Bộ lọc -

Xe buýt đô thị Toyota Coaster Euro 4

Kết quả tìm kiếm: 16 quảng cáo
Hiển thị

16 quảng cáo: Xe buýt đô thị Toyota Coaster

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá cao nhất Từ giá thấp nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất Tổng số dặm đã đi được ⬊ Tổng số dặm đã đi được ⬈
10.700 US$ ≈ 281.900.000 ₫ ≈ 9.200 €
Xe buýt đô thị
Nguồn điện 224 HP (165 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 21
Trung Quốc, He Fei Shi
Toffs Machinery Trading Co.,Ltd
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.000 US$ ≈ 289.800.000 ₫ ≈ 9.458 €
Xe buýt đô thị
Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 21
Trung Quốc, Nanjing
Toffs Machinery Trading Co.,Ltd
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
Khi nhấp vào đây, bạn đồng ý với chính sách quyền riêng tưthoả thuận người dùng của chúng tôi.
9.800 US$ ≈ 258.100.000 ₫ ≈ 8.426 €
Xe buýt đô thị
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 21
Trung Quốc, Nanjing
Toffs Machinery Trading Co.,Ltd
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 US$ ≈ 355.600.000 ₫ ≈ 11.610 €
Xe buýt đô thị
2020
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 23 Số cửa 2/3
Trung Quốc, Ji Ning Shi
Toffs Machinery Trading Co.,Ltd
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 US$ ≈ 342.400.000 ₫ ≈ 11.180 €
Xe buýt đô thị
2019
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 23 Số cửa 2/3
Trung Quốc, Ji Ning Shi
Toffs Machinery Trading Co.,Ltd
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.100 US$ ≈ 239.700.000 ₫ ≈ 7.825 €
Xe buýt đô thị
Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 21
Trung Quốc, Nanjing
Toffs Machinery Trading Co.,Ltd
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.600 US$ ≈ 279.200.000 ₫ ≈ 9.114 €
Xe buýt đô thị
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 21
Trung Quốc, He Fei Shi
Toffs Machinery Trading Co.,Ltd
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers Marketing agency for truck and trailer dealers
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
10.800 US$ ≈ 284.500.000 ₫ ≈ 9.286 €
Xe buýt đô thị
Nguồn điện 224 HP (165 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng thủy lực Số lượng ghế 21
Trung Quốc, He Fei Shi
Toffs Machinery Trading Co.,Ltd
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.800 US$ ≈ 258.100.000 ₫ ≈ 8.426 €
Xe buýt đô thị
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 21
Trung Quốc, He Fei Shi
Toffs Machinery Trading Co.,Ltd
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.800 US$ ≈ 258.100.000 ₫ ≈ 8.426 €
Xe buýt đô thị
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 21
Trung Quốc, He Fei Shi
Toffs Machinery Trading Co.,Ltd
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.200 US$ ≈ 268.700.000 ₫ ≈ 8.770 €
Xe buýt đô thị
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 21
Trung Quốc, He Fei Shi
Toffs Machinery Trading Co.,Ltd
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 321.700.000 ₫ ≈ 12.210 US$
Xe buýt đô thị
Nguồn điện 224 HP (165 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 21
Trung Quốc, He Fei Shi
Toffs Machinery Trading Co.,Ltd
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.000 US$ ≈ 263.400.000 ₫ ≈ 8.598 €
Xe buýt đô thị
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 21
Trung Quốc, He Fei Shi
Toffs Machinery Trading Co.,Ltd
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 US$ ≈ 260.800.000 ₫ ≈ 8.512 €
Xe buýt đô thị
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 21
Trung Quốc, He Fei Shi
Toffs Machinery Trading Co.,Ltd
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.800 US$ ≈ 337.200.000 ₫ ≈ 11.010 €
Xe buýt đô thị
Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 21
Trung Quốc, He Fei Shi
Toffs Machinery Trading Co.,Ltd
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.000 US$ ≈ 263.400.000 ₫ ≈ 8.598 €
Xe buýt đô thị
Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 25
Trung Quốc, He Fei Shi
Toffs Machinery Trading Co.,Ltd
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 16 quảng cáo
Hiển thị

Giá cho xe buýt đô thị Toyota Coaster

Toyota Coaster Euro: Euro 4, nhiên liệu: xăng, số lượng ghế: 21 7.825 €
Toyota Coaster Euro: Euro 4, nhiên liệu: xăng, số lượng ghế: 21 11.010 €
Toyota Coaster Nguồn điện: 224 HP (165 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: xăng, số lượng ghế: 21 9.200 €
Toyota Coaster Euro: Euro 4, nhiên liệu: xăng, số lượng ghế: 21 9.458 €
Toyota Coaster Euro: Euro 4, nhiên liệu: xăng, số lượng ghế: 25 8.598 €
Toyota Coaster Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel, số lượng ghế: 21 8.770 €
Toyota Coaster Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel, số lượng ghế: 21 8.426 €
Toyota Coaster Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel, số lượng ghế: 21 8.512 €
Toyota Coaster Nguồn điện: 224 HP (165 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel, ngừng: thủy lực, số lượng ghế: 21 9.286 €
Toyota Coaster Nguồn điện: 224 HP (165 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel, số lượng ghế: 21 10.500 €

Main specifications of Toyota Coaster:

Data gathered based on the ads database at Autoline
Nguồn động cơ
95 HP - 221 HP
Nhiên liệu
dầu diesel | xăng
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo | thủy lực | lò xo/không khí
Số lượng ghế
21 - 30