Bộ lọc -
Ô tô FIAT Panda
Kết quả tìm kiếm:
16 quảng cáo
Hiển thị
16 quảng cáo: Ô tô FIAT Panda
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
Yêu cầu báo giá
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
1999
109.000 km
Liên hệ với người bán
2.683 €
11.500 PLN
≈ 3.061 US$
Dòng xe hatchback
2011
93.000 km
Nguồn điện
51 HP (37.49 kW)
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
2.699 €
≈ 3.080 US$
≈ 80.230.000 ₫
Dòng xe hatchback
2012
220.000 km
Euro
Euro 5
Liên hệ với người bán

Dòng xe hatchback
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng

Troostwijk Veilingen B.V.
7 năm tại Autoline
7.800 €
≈ 8.901 US$
≈ 231.900.000 ₫
Dòng xe hatchback
2018
70.332 km
Nguồn điện
95.17 HP (69.95 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Liên hệ với người bán

Dòng xe hatchback
239.812 km
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
3.900 €
≈ 4.450 US$
≈ 115.900.000 ₫
Dòng xe hatchback
2018
30.000 km
Nguồn điện
85 HP (62.48 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo cuộn
Liên hệ với người bán

Dòng xe hatchback
2006
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng

Troostwijk Veilingen B.V.
7 năm tại Autoline
12.500 €
≈ 14.260 US$
≈ 371.600.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2020
80.000 km
Nguồn điện
85.03 HP (62.5 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
8.900 €
≈ 10.160 US$
≈ 264.600.000 ₫
Dòng xe crossover
1995
144.600 km
Nguồn điện
55 HP (40.43 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Số cửa
5
Liên hệ với người bán

Dòng xe hatchback
1988
Cấu hình trục
4x4
Liên hệ với người bán
7.000 €
≈ 7.988 US$
≈ 208.100.000 ₫
Dòng xe hatchback
2007
107.000 km
Nguồn điện
59.86 HP (44 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
lò xo cuộn
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
19.000 €
≈ 21.680 US$
≈ 564.800.000 ₫
Dòng xe hatchback
1999
130.000 km
Nguồn điện
54 HP (39.69 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
2
Liên hệ với người bán
14.800 €
≈ 16.890 US$
≈ 439.900.000 ₫
Dòng xe hatchback
2024
1 km
Nguồn điện
70 HP (51.45 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện/xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
3.990 €
≈ 4.553 US$
≈ 118.600.000 ₫
SUV
1997
Số cửa
2
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
16 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho ô tô FIAT Panda
FIAT PANDA 0.9 TWIN AIR | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 30.000 km, nguồn điện: 85 HP (62.48 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 3.900 € |
FIAT Panda 1100 Van | Năm: 1999, tổng số dặm đã đi được: 130.000 km, nguồn điện: 54 HP (39.69 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x4 | 19.000 € |
FIAT Panda hybrid | Năm: 2024, tổng số dặm đã đi được: 1 km, nguồn điện: 70 HP (51.45 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: điện/xăng | 14.800 € |
FIAT Panda 2ª serie | Năm: 2012, tổng số dặm đã đi được: 220.000 km, Euro: Euro 5 | 2.699 € |
FIAT Panda | Năm: 2011, tổng số dặm đã đi được: 93.000 km, nguồn điện: 51 HP (37.49 kW), nhiên liệu: xăng, số cửa: 5 | 2.683 € |
FIAT Panda | Năm: 2020, tổng số dặm đã đi được: 80.000 km, nguồn điện: 85.03 HP (62.5 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 12.500 € |
FIAT Panda | Năm: 1997, số cửa: 2 | 3.990 € |
FIAT Panda | Năm: 2007, tổng số dặm đã đi được: 107.000 km, nguồn điện: 59.86 HP (44 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x4 | 7.000 € |
FIAT PANDA 4X4 CC 1100 EX MUNICIPALE 144600 KM, PERFETTA | Năm: 1995, tổng số dặm đã đi được: 144.600 km, nguồn điện: 55 HP (40.43 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x4 | 8.900 € |
FIAT PANDA 1,3 MultiJet 95 WILD VIN 614 | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 70.332 km, nguồn điện: 95.17 HP (69.95 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 7.800 € |