Bộ lọc -
Xe buýt đô thị Scania K230
Kết quả tìm kiếm:
3 quảng cáo
Hiển thị
3 quảng cáo: Xe buýt đô thị Scania K230
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
10.000 €
≈ 11.480 US$
≈ 301.100.000 ₫
2009
554.729 km
Nguồn điện
230 HP (169 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
39

Liên hệ với người bán
10.000 €
≈ 11.480 US$
≈ 301.100.000 ₫
2009
Nguồn điện
230 HP (169 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
39

Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
10.000 €
≈ 11.480 US$
≈ 301.100.000 ₫
Nguồn điện
230 HP (169 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
39

Liên hệ với người bán
Các phiên bản khác trong mục "Xe buýt đô thị Scania"
Yêu cầu báo giá
2020
202.000 km
Nguồn điện
283 HP (208 kW)
Số lượng ghế
43

Liên hệ với người bán
105.000 €
≈ 120.500 US$
≈ 3.161.000.000 ₫
2012
200.000 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
36

Liên hệ với người bán
27.000 €
≈ 30.990 US$
≈ 812.900.000 ₫
2013
705.000 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
43/61

Liên hệ với người bán
8.050 €
≈ 9.240 US$
≈ 242.400.000 ₫
2007
1.188.000 km
Nguồn điện
271 HP (199 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
47/24

Liên hệ với người bán
19.000 €
≈ 21.810 US$
≈ 572.000.000 ₫
2012
705.000 km
Nguồn điện
320 HP (235 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
43+36

Liên hệ với người bán
11.750 €
130.000 SEK
≈ 13.480 US$
2009
1.033.000 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
49

Liên hệ với người bán
11.000 €
≈ 12.630 US$
≈ 331.200.000 ₫
2010
523.000 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
43/58

Liên hệ với người bán
6.700 €
≈ 7.690 US$
≈ 201.700.000 ₫
2007
470.000 km
Nguồn điện
310 HP (228 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
36+39

Liên hệ với người bán
94.800 €
≈ 108.800 US$
≈ 2.854.000.000 ₫
2017
326.574 km
Nguồn điện
320 HP (235 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện/diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
41
Sàn thấp
✓

Liên hệ với người bán
34.000 €
≈ 39.030 US$
≈ 1.024.000.000 ₫
2013
1.116.584 km
Nguồn điện
250 HP (184 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
8.900 €
≈ 10.220 US$
≈ 268.000.000 ₫
2011
1.371.520 km
Nguồn điện
230 HP (169 kW)
Euro
Euro 5
Số lượng ghế
44+23

Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 15.500 US$
≈ 406.400.000 ₫
2012
881.000 km
Nguồn điện
230 HP (169 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
33/42

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
662.739 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
29+65Vp+C+2PMRSR

Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 15.500 US$
≈ 406.400.000 ₫
2011
807.000 km
Nguồn điện
230 HP (169 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
33/42

Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 15.500 US$
≈ 406.400.000 ₫
2011
823.000 km
Nguồn điện
230 HP (169 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
33/42

Liên hệ với người bán

2014
333.565 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
36

Liên hệ với người bán

2014
490.522 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
44

Liên hệ với người bán
11.000 €
≈ 12.630 US$
≈ 331.200.000 ₫
2011
808.914 km
Nguồn điện
230 HP (169 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số lượng ghế
33/42

Liên hệ với người bán
34.000 €
≈ 39.030 US$
≈ 1.024.000.000 ₫
2016
613.457 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
17.000 €
≈ 19.510 US$
≈ 511.800.000 ₫
2012
687.931 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
42

Liên hệ với người bán
14.500 €
≈ 16.640 US$
≈ 436.500.000 ₫
2011
380.688 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
32

Liên hệ với người bán
34.000 €
≈ 39.030 US$
≈ 1.024.000.000 ₫
2016
697.939 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
3 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe buýt đô thị Scania K230
Scania OMNI LINK CKUB | Năm: 2007, tổng số dặm đã đi được: 470.000 km, nguồn điện: 310 HP (228 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel | 6.700 € |
Scania Omniline | Năm: 2007, tổng số dặm đã đi được: 1.188.000 km, nguồn điện: 271 HP (199 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel | 8.050 € |
Scania Omnilink | Năm: 2011, tổng số dặm đã đi được: 808.914 km, nguồn điện: 230 HP (169 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 11.000 € |
Scania Citywide LE | Năm: 2013, tổng số dặm đã đi được: 705.000 km, nguồn điện: 280 HP (206 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 27.000 € |
Scania OmniCity 10.9 | Năm: 2011, tổng số dặm đã đi được: 380.688 km, nguồn điện: 280 HP (206 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 14.500 € |
Scania CK 280 UB | Năm: 2012, tổng số dặm đã đi được: 687.931 km, nguồn điện: 280 HP (206 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 17.000 € |
Scania CityWide LE (AC*EEV) | Năm: 2012, tổng số dặm đã đi được: 705.000 km, nguồn điện: 320 HP (235 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 19.000 € |
Scania CITYWIDE LE | Năm: 2013, tổng số dặm đã đi được: 1.116.584 km, nguồn điện: 250 HP (184 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 34.000 € |
Scania Scala K 280 UB LB | Năm: 2009, tổng số dặm đã đi được: 1.033.000 km, nguồn điện: 280 HP (206 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 11.750 € |
Scania Omnilink | Năm: 2012, tổng số dặm đã đi được: 881.000 km, nguồn điện: 230 HP (169 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 13.500 € |