Bộ lọc -

Ô tô Toyota Yaris xăng

Kết quả tìm kiếm: 22 quảng cáo
Hiển thị

22 quảng cáo: Ô tô Toyota Yaris

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá cao nhất Từ giá thấp nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất Tổng số dặm đã đi được ⬊ Tổng số dặm đã đi được ⬈
9.930 US$ ≈ 261.400.000 ₫ ≈ 8.448 €
2020
23.000 km
Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe hatchback
Nhật Bản
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.999 € ≈ 278.400.000 ₫ ≈ 10.580 US$
2020
155.000 km
Nguồn điện 74.78 HP (54.97 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe hatchback
Đan Mạch, Esbjerg N
TJ Automobiler ApS
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
Khi nhấp vào đây, bạn đồng ý với chính sách quyền riêng tưthoả thuận người dùng của chúng tôi.
2.950 € ≈ 91.260.000 ₫ ≈ 3.467 US$
2007
212.370 km
Nguồn điện 87 HP (63.95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 91.260.000 ₫ ≈ 3.467 US$
2005
191.243 km
Nguồn điện 86 HP (63.21 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung xe minivan
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
2.000 € ≈ 61.870.000 ₫ ≈ 2.351 US$
2006
173.562 km
Nguồn điện 87 HP (63.95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
1.750 € ≈ 54.140.000 ₫ ≈ 2.057 US$
1999
131.149 km
Nguồn điện 68 HP (49.98 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
2.250 € ≈ 69.610.000 ₫ ≈ 2.645 US$
2003
241.771 km
Nguồn điện 86 HP (63.21 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers Marketing agency for truck and trailer dealers
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
1.000 € ≈ 30.940.000 ₫ ≈ 1.175 US$
2005
323.859 km
Nguồn điện 86 HP (63.21 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 91.260.000 ₫ ≈ 3.467 US$
2006
210.088 km
Nguồn điện 87 HP (63.95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 100.500.000 ₫ ≈ 3.820 US$
2009
261.926 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
1.800 € ≈ 55.680.000 ₫ ≈ 2.116 US$
2001
185.371 km
Nguồn điện 68 HP (49.98 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.800 € ≈ 55.680.000 ₫ ≈ 2.116 US$
2000
134.796 km
Nguồn điện 68 HP (49.98 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.499 € ≈ 262.900.000 ₫ ≈ 9.990 US$
2016
125.028 km
Nguồn điện 99.25 HP (72.95 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe hatchback
Slovakia, Bratislava
AUTOBAZÁR ABC - CAMBELOVÁ, s.r.o.
Liên hệ với người bán
3.850 € ≈ 119.100.000 ₫ ≈ 4.525 US$
2010
229.121 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 185.600.000 ₫ ≈ 7.052 US$
2012
204.651 km
Nguồn điện 99 HP (72.77 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
1.250 € ≈ 38.670.000 ₫ ≈ 1.469 US$
2000
295.543 km
Nguồn điện 86 HP (63.21 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
1.050 € ≈ 32.480.000 ₫ ≈ 1.234 US$
2000
295.919 km
Nguồn điện 86 HP (63.21 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Lelystad
Socar Carmarket Lelystad BV
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.450 € ≈ 168.600.000 ₫ ≈ 6.406 US$
2016
236.000 km
Nguồn điện 74.78 HP (54.97 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe hatchback
Đan Mạch, Esbjerg N
TJ Automobiler ApS
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
950 € ≈ 29.390.000 ₫ ≈ 1.117 US$
2002
529.869 km
Nguồn điện 86 HP (63.21 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 100.500.000 ₫ ≈ 3.820 US$
2010
231.026 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 89.710.000 ₫ ≈ 3.409 US$
2006
247.422 km
Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe hatchback
Bỉ, Herentals
TLD Trucks & Vans BVBA
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.000 € ≈ 61.870.000 ₫ ≈ 2.351 US$
2008
181.832 km
Nguồn điện 87 HP (63.95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung dòng xe hatchback
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 22 quảng cáo
Hiển thị

Giá cho ô tô Toyota Yaris

Toyota Yaris 1.3-16V VVT-i Luna Năm: 2000, tổng số dặm đã đi được: 295.543 km, nguồn điện: 86 HP (63.21 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2 1.250 €
Toyota Yaris 1.3 VVTi Aspiration Năm: 2010, tổng số dặm đã đi được: 229.121 km, nguồn điện: 101 HP (74 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: xăng 3.850 €
Toyota Yaris 1.3 VVT-i Dynamic Năm: 2012, tổng số dặm đã đi được: 204.651 km, nguồn điện: 99 HP (72.77 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: xăng 6.000 €
Toyota Yaris 1.3 VVTi Comfort Năm: 2010, tổng số dặm đã đi được: 231.026 km, nguồn điện: 101 HP (74 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: xăng 3.250 €
Toyota Yaris 1.3 VVT-i S-Line Năm: 2005, tổng số dặm đã đi được: 323.859 km, nguồn điện: 86 HP (63.21 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2 1.000 €
Toyota YARIS Năm: 2020, tổng số dặm đã đi được: 23.000 km, nhiên liệu: xăng, loại khung: dòng xe hatchback 8.448 €
Toyota Yaris 1.3 ENGINE 70% Năm: 2008, tổng số dặm đã đi được: 181.832 km, nguồn điện: 87 HP (63.95 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: xăng 2.000 €
Toyota Yaris **PETROL-ESSENCE-AC** Năm: 2006, tổng số dặm đã đi được: 247.422 km, Euro: Euro 4, nhiên liệu: xăng, loại khung: dòng xe hatchback 2.900 €
Toyota Yaris 1.3-16V VVT-i Sol Năm: 2002, tổng số dặm đã đi được: 529.869 km, nguồn điện: 86 HP (63.21 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2 950 €
Toyota Yaris Hybrid Life Năm: 2016, tổng số dặm đã đi được: 236.000 km, nguồn điện: 74.78 HP (54.97 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: xăng 5.450 €