suspension , Drum Brakes | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Fruehauf 2 Axle Steel Tipper , Spring Suspension , Drum Brakes | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Fruehauf 2 Axle Steel Tipper , Spring Suspension , Drum Brakes | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Fruehauf 2 Axle Steel Tipper , Spring Suspension , Drum Brakes | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Fruehauf 2 Axle Steel Tipper , Spring Suspension , Drum Brakes | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Fruehauf 2 Axle Steel Tipper , Spring Suspension , Drum Brakes | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Fruehauf 2 Axle Steel Tipper , Spring Suspension , Drum Brakes | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Fruehauf 2 Axle Steel Tipper , Spring Suspension , Drum Brakes | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Fruehauf 2 Axle Steel Tipper , Spring Suspension , Drum Brakes | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Fruehauf 2 Axle Steel Tipper , Spring Suspension , Drum Brakes | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Fruehauf 2 Axle Steel Tipper , Spring Suspension , Drum Brakes | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc ben Fruehauf 2 Axle Steel Tipper , Spring Suspension , Drum Brakes | Hình ảnh 12 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
5.500 €
Giá ròng
≈ 170.100.000 ₫
≈ 6.465 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Fruehauf
Mẫu: 2 Axle Steel Tipper , Spring Suspension , Drum Brakes
Năm sản xuất: 1998-10
Đăng ký đầu tiên: 1998-10
Thể tích: 20 m³
Khả năng chịu tải: 25.760 kg
Khối lượng tịnh: 7.240 kg
Tổng trọng lượng: 33.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Susteren6603 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: NL1333+
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 8,7 m × 2,45 m × 3 m
Trục
Số trục: 2
Trục thứ nhất: 445/65R22.5
Trục thứ cấp: 445/65R22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: vàng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben Fruehauf 2 Axle Steel Tipper , Spring Suspension , Drum Brakes

Tiếng Anh
Velikost pneumatiky: 445/65R22.5
Brzdy: bubnové brzdy
Zavěšení: listové odpružení
Zadní náprava 1: Max. zatížení nápravy: 10500 kg; Profil pneumatiky vlevo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Zadní náprava 2: Max. zatížení nápravy: 10500 kg; Profil pneumatiky vlevo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Sklápěč: Za
Poškození: bez poškození
Refenmaß: 445/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Blattfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 10500 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 10500 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Kipper: Hinten
Schäden: keines
Wenden Sie sich an Willem Zelissen, um weitere Informationen zu erhalten.
Dækstørrelse: 445/65R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: bladaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 10500 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 10500 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Tiplad: Tilbage
Skade: fri for skader
Tyre size: 445/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: leaf suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 10500 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 2: Max. axle load: 10500 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Tipper: Back
Damages: none
Please contact Willem Zelissen for more information
Tamaño del neumático: 445/65R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión de ballestas
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 10500 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 10500 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Volquete: Trasera
Daños: ninguno
Dimension des pneus: 445/65R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension à lames
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 10500 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 10500 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Kipper: Arrière
Dommages: aucun
Veuillez contacter Willem Zelissen pour plus d'informations
Gumiabroncs mérete: 445/65R22.5
Fékek: dobfékek
Felfüggesztés: laprugózás
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 10500 kg; Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 10500 kg; Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
Billenőplatós: A mögött
Kár: sérülésmentes
Dimensioni del pneumatico: 445/65R22.5
Freni: freni a tamburo
Sospensione: sospensione a balestra
Asse posteriore 1: Carico massimo per asse: 10500 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 50%; Profilo del pneumatico destra: 50%
Asse posteriore 2: Carico massimo per asse: 10500 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 50%; Profilo del pneumatico destra: 50%
Ribaltabile: Dietro
Danni: senza danni
Binnenmaat : 680 x 225 x 130 cm

= Meer informatie =

Bandenmaat: 445/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: bladvering
Achteras 1: Max. aslast: 10500 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 2: Max. aslast: 10500 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Kipper: Achter
Schade: schadevrij
Neem voor meer informatie contact op met Willem Zelissen
Rozmiar opon: 445/65R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie piórowe
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 10500 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 10500 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Wywrotka: Tył
Uszkodzenia: brak
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Willem Zelissen
Tamanho dos pneus: 445/65R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão de molas
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 10500 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 10500 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Camião basculante: Retroceder
Danos: nenhum
Размер шин: 445/65R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: рессорная подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 10500 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 10500 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Самосвал: Сзади
Повреждения: без повреждений
Veľkosť pneumatiky: 445/65R22.5
Brzdy: bubnové brzdy
Zavesenie: listové odpruženie
Zadná náprava 1: Max. zaťaženie nápravy: 10500 kg; Profil pneumatiky vľavo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Zadná náprava 2: Max. zaťaženie nápravy: 10500 kg; Profil pneumatiky vľavo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Sklápač: Za
Poškodenie: bez poškodenia
Däckets storlek: 445/65R22.5
Bromsar: trumbromsar
Fjädring: bladfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 10500 kg; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel 2: Max. axellast: 10500 kg; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Tippbil: Bakom
Skada på fordon: skadefri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.500 € ≈ 170.100.000 ₫ ≈ 6.465 US$
2000
Dung tải. 27.000 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 170.100.000 ₫ ≈ 6.465 US$
1982
Dung tải. 25.920 kg Khối lượng tịnh 6.080 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 154.700.000 ₫ ≈ 5.877 US$
2000
Dung tải. 28.380 kg Khối lượng tịnh 4.620 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 177.900.000 ₫ ≈ 6.759 US$
2004
Dung tải. 26.060 kg Khối lượng tịnh 6.940 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.250 € ≈ 162.400.000 ₫ ≈ 6.171 US$
2004
Dung tải. 28.220 kg Khối lượng tịnh 4.780 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 177.900.000 ₫ ≈ 6.759 US$
2001
Dung tải. 27.020 kg Khối lượng tịnh 5.980 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 170.100.000 ₫ ≈ 6.465 US$
1987
Dung tải. 24.750 kg Khối lượng tịnh 7.250 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 177.900.000 ₫ ≈ 6.759 US$
1987
Dung tải. 25.920 kg Khối lượng tịnh 6.080 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 201.100.000 ₫ ≈ 7.640 US$
2001
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.960 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 177.900.000 ₫ ≈ 6.759 US$
1997
Dung tải. 25.900 kg Thể tích 22 m³ Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 201.100.000 ₫ ≈ 7.640 US$
1987
Dung tải. 27.640 kg Thể tích 19,8 m³ Khối lượng tịnh 5.360 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 185.600.000 ₫ ≈ 7.052 US$
2003
Dung tải. 27.660 kg Thể tích 20,4 m³ Khối lượng tịnh 5.340 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 170.100.000 ₫ ≈ 6.465 US$
1998
Thể tích 21 m³ Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 170.100.000 ₫ ≈ 6.465 US$
2001
Dung tải. 28.120 kg Khối lượng tịnh 4.880 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 170.100.000 ₫ ≈ 6.465 US$
2000
Dung tải. 28.240 kg Khối lượng tịnh 4.760 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 170.100.000 ₫ ≈ 6.465 US$
1999
Dung tải. 23.340 kg Khối lượng tịnh 8.660 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 170.100.000 ₫ ≈ 6.465 US$
2001
Dung tải. 26.400 kg Thể tích 19,5 m³ Khối lượng tịnh 6.600 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 154.700.000 ₫ ≈ 5.877 US$
2003
Dung tải. 26.695 kg Khối lượng tịnh 6.305 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 170.100.000 ₫ ≈ 6.465 US$
1999
Dung tải. 23.340 kg Thể tích 20.025 m³ Khối lượng tịnh 8.660 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.250 € ≈ 162.400.000 ₫ ≈ 6.171 US$
1995
Dung tải. 24.660 kg Thể tích 19,5 m³ Khối lượng tịnh 8.340 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Stedefra
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán