Bộ lọc -

Ô tô KIA Ceed

Kết quả tìm kiếm: 27 quảng cáo
Hiển thị

27 quảng cáo: Ô tô KIA Ceed

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá cao nhất Từ giá thấp nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất Tổng số dặm đã đi được ⬊ Tổng số dặm đã đi được ⬈
21.950 € 92.900 PLN ≈ 672.400.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
35.150 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Euro-Truck Sp. z o. o.
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá Đấu giá
Ô tô
298.524 km
Euro Euro 5
Bỉ, Lokeren
VAVATO BVBA
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
Khi nhấp vào đây, bạn đồng ý với chính sách quyền riêng tưthoả thuận người dùng của chúng tôi.
17.350 € ≈ 531.600.000 ₫ ≈ 20.210 US$
Liftback
2023
103 km
Loại khung liftback
Hungary, Gyor
Galgoczi Auto GmbH
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 1.411 € 15.500 SEK ≈ 43.240.000 ₫
Ô tô
2010
191.720 km
Nhiên liệu dầu diesel
Thụy Điển, Karlstad
Klaravik Sweden
10 năm tại Autoline
9.050 € 219.000 CZK ≈ 277.300.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2019
196.732 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Séc, Nové Veselí
Liên hệ với người bán
13.629 € ≈ 417.600.000 ₫ ≈ 15.880 US$
Dòng xe hatchback
2022
109.320 km
Nguồn điện 160 HP (117 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe hatchback
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
15.294 € ≈ 468.600.000 ₫ ≈ 17.810 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2022
38.814 km
Nguồn điện 160 HP (117 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers Marketing agency for truck and trailer dealers
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
16.027 € ≈ 491.000.000 ₫ ≈ 18.670 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2024
43.217 km
Nguồn điện 99.93 HP (73.45 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
13.846 € ≈ 424.200.000 ₫ ≈ 16.130 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
54.110 km
Nguồn điện 99.93 HP (73.45 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
15.538 € ≈ 476.100.000 ₫ ≈ 18.100 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
58.716 km
Nguồn điện 160 HP (117 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
16.271 € ≈ 498.500.000 ₫ ≈ 18.950 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
40.015 km
Nguồn điện 160 HP (117 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
23.594 € ≈ 722.900.000 ₫ ≈ 27.480 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2024
40.296 km
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
7.536 € 31.900 PLN ≈ 230.900.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2019
295.450 km
Nguồn điện 115 HP (85 kW) Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Euro-Truck Sp. z o. o.
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.203 € ≈ 435.200.000 ₫ ≈ 16.540 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2022
58.661 km
Nguồn điện 99.93 HP (73.45 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
6.355 € 26.900 PLN ≈ 194.700.000 ₫
Ô tô
2018
Nguồn điện 115 HP (85 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan
Silva Sp. z o.o.
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.814 € ≈ 453.900.000 ₫ ≈ 17.260 US$
Dòng xe hatchback
2022
58.698 km
Nguồn điện 160 HP (117 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe hatchback
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
16.271 € ≈ 498.500.000 ₫ ≈ 18.950 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
28.893 km
Nguồn điện 99.93 HP (73.45 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
13.997 € ≈ 428.800.000 ₫ ≈ 16.300 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2022
57.878 km
Nguồn điện 99.93 HP (73.45 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
14.561 € ≈ 446.100.000 ₫ ≈ 16.960 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
59.101 km
Nguồn điện 160 HP (117 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
15.538 € ≈ 476.100.000 ₫ ≈ 18.100 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
59.258 km
Nguồn điện 160 HP (117 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
16.535 € ≈ 506.600.000 ₫ ≈ 19.260 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
58.122 km
Nguồn điện 160 HP (117 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
14.081 € ≈ 431.400.000 ₫ ≈ 16.400 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
60.327 km
Nguồn điện 99.93 HP (73.45 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
14.203 € ≈ 435.200.000 ₫ ≈ 16.540 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
55.866 km
Nguồn điện 99.93 HP (73.45 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
14.692 € ≈ 450.100.000 ₫ ≈ 17.110 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2023
76.246 km
Nguồn điện 160 HP (117 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung xe có ngăn riêng xếp hành lý
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
15.059 € ≈ 461.400.000 ₫ ≈ 17.540 US$
Dòng xe crossover
2023
43.533 km
Nguồn điện 99.93 HP (73.45 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung dòng xe crossover
Slovakia, Bratislava
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 27 quảng cáo
Hiển thị

Giá cho ô tô KIA Ceed

KIA CEED Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 103 km, loại khung: liftback 17.350 €
KIA Ceed Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 295.450 km, nguồn điện: 115 HP (85 kW), loại khung: xe có ngăn riêng xếp hành lý 7.536 €
KIA Ceed 1,5 T-GDi Gold+ Năm: 2022, tổng số dặm đã đi được: 58.698 km, nguồn điện: 160 HP (117 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng 14.814 €
KIA Ceed 1,6D 6MT Năm: 2018, nguồn điện: 115 HP (85 kW), nhiên liệu: dầu diesel 6.355 €
KIA Ceed SW 1.0 T-GDi Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 54.110 km, nguồn điện: 99.93 HP (73.45 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng 13.846 €
KIA Ceed SW 1,0 T-GDi Gold Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 60.327 km, nguồn điện: 99.93 HP (73.45 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng 14.081 €
KIA Ceed SW 1,0 T-GDi Gold Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 28.893 km, nguồn điện: 99.93 HP (73.45 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng 16.271 €
KIA Ceed SW 1.5 T-GDi Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 76.246 km, nguồn điện: 160 HP (117 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng 14.692 €
KIA Ceed SW 1,5 T-GDi Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 59.258 km, nguồn điện: 160 HP (117 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng 15.538 €
KIA Ceed SW 1,5 T-GDi Gold+ Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 59.101 km, nguồn điện: 160 HP (117 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng 14.561 €

Main specifications of KIA Ceed:

Data gathered based on the ads database at Autoline
Nguồn động cơ
104,7 HP - 159,8 HP
Nhiên liệu
xăng | dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo