Sơ mi rơ mooc ben General Trailer SMB - DRUM - TF34CZ1BL1RA

PDF
sơ mi rơ mooc ben General Trailer SMB - DRUM - TF34CZ1BL1RA
sơ mi rơ mooc ben General Trailer SMB - DRUM - TF34CZ1BL1RA
sơ mi rơ mooc ben General Trailer SMB - DRUM - TF34CZ1BL1RA hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc ben General Trailer SMB - DRUM - TF34CZ1BL1RA hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc ben General Trailer SMB - DRUM - TF34CZ1BL1RA hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc ben General Trailer SMB - DRUM - TF34CZ1BL1RA hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc ben General Trailer SMB - DRUM - TF34CZ1BL1RA hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc ben General Trailer SMB - DRUM - TF34CZ1BL1RA hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc ben General Trailer SMB - DRUM - TF34CZ1BL1RA hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc ben General Trailer SMB - DRUM - TF34CZ1BL1RA hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc ben General Trailer SMB - DRUM - TF34CZ1BL1RA hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc ben General Trailer SMB - DRUM - TF34CZ1BL1RA hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc ben General Trailer SMB - DRUM - TF34CZ1BL1RA hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc ben General Trailer SMB - DRUM - TF34CZ1BL1RA hình ảnh 13
sơ mi rơ mooc ben General Trailer SMB - DRUM - TF34CZ1BL1RA hình ảnh 14
sơ mi rơ mooc ben General Trailer SMB - DRUM - TF34CZ1BL1RA hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
6.750 €
Giá ròng
≈ 7.004 US$
≈ 176.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: General
Mẫu: Trailer SMB - DRUM - TF34CZ1BL1RA
Năm sản xuất: 2004-05
Đăng ký đầu tiên: 2004-05-05
Khả năng chịu tải: 32.360 kg
Khối lượng tịnh: 5.640 kg
Tổng trọng lượng: 38.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Lamswaarde6477 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 2220
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 8,9 m × 2,5 m × 3,5 m
Trục
Thương hiệu: SMB
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 385/65R22.5
Trục thứ ba: 385/65R22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc ben General Trailer SMB - DRUM - TF34CZ1BL1RA

Tiếng Anh
- Задни врати
- Zadní dveře
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Hecktüren

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg

Funktionell
Kipper: Hinten

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Bart Mostert oder P. Mostert, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bagdøre

= Yderligere oplysninger =

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg

Funktionelle
Tiplad: Tilbage

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god

Yderligere oplysninger
Kontakt P. Mostert for yderligere oplysninger
- Πίσω πόρτες
= Additional options and accessories =

- Rear doors

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg

Functional
Tipper: Back

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good

Additional information
Please contact Bart Mostert or P. Mostert for more information
= Más opciones y accesorios =

- Puertas traseras

= Más información =

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg

Funcional
Volquete: Trasera

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno

Información complementaria
Póngase en contacto con P. Mostert para obtener más información.
- Takaovet
= Plus d'options et d'accessoires =

- Portes arrière

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg

Pratique
Kipper: Arrière

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon

Informations complémentaires
Veuillez contacter Bart Mostert ou P. Mostert pour plus d'informations
- Stražnja vrata
- Hátsó ajtók
- Sportelli posteriori
= Aanvullende opties en accessoires =

- 3 assen
- Achterdeuren

= Bedrijfsinformatie =

als u vragen heeft, neem gerust contact met ons op.
u kunt ons bereiken op:
Tel. hiện liên lạc
email. hiện liên lạc

u kunt ons vinden op Facebook onder de naam ''P Mostert Import Export B.V.''
en op onze website ''hiện liên lạc kunt u video's van de voertuigen zien.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg

Functioneel
Kipper: Achter

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Bart Mostert of P. Mostert
- Bakdører
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Drzwi tylne

= Więcej informacji =

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg

Funkcjonalność
Wywrotka: Tył

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z P. Mostert
= Opções e acessórios adicionais =

- Portas traseiras

= Mais informações =

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg

Funcional
Camião basculante: Retroceder

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom

Informações adicionais
Contacte P. Mostert para obter mais informações
- Uși spate
= Дополнительные опции и оборудование =

- Задние двери

= Дополнительная информация =

Конфигурация осей
Размер шин: 385/65R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg

Функциональность
Самосвал: Сзади

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее

Дополнительная информация
Свяжитесь с P. Mostert для получения дополнительной информации
- Zadné dvere
- Bakdörrar
- Arka kapılar
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.750 € ≈ 7.004 US$ ≈ 176.700.000 ₫
2001
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 5.006 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.707 US$ ≈ 144.000.000 ₫
2001
Dung tải. 26.400 kg Thể tích 19,5 m³ Khối lượng tịnh 6.600 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.783 US$ ≈ 196.400.000 ₫
2006
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 5.240 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 5.967 US$ ≈ 150.500.000 ₫
2004
Dung tải. 26.060 kg Khối lượng tịnh 6.940 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.004 US$ ≈ 176.700.000 ₫
2007
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 5.260 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.004 US$ ≈ 176.700.000 ₫
2007
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 5.420 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 3.891 US$ ≈ 98.180.000 ₫
2005
Số trục 2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.250 € ≈ 5.448 US$ ≈ 137.400.000 ₫
2004
Dung tải. 28.220 kg Khối lượng tịnh 4.780 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 5.967 US$ ≈ 150.500.000 ₫
2005
Dung tải. 26.920 kg Thể tích 22,5 m³ Khối lượng tịnh 6.080 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.226 US$ ≈ 157.100.000 ₫
2003
Dung tải. 27.660 kg Thể tích 20,4 m³ Khối lượng tịnh 5.340 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.004 US$ ≈ 176.700.000 ₫
2008
Dung tải. 33.000 kg Khối lượng tịnh 5.460 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.330 US$ ≈ 260.500.000 ₫
2004
Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.707 US$ ≈ 144.000.000 ₫
2001
Dung tải. 28.120 kg Khối lượng tịnh 4.880 kg Số trục 2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
Số trục 3
Hà Lan, Raalte
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.226 US$ ≈ 157.100.000 ₫
2001
Dung tải. 27.020 kg Khối lượng tịnh 5.980 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.707 US$ ≈ 144.000.000 ₫
2002
Thể tích 21,5 m³ Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.226 US$ ≈ 157.100.000 ₫
2007
Dung tải. 28.200 kg Thể tích 21 m³ Khối lượng tịnh 4.800 kg Số trục 2
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2003
Dung tải. 34.680 kg Khối lượng tịnh 7.320 kg Số trục 3
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.783 US$ ≈ 196.400.000 ₫
2001
Dung tải. 35.940 kg Khối lượng tịnh 7.060 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 6.745 US$ ≈ 170.200.000 ₫
2001
Dung tải. 30.000 kg Khối lượng tịnh 9.960 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán