Bộ lọc -
Ô tô Hyundai xăng
Kết quả tìm kiếm:
40 quảng cáo
Hiển thị
40 quảng cáo: Ô tô Hyundai
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
2.800 €
≈ 3.295 US$
≈ 86.160.000 ₫
SUV
2004
148.651 km
Nguồn điện
146 HP (107 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
xăng
TriNufa
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.999 €
≈ 11.770 US$
≈ 307.700.000 ₫
Dòng xe crossover
2020
35.000 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Vezi Auto
Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm

Dòng xe hatchback
2011
134.630 km
Nguồn điện
124 HP (91 kW)
Nhiên liệu
xăng
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe bán tải
2024
5.000 km
Nguồn điện
192 HP (141 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
14.810 €
62.900 PLN
≈ 17.430 US$
Dòng xe hatchback
2022
56.000 km
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Nhiên liệu
xăng
Euro-Truck Sp. z o. o.
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

Dòng xe hatchback
2019
82.700 km
Nguồn điện
100 HP (73.5 kW)
Nhiên liệu
xăng
Kvdbil
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

Dòng xe crossover
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng

Troostwijk Veilingen B.V.
7 năm tại Autoline
11.299 €
≈ 13.300 US$
≈ 347.700.000 ₫
Dòng xe hatchback
2021
95.915 km
Nguồn điện
99.25 HP (72.95 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
2.999 €
≈ 3.529 US$
≈ 92.290.000 ₫
Dòng xe hatchback
2009
233.000 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
F.H.U.T KARST -TRANS
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 15.890 US$
≈ 415.400.000 ₫
Dòng xe crossover
2013
139.080 km
Nguồn điện
298 HP (219 kW)
Nhiên liệu
xăng
Csonka TRANS s.r.o.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.399 €
≈ 19.300 US$
≈ 504.600.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2021
132.136 km
Nguồn điện
159 HP (117 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
16.499 €
≈ 19.410 US$
≈ 507.700.000 ₫
Dòng xe hatchback
2022
26.046 km
Nguồn điện
99.25 HP (72.95 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Liên hệ với người bán
15.799 €
≈ 18.590 US$
≈ 486.200.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
57.375 km
Nguồn điện
159 HP (117 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Liên hệ với người bán
9.999 €
≈ 11.770 US$
≈ 307.700.000 ₫
Dòng xe hatchback
2021
72.057 km
Nguồn điện
83 HP (61.01 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Liên hệ với người bán
2.190 €
≈ 2.577 US$
≈ 67.390.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2018
30.000 km
Nguồn điện
140 HP (103 kW)
Nhiên liệu
xăng
A U T O Petr Šimánek
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 €
≈ 10.470 US$
≈ 273.900.000 ₫
SUV
2013
170.450 km
Nguồn điện
135 HP (99 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
6.137 €
28.900.000 COP
≈ 7.221 US$
Dòng xe hatchback
2011
132.000 km
Nguồn điện
107 HP (79 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Edesa Autos
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

Dòng xe hatchback
2003
224.740 km
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
xăng
VAVATO BVBA
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 €
≈ 4.118 US$
≈ 107.700.000 ₫
SUV
2004
223.067 km
Nguồn điện
141 HP (104 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.256 €
899.000 HUF
≈ 2.655 US$
Dòng xe hatchback
2010
180.947 km
Nguồn điện
65.26 HP (47.97 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
21.500 €
≈ 25.300 US$
≈ 661.600.000 ₫
Dòng xe hatchback
2024
90 km
Nguồn điện
100 HP (73.5 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
VIVA - BRESCIA DIESEL S.p.a.
Liên hệ với người bán
1.500 €
≈ 1.765 US$
≈ 46.160.000 ₫
Dòng xe hatchback
2008
176.247 km
Nguồn điện
67 HP (49.25 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.800 €
≈ 4.471 US$
≈ 116.900.000 ₫
SUV
2009
273.526 km
Nguồn điện
141 HP (104 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2

cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.000 US$
≈ 14.450 €
≈ 444.600.000 ₫
Dòng xe crossover
2017
82.000 km
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Inca Motors Seminuevos
Liên hệ với người bán
19.000 US$
≈ 16.150 €
≈ 496.900.000 ₫
Dòng xe crossover
2019
70.000 km
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Inca Motors Seminuevos
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
40 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho ô tô Hyundai
Hyundai i30 1.4i klima | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 30.000 km, nguồn điện: 140 HP (103 kW), nhiên liệu: xăng | 2.190 € |
Hyundai i30 | Năm: 2022, tổng số dặm đã đi được: 56.000 km, nguồn điện: 120 HP (88 kW), nhiên liệu: xăng | 14.810 € |
Hyundai TUCSON | Năm: 2017, tổng số dặm đã đi được: 82.000 km, nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2 | 14.450 € |
Hyundai Tucson 2.0i Dynamic Executive | Năm: 2009, tổng số dặm đã đi được: 273.526 km, nguồn điện: 141 HP (104 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2 | 3.800 € |
Hyundai i20 1.0 t.gdi 48V Prime DCT | Năm: 2024, tổng số dặm đã đi được: 90 km, nguồn điện: 100 HP (73.5 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 21.500 € |
Hyundai Tucson 2.0i 4WD Style | Năm: 2004, tổng số dặm đã đi được: 223.067 km, nguồn điện: 141 HP (104 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x4 | 3.500 € |
Hyundai Getz | Năm: 2011, tổng số dặm đã đi được: 132.000 km, nguồn điện: 107 HP (79 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2 | 6.137 € |
Hyundai ix35 | Năm: 2013, tổng số dặm đã đi được: 170.450 km, nguồn điện: 135 HP (99 kW), nhiên liệu: xăng | 8.900 € |
Hyundai i20 1,0 T-GDi FAMILY M6 | Năm: 2022, tổng số dặm đã đi được: 26.046 km, nguồn điện: 99.25 HP (72.95 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2 | 16.499 € |
Hyundai i20 | Năm: 2021, tổng số dặm đã đi được: 72.057 km, nguồn điện: 83 HP (61.01 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2 | 9.999 € |