Sơ mi rơ mooc ben ATM OKHS 18/20

PDF
sơ mi rơ mooc ben ATM OKHS 18/20
sơ mi rơ mooc ben ATM OKHS 18/20
sơ mi rơ mooc ben ATM OKHS 18/20 hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc ben ATM OKHS 18/20 hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc ben ATM OKHS 18/20 hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc ben ATM OKHS 18/20 hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc ben ATM OKHS 18/20 hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc ben ATM OKHS 18/20 hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc ben ATM OKHS 18/20 hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc ben ATM OKHS 18/20 hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc ben ATM OKHS 18/20 hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc ben ATM OKHS 18/20 hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc ben ATM OKHS 18/20 hình ảnh 12
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  ATM
Mẫu:  OKHS 18/20
Năm sản xuất:  2002-03
Đăng ký đầu tiên:  2002-03-04
Khả năng chịu tải:  30.300 kg
Khối lượng tịnh:  7.700 kg
Tổng trọng lượng:  38.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Weert6589 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  OP980366
Trục
Số trục:  2
Trục thứ nhất:  425/65 R22.5
Trục thứ cấp:  425/65 R22.5
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben ATM OKHS 18/20

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 425/65 R22.5
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Kipper: Hinten
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 425/65 R22.5
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Tiplad: Tilbage
- Αερανάρτηση

WORLDWIDE DELIVERY
= Additional options and accessories =

- Air suspension

= More information =

Tyre size: 425/65 R22.5
Rear axle 1: Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle 2: Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Tipper: Back
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 425/65 R22.5
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Volquete: Trasera
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 425/65 R22.5
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Kipper: Arrière
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Sospensioni pneumatiche

WORLDWIDE DELIVERY
= Aanvullende opties en accessoires =

- 2 assen
- Luchtvering

= Meer informatie =

Bandenmaat: 425/65 R22.5
Achteras 1: Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Kipper: Achter
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 425/65 R22.5
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Wywrotka: Tył
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 425/65 R22.5
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Camião basculante: Retroceder
- Suspensie pneumatică

WORLDWIDE DELIVERY
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Информация о дилере =

WORLDWIDE DELIVERY

= Дополнительная информация =

Размер шин: 425/65 R22.5
Задний мост 1: Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Самосвал: Сзади
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2003
Dung tải. 34.680 kg Khối lượng tịnh 7.320 kg Số trục 3
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc ben ATM OKA 15/27 + POWERPACK sơ mi rơ mooc ben ATM OKA 15/27 + POWERPACK sơ mi rơ mooc ben ATM OKA 15/27 + POWERPACK
3
VIDEO
yêu cầu báo giá
1996
Dung tải. 31.940 kg Khối lượng tịnh 10.060 kg Số trục 3
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 4.892 US$ ≈ 124.600.000 ₫
2002
Số trục 2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.179 US$ ≈ 157.300.000 ₫
2001
Dung tải. 27.020 kg Khối lượng tịnh 5.980 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1999
Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.724 US$ ≈ 196.700.000 ₫
2001
Dung tải. 35.940 kg Khối lượng tịnh 7.060 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
4.450 € ≈ 4.583 US$ ≈ 116.700.000 ₫
2002
Số trục 2
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.664 US$ ≈ 144.200.000 ₫
2000
Dung tải. 27.000 kg Khối lượng tịnh 6.000 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.250 US$ ≈ 260.900.000 ₫
2004
Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
5.250 € ≈ 5.407 US$ ≈ 137.700.000 ₫
2004
Dung tải. 28.220 kg Khối lượng tịnh 4.780 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 5.922 US$ ≈ 150.800.000 ₫
2004
Dung tải. 26.060 kg Khối lượng tịnh 6.940 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 5.150 US$ ≈ 131.100.000 ₫
2000
Dung tải. 28.380 kg Khối lượng tịnh 4.620 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
Dung tải. 33.690 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 11.310 kg Số trục 3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán