Bộ lọc -
Ô tô Tesla
Kết quả tìm kiếm:
37 quảng cáo
Hiển thị
37 quảng cáo: Ô tô Tesla
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
19.500 €
≈ 22.120 US$
≈ 574.200.000 ₫
Dòng xe sedan
2019
122.500 km
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Roadster
2012
63.500 km
Nhiên liệu
điện
Số cửa
2
Số lượng ghế
2

Liên hệ với người bán

Liftback
2015
105.510 km
Nguồn điện
333 HP (245 kW)
Nhiên liệu
điện
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Liftback
2022
26.750 km
Nguồn điện
847 HP (623 kW)
Nhiên liệu
điện
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Liftback
2022
65.500 km
Nguồn điện
514 HP (378 kW)
Nhiên liệu
điện
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
25.000 €
≈ 28.360 US$
≈ 736.100.000 ₫
Liftback
2014
266.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Liên hệ với người bán

Liftback
2016
167.440 km
Nguồn điện
388 HP (285 kW)
Nhiên liệu
điện
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
34.900 €
≈ 39.590 US$
≈ 1.028.000.000 ₫
Dòng xe sedan
2017
235.000 km
Nguồn điện
925 HP (680 kW)
Nhiên liệu
điện
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Dòng xe sedan
2022
257.140 km
Nhiên liệu
điện
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
31.008,40 €
≈ 35.170 US$
≈ 913.100.000 ₫
Dòng xe sedan
2023
29.000 km
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Nhiên liệu
điện
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
25.126,05 €
≈ 28.500 US$
≈ 739.900.000 ₫
Dòng xe sedan
2022
24.900 km
Nguồn điện
283 HP (208 kW)
Nhiên liệu
điện
Số cửa
4
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Dòng xe sedan
2019
Nhiên liệu
điện
Số cửa
5
Số lượng ghế
5


Troostwijk Veilingen B.V.
7 năm tại Autoline

Dòng xe crossover
2023
56.470 km
Nhiên liệu
điện
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Dòng xe crossover
2023
149.970 km
Nhiên liệu
điện
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Fastback
2023
60.800 km
Nhiên liệu
điện
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Liftback
2022
135.840 km
Nhiên liệu
điện
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Dòng xe crossover
2022
26.490 km
Nhiên liệu
điện
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán

Dòng xe crossover
2023
33.560 km
Nhiên liệu
điện
Số lượng ghế
7

Liên hệ với người bán
24.500 €
≈ 27.790 US$
≈ 721.400.000 ₫
Liftback
2021
50.200 km
Liên hệ với người bán
22.000 €
≈ 24.950 US$
≈ 647.800.000 ₫
Liftback
2016
83.500 km
Nguồn điện
539 HP (396 kW)
Nhiên liệu
điện/diesel
Ngừng
không khí/không khí
Số cửa
5
Liên hệ với người bán

Liftback
2018
Nguồn điện
510 HP (375 kW)
Cấu hình trục
4x4
Liên hệ với người bán
9.800 €
≈ 11.120 US$
≈ 288.600.000 ₫
SUV
2022
11.000 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Nhiên liệu
điện
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
79.000 €
≈ 89.610 US$
≈ 2.326.000.000 ₫
Liftback
2021
35.000 km
Nguồn điện
1020 HP (750 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện
Ngừng
không khí/không khí
Liên hệ với người bán

Dòng xe hatchback
2019
86.810 km
Nhiên liệu
điện
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
17.990 €
≈ 20.410 US$
≈ 529.700.000 ₫
Liftback
2020
256.274 km
Nguồn điện
326 HP (240 kW)
Nhiên liệu
điện
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
37 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho ô tô Tesla
Tesla Model | Năm sản xuất: 2022, tổng số dặm đã đi được: 25.000 - 70.000 km, nhiên liệu: điện, cấu hình trục: 4x2/4x4, ngừng: lò xo | 9.800 € - 53.000 € |
Tesla Model 3 | Năm sản xuất: 2019, tổng số dặm đã đi được: 59.000 - 120.000 km, nhiên liệu: điện, cấu hình trục: 4x2, ngừng: lò xo cuộn | 12.000 € - 65.000 € |
Tesla Model S | Năm sản xuất: 2016, tổng số dặm đã đi được: 210.000 - 270.000 km, nhiên liệu: điện, số cửa: 5 | 5.000 € - 19.000 € |
Tesla Model Y | Năm sản xuất: 2022, tổng số dặm đã đi được: 24.000 - 83.000 km, nhiên liệu: điện, số cửa: 5 | 9.800 € - 26.000 € |
Tesla Model X | Năm sản xuất: 2023, tổng số dặm đã đi được: 180.000 km, nhiên liệu: điện | 17.000 € |