Bộ lọc -
Ô tô Nissan xăng
Kết quả tìm kiếm:
97 quảng cáo
Hiển thị
97 quảng cáo: Ô tô Nissan
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
8.980 US$
≈ 7.683 €
≈ 236.400.000 ₫
Dòng xe crossover
2014
78.000 km
Nhiên liệu
xăng
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

SUV
2015
214.086 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Nhiên liệu
xăng
AuctionPort
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
1.200 €
≈ 1.403 US$
≈ 36.920.000 ₫
Dòng xe hatchback
2007
266.539 km
Nguồn điện
65.3 HP (48 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Ngừng
lò xo/lò xo
LendaTrade
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dòng xe hatchback
2014
49.000 km
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dòng xe crossover
2009
60.000 km
Nhiên liệu
xăng
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.900 €
≈ 2.221 US$
≈ 58.460.000 ₫
Dòng xe hatchback
2003
199.000 km
Nguồn điện
88.37 HP (64.95 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
M.A.Adami Nutzfahrzeuge & Baumaschinen e.K
Liên hệ với người bán
35.000 €
≈ 40.910 US$
≈ 1.077.000.000 ₫
SUV
1999
Nguồn điện
380 HP (279 kW)
Nhiên liệu
xăng
Ngừng
lò xo/lò xo
TRUCKS & BUS ESQUIVIAS 2016 S.L.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
7.770 €
36.800.000 COP
≈ 9.082 US$
Dòng xe hatchback
2018
147.000 km
Nguồn điện
106 HP (78 kW)
Nhiên liệu
xăng
Edesa Autos
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.125 €
14.800.000 COP
≈ 3.652 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
1994
155.000 km
Nguồn điện
92 HP (67.62 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Edesa Autos
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 €
≈ 4.383 US$
≈ 115.400.000 ₫
SUV
2006
146.256 km
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
TLD Trucks & Vans BVBA
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2016
98.000 km
Nhiên liệu
xăng
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 €
≈ 3.799 US$
≈ 99.990.000 ₫
SUV
2006
277.761 km
Nguồn điện
140 HP (103 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.050 €
76.000.000 COP
≈ 18.760 US$
Xe bán tải
2017
86.000 km
Nguồn điện
158 HP (116 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Edesa Autos
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.360 €
68.000.000 COP
≈ 16.780 US$
Dòng xe hatchback
2025
9.000 km
Nguồn điện
106 HP (78 kW)
Nhiên liệu
xăng
Edesa Autos
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.800 €
≈ 2.104 US$
≈ 55.380.000 ₫
Xe minivan
2004
178.062 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.200 €
≈ 6.078 US$
≈ 160.000.000 ₫
Dòng xe hatchback
1991
318.000 km
Nguồn điện
143 HP (105 kW)
Nhiên liệu
xăng
Autorent s.r.o.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.800 €
≈ 19.640 US$
≈ 516.900.000 ₫
Dòng xe crossover
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
xăng
TRANSAUTOMOBILE
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.000 €
≈ 68.960 US$
≈ 1.815.000.000 ₫
SUV
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
xăng
TRANSAUTOMOBILE
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.170 US$
≈ 4.423 €
≈ 136.100.000 ₫
Dòng xe hatchback
2017
40.000 km
Nhiên liệu
xăng
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.270 US$
≈ 7.076 €
≈ 217.700.000 ₫
Dòng xe crossover
2016
66.000 km
Nhiên liệu
xăng
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.740 US$
≈ 9.189 €
≈ 282.700.000 ₫
Dòng xe sedan
2015
73.000 km
Nhiên liệu
xăng
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe minivan
2006
220.287 km
Nhiên liệu
xăng
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
286.280 US$
≈ 244.900 €
≈ 7.536.000.000 ₫
Xe hơi hai chỗ
2024
44 km
Nhiên liệu
xăng
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.520 €
73.500.000 COP
≈ 18.140 US$
Dòng xe crossover
2018
101.000 km
Nguồn điện
142 HP (104 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Edesa Autos
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.650 €
≈ 1.929 US$
≈ 50.770.000 ₫
Dòng xe sedan
2003
239.285 km
Nguồn điện
98 HP (72.03 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
xăng
TLD Trucks & Vans BVBA
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
97 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho ô tô Nissan
Nissan 2. GTI 16V 105 KW | Năm: 1991, tổng số dặm đã đi được: 318.000 km, nguồn điện: 143 HP (105 kW), nhiên liệu: xăng | 5.200 € |
Nissan KICKS | Nguồn điện: 120 HP (88 kW), Euro: Euro 1, nhiên liệu: xăng | 16.800 € |
Nissan Patrol Y62 | Nguồn điện: 400 HP (294 kW), Euro: Euro 1, nhiên liệu: xăng | 59.000 € |
Nissan JUKE | Năm: 2014, tổng số dặm đã đi được: 78.000 km, nhiên liệu: xăng | 7.683 € |
Nissan Qashqai | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 101.000 km, nguồn điện: 142 HP (104 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2 | 15.520 € |
Nissan FUGA | Năm: 2015, tổng số dặm đã đi được: 73.000 km, nhiên liệu: xăng | 9.189 € |
Nissan X-TRAIL | Năm: 2016, tổng số dặm đã đi được: 66.000 km, nhiên liệu: xăng | 7.076 € |
Nissan Frontier | Năm: 2017, tổng số dặm đã đi được: 86.000 km, nguồn điện: 158 HP (116 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2 | 16.050 € |
Nissan March | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 147.000 km, nguồn điện: 106 HP (78 kW), nhiên liệu: xăng | 7.770 € |
Nissan PATROL GR V8 ENGINE GM LQ4 BENZIN | Năm: 1999, nguồn điện: 380 HP (279 kW), nhiên liệu: xăng, ngừng: lò xo/lò xo | 35.000 € |