Sơ mi rơ mooc ben ATM OKHS 18/20
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
ATM
Mẫu:
OKHS 18/20
Loại:
sơ mi rơ mooc ben
Năm sản xuất:
2002-03
Đăng ký đầu tiên:
2002-03-04
Khả năng chịu tải:
30.300 kg
Khối lượng tịnh:
7.700 kg
Tổng trọng lượng:
38.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan Weert6589 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
OP980366
Trục
Số trục:
2
Trục thứ nhất:
425/65 R22.5
Trục thứ cấp:
425/65 R22.5
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Sales department
Th 2 - Th 6
08:00 - 17:30
+31 6 517...
Hiển thị
+31 6 51786279
+31 495 55...
Hiển thị
+31 495 551 911
Địa chỉ
Hà Lan, Limburg, 6005NJ, Weert, Roermondseweg 175
Thời gian địa phương của người bán:
05:42 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
C.A.B. Truck Trading BV
Hà Lan
6 năm tại Autoline
4.5
30 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 517...
Hiển thị
+31 6 51786279
+31 495 55...
Hiển thị
+31 495 551 911
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2003
Dung tải.
34.680 kg
Khối lượng tịnh
7.320 kg
Số trục
3
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1996
Dung tải.
31.940 kg
Khối lượng tịnh
10.060 kg
Số trục
3
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
4.750 €
≈ 4.892 US$
≈ 124.600.000 ₫
2002
Số trục
2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.000 €
≈ 6.179 US$
≈ 157.300.000 ₫
2001
Dung tải.
27.020 kg
Khối lượng tịnh
5.980 kg
Số trục
2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1999
Khối lượng tịnh
6.900 kg
Số trục
3
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 7.724 US$
≈ 196.700.000 ₫
2001
Dung tải.
35.940 kg
Khối lượng tịnh
7.060 kg
Số trục
3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
4.450 €
≈ 4.583 US$
≈ 116.700.000 ₫
2002
Số trục
2
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
5.500 €
≈ 5.664 US$
≈ 144.200.000 ₫
2000
Dung tải.
27.000 kg
Khối lượng tịnh
6.000 kg
Số trục
2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
9.950 €
≈ 10.250 US$
≈ 260.900.000 ₫
2004
Số trục
3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
5.250 €
≈ 5.407 US$
≈ 137.700.000 ₫
2004
Dung tải.
28.220 kg
Khối lượng tịnh
4.780 kg
Số trục
2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
5.750 €
≈ 5.922 US$
≈ 150.800.000 ₫
2004
Dung tải.
26.060 kg
Khối lượng tịnh
6.940 kg
Số trục
2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
5.000 €
≈ 5.150 US$
≈ 131.100.000 ₫
2000
Dung tải.
28.380 kg
Khối lượng tịnh
4.620 kg
Số trục
2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
Dung tải.
33.690 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
11.310 kg
Số trục
3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
- Luftfederung
= Weitere Informationen =
Refenmaß: 425/65 R22.5
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Kipper: Hinten
- Luftaffjedring
= Yderligere oplysninger =
Dækstørrelse: 425/65 R22.5
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Tiplad: Tilbage
WORLDWIDE DELIVERY
- Air suspension
= More information =
Tyre size: 425/65 R22.5
Rear axle 1: Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle 2: Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Tipper: Back
- Suspensión neumática
= Más información =
Tamaño del neumático: 425/65 R22.5
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Volquete: Trasera
- Suspension pneumatique
= Plus d'informations =
Dimension des pneus: 425/65 R22.5
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Kipper: Arrière
WORLDWIDE DELIVERY
- 2 assen
- Luchtvering
= Meer informatie =
Bandenmaat: 425/65 R22.5
Achteras 1: Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Kipper: Achter
- Zawieszenie pneumatyczne
= Więcej informacji =
Rozmiar opon: 425/65 R22.5
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Wywrotka: Tył
- Suspensão pneumática
= Mais informações =
Tamanho dos pneus: 425/65 R22.5
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Camião basculante: Retroceder
WORLDWIDE DELIVERY
- Пневматическая подвеска
= Информация о дилере =
WORLDWIDE DELIVERY
= Дополнительная информация =
Размер шин: 425/65 R22.5
Задний мост 1: Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Самосвал: Сзади