Bộ lọc -
Ô tô Audi S-series từ châu Âu
Kết quả tìm kiếm:
58 quảng cáo
Hiển thị
58 quảng cáo: Ô tô Audi S-series
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
31.990 €
≈ 37.100 US$
≈ 977.900.000 ₫
Liftback
2017
149.000 km
Nguồn điện
354 HP (260 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
PORTERS
Liên hệ với người bán
17.065 €
≈ 19.790 US$
≈ 521.700.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2020
143.516 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
PORTERS
Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
26.821 €
≈ 31.110 US$
≈ 819.900.000 ₫
Dòng xe sedan
2021
102.000 km
Nguồn điện
204 HP (150 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
PORTERS
Liên hệ với người bán
24.789 €
≈ 28.750 US$
≈ 757.800.000 ₫
Dòng xe sedan
2020
123.520 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
PORTERS
Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2012
360.412 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
VAVATO BVBA
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.770 €
≈ 19.450 US$
≈ 512.700.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2017
184.000 km
Nguồn điện
218 HP (160 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Zinjak KFZ Transport
Liên hệ với người bán
35.739,85 €
≈ 41.450 US$
≈ 1.093.000.000 ₫
Dòng xe crossover
2016
116.000 km
Nguồn điện
272 HP (200 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
VIT -74 Ltd.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2016
188.327 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
VAVATO BVBA
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.900 €
≈ 35.840 US$
≈ 944.600.000 ₫
Dòng xe crossover
2018
201.495 km
Nguồn điện
435 HP (320 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
MG Handel GmbH
Liên hệ với người bán
8.995 €
≈ 10.430 US$
≈ 275.000.000 ₫
Dòng xe sedan
2014
45.000 km
Nguồn điện
140 HP (103 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Ten velde Auto's
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.995 €
≈ 8.113 US$
≈ 213.800.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2019
148.000 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Ten velde Auto's
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán

Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2005
260.000 km
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
VAVATO BVBA
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.410 €
8.990.000 HUF
≈ 25.990 US$
Dòng xe sedan
2020
101.960 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
29.890 €
11.990.000 HUF
≈ 34.660 US$
Dòng xe sedan
2014
184.660 km
Nguồn điện
420 HP (309 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 15.660 US$
≈ 412.700.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2011
158.000 km
BoRoKo-trucks
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
65.033 €
≈ 75.430 US$
≈ 1.988.000.000 ₫
Liftback
2020
69.000 km
Nguồn điện
571 HP (420 kW)
Nhiên liệu
xăng
PORTERS
Liên hệ với người bán
33.300 €
≈ 38.620 US$
≈ 1.018.000.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2017
266.000 km
Nguồn điện
435 HP (320 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
không khí/không khí
A U T O Petr Šimánek
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
750 €
≈ 869,80 US$
≈ 22.930.000 ₫
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
1998
370.928 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
51.900 €
≈ 60.190 US$
≈ 1.587.000.000 ₫
SUV
2022
41.762 km
Nguồn điện
503 HP (370 kW)
Nhiên liệu
điện
Cấu hình trục
4x4
Blaauw bedrijfswagens
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Dòng xe crossover
2010
183.000 km
Nguồn điện
271 HP (199 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
MORSILLI AUTOCARRI SRL
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.800 €
9.950.000 HUF
≈ 28.770 US$
Dòng xe sedan
2015
197.308 km
Nguồn điện
310 HP (228 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
12.440 €
4.990.000 HUF
≈ 14.430 US$
Dòng xe sedan
2012
234.812 km
Nguồn điện
211 HP (155 kW)
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
8.450 €
3.390.000 HUF
≈ 9.800 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2011
336.996 km
Nguồn điện
239 HP (176 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
5.459 €
2.190.000 HUF
≈ 6.331 US$
Xe có ngăn riêng xếp hành lý
2005
386.000 km
Nguồn điện
179 HP (132 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
4.110 €
1.649.000 HUF
≈ 4.767 US$
Dòng xe hatchback
2006
315.225 km
Nguồn điện
140 HP (103 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
58 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho ô tô Audi S-series
Audi A4 Allroad Quattro S Tronic | Năm: 2011, tổng số dặm đã đi được: 158.000 km | 13.500 € |
Audi SQ7 4,0 TDi V8 S line | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 201.495 km, nguồn điện: 435 HP (320 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 30.900 € |
Audi Q7 S-LINE | Năm: 2016, tổng số dặm đã đi được: 116.000 km, nguồn điện: 272 HP (200 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 35.739,85 € |
Audi SQ7 / 4.0TDI V8 / 3X S-Line | Năm: 2017, tổng số dặm đã đi được: 266.000 km, nguồn điện: 435 HP (320 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 33.300 € |
Audi S8 4.0TFSI 420kW, AT8, Quattro | Năm: 2020, tổng số dặm đã đi được: 69.000 km, nguồn điện: 571 HP (420 kW), nhiên liệu: xăng | 65.033 € |
Audi S7 Sportback 4.0 | Năm: 2014, tổng số dặm đã đi được: 184.660 km, nguồn điện: 420 HP (309 kW), nhiên liệu: xăng | 29.890 € |
Audi A4 40 2.0 TDI quattro S tronic | Năm: 2020, tổng số dặm đã đi được: 123.520 km, nguồn điện: 190 HP (140 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 24.789 € |
Audi A4 Avant 35 2.0 TDI S line S tronic | Năm: 2020, tổng số dặm đã đi được: 143.516 km, nguồn điện: 163 HP (120 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 17.065 € |
Audi A5 S5 3.0 TFSI 354k quattro tiptronic | Năm: 2017, tổng số dặm đã đi được: 149.000 km, nguồn điện: 354 HP (260 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: xăng | 31.990 € |
Audi A6 40 2.0 TDI mHEV Sport quattro S tronic | Năm: 2021, tổng số dặm đã đi được: 102.000 km, nguồn điện: 204 HP (150 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 26.821 € |