Xe tải thùng kín Volvo FM 330 4x2 BOX L=7608 mm

PDF
Xe tải thùng kín Volvo FM 330 4x2 BOX L=7608 mm - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM 330 4x2 BOX L=7608 mm | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM 330 4x2 BOX L=7608 mm | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM 330 4x2 BOX L=7608 mm | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM 330 4x2 BOX L=7608 mm | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM 330 4x2 BOX L=7608 mm | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM 330 4x2 BOX L=7608 mm | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM 330 4x2 BOX L=7608 mm | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM 330 4x2 BOX L=7608 mm | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM 330 4x2 BOX L=7608 mm | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM 330 4x2 BOX L=7608 mm | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM 330 4x2 BOX L=7608 mm | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM 330 4x2 BOX L=7608 mm | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM 330 4x2 BOX L=7608 mm | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM 330 4x2 BOX L=7608 mm | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM 330 4x2 BOX L=7608 mm | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM 330 4x2 BOX L=7608 mm | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM 330 4x2 BOX L=7608 mm | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM 330 4x2 BOX L=7608 mm | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM 330 4x2 BOX L=7608 mm | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM 330 4x2 BOX L=7608 mm | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM 330 4x2 BOX L=7608 mm | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM 330 4x2 BOX L=7608 mm | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM 330 4x2 BOX L=7608 mm | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM 330 4x2 BOX L=7608 mm | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM 330 4x2 BOX L=7608 mm | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM 330 4x2 BOX L=7608 mm | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FM 330 4x2 BOX L=7608 mm | Hình ảnh 27 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
21.900 €
Giá ròng
≈ 671.000.000 ₫
≈ 25.510 US$
27.156 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2017-03
Đăng ký đầu tiên: 2017-03
Tổng số dặm đã đi được: 695.595 km
Khả năng chịu tải: 10.300 kg
Khối lượng tịnh: 10.700 kg
Tổng trọng lượng: 21.000 kg
Địa điểm: Estonia Lääne-Harju vald7134 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M362-2916
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 10,15 m × 2,55 m × 3,97 m
Bồn nhiên liệu: 445 1
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Khung
Kích thước phần thân: 7,6 m × 2,49 m × 2,6 m
Động cơ
Thương hiệu: D11K330 VEB
Nguồn điện: 330 HP (243 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.600 mm
Phanh
ABS
EBS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Đồng hồ tốc độ
Máy toàn đạc
Bộ sưởi gương
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
ASR
Cửa nâng sau
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YV2X9J0A9HA805414

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín Volvo FM 330 4x2 BOX L=7608 mm

Tiếng Anh
- LED дневни светлини за пътуване
- Интеграция със смартфон
- Ксенонови фарове
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Спойлер на покрива
- Усилвател на волана
= Další možnosti a příslušenství =

- Integrace s chytrým telefonem
- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení
- Střešní spoiler
- Světla LED pro denní svícení
- Xenon

= Další informace =

Převodovka: AT2612F, Automatické
Kabina: Sleeper cab, pouze
Přední náprava: Řízení
Zadní dveře: ZEPRO, 2000 kg
Počet lůžek: 1
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Klimaanlage
- LED-Tagesfahrbeleuchtung
- Servolenkung
- Smartphone-Integration
- Verstellbares Lenkrad
- Xenonbeleuchtung

= Weitere Informationen =

Getriebe: AT2612F, Automatik
Kabine: Sleeper cab, einfach
Vorderachse: Gelenkt
Ladebordwand: ZEPRO, 2000 kg
Anzahl der Betten: 1
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg
- LED-dagkørelys
- Servostyring
- Smartphone-integration
- Tagspoiler
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Transmission: AT2612F, Automatisk
Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Foraksel: Styretøj
Læssebagsmæk: ZEPRO, 2000 kg
Antal senge: 1
- Αεροτομή οροφής
- Ενσωμάτωση smartphone
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- Φωτισμός Xenon
- Φώτα ημέρας LED
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Climate control
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Engine brake
- Full side opening
- LED daytime running lights
- Power steering
- Reading lights
- Roof hatch
- Roof lights
- Roof spoiler
- Rust proof toolbox
- Smartphone integration
- Xenon lights

= Remarks =

Additional information :
Brand: VOLVO
Model: FM 330
Structure: closed box ( box L=7608 mm / W=2494 mm / H=2604 mm )
Year: 03.2017
Mileage: 695595 km
VIN: ... A805414
Wheel formula: 4x2
WB: 5600 mm
Engine: D11K330 VEB 243 Kw / 330 Hp / Euro 6
Gearbox: I-Shift ( AT2612F )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 10150 mm / 2550 mm / 3970 mm
Masses: full/empty: 21000 kg / 10700 kg

Model year : 2017
Body manufacturer : Ulefoss Skap
Body model : US 838
Year of manuf. : 2017
Body serial no. : 17011
Floor material : Plywood

= More information =

Transmission: AT2612F, Automatic
Cab: Sleeper cab, single
Front axle: Steering
Tail lift: ZEPRO, 2000 kg
Number of beds: 1
Please contact Andrei Somov, Mark Ševtšenko, Alejandro Goyeneche or Deniss Urmaker for more information
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Dirección asistida
- Integración de smartphone
- Luces de conducción diurna LED
- Luces de xénon
- Spoiler de techo
- Volante ajustable

= Más información =

Transmisión: AT2612F, Automático
Cabina: Sleeper cab, simple
Eje delantero: Dirección
Trampilla elevadora: ZEPRO, 2000 kg
Número de camas: 1
Póngase en contacto con Alejandro Goyeneche para obtener más información.
- Ilmastointi
- Integrointi älypuhelimeen
- Kattospoileri
- Ksenon-valot
- LED-päiväajovalot
- Ohjaustehostin
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Béquet de toit
- Climate control
- Direction assistée
- Intégration smartphone
- Phares xénon
- Volant réglable
- Éclairage de jour LED

= Plus d'informations =

Transmission: AT2612F, Automatique
Cabine: Sleeper cab, simple
Essieu avant: Direction
Trappe de chargement: ZEPRO, 2000 kg
Nombre de lits: 1
Veuillez contacter Alejandro Goyeneche pour plus d'informations
- Integracija s pametnim telefonom
- Krovni spojler
- Ksenonska svjetla
- LED dnevna svjetla
- Podesiv upravljač
- Servo-upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
= További opciók és tartozékok =

- Klímavezérlés
- LED-es nappali menetvilágítás
- Okostelefon-integráció
- Szervokormány
- Tetőlégterelő
- Xenon
- Állítható kormánykerék

= További információk =

Sebességváltó: AT2612F, Automatikus
Kabin: Sleeper cab, csak
Első tengely: Kormányzás
Hátsó ajtó: ZEPRO, 2000 kg
Ágyak száma: 1
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Fari allo xeno
- Integrazione smartphone
- Luci diurne a LED
- Quadro di comando climatizzatore
- Servosterzo
- Spoiler per il tetto
- Volante regolabile

= Ulteriori informazioni =

Trasmissione: AT2612F, Automatico
Cabina: Sleeper cab, solo
Asse anteriore: Sterzo
Portellone posteriore: ZEPRO, 2000 kg
Numero di letti: 1
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Dakspoiler
- LED dagrijverlichting
- Smartphone-integratie
- Stuurbekrachtiging
- Verstelbaar stuurwiel
- Xenon verlichting

= Meer informatie =

Transmissie: AT2612F, Automaat
Cabine: Sleeper cab, enkel
Vooras: Meesturend
Laadklep: ZEPRO, 2000 kg
Aantal bedden: 1
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
- LED-kjørelys
- Servostyring
- Smarttelefonintegrering
- Takspoiler
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Integracja ze smartfonem
- Oświetlenie ksenonowe
- Regulowana kierownica
- Spoiler dachowy
- Wspomaganie kierownicy
- Światła dzienne LED

= Więcej informacji =

Pędnia: AT2612F, Automat
Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Oś przednia: Układ kierowniczy
Klapa załadunkowa: ZEPRO, 2000 kg
Liczba łóżek: 1
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Direcção assistida
- Iluminação de xénon
- Integração com smartphone
- Luzes diurnas de presença LED
- Spoiler de tejadilho
- Volante ajustável

= Mais informações =

Transmissão: AT2612F, Automática
Cabina: Sleeper cab, simples
Eixo dianteiro: Direção
Monta-cargas: ZEPRO, 2000 kg
Número de camas: 1
- Climatizare
- Iluminare cu xenon
- Integrare smartphone
- Lumini de zi cu led
- Servodirecţie
- Spoiler pavilion
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Интеграция со смартфоном
- Климат-контроль
- Ксеноновые фары
- Регулируемое рулевое колесо
- Светодиодные дневные ходовые огни
- Спойлер на крыше
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: AT2612F, Автоматическая
Кабина: Sleeper cab, односпальная
Передний мост: Рулевое управление
Заднее подъемное устройство: ZEPRO, 2000 kg
Количество спальных мест: 1
Свяжитесь с Andrei Somov, Mark Ševtšenko или Deniss Urmaker для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Denné prevádzkové svetlá LED
- Integrácia smartfónu
- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia
- Strešný spojler
- Xenónové svetlá

= Ďalšie informácie =

Prevodovka: AT2612F, Automatické
Kabína: Sleeper cab, iba
Predná náprava: Riadenie
Zadné dvere: ZEPRO, 2000 kg
Počet lôžok: 1
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning
- LED-varselljus
- Servostyrning
- Smartphoneintegrering
- Takspoiler
- Xenon-strålkastare

= Ytterligare information =

Transmission: AT2612F, Automatisk
Hytt: Sleeper cab, endast
Framaxel: Styrning
Baklucka: ZEPRO, 2000 kg
Antal bäddar: 1
- Akıllı telefon entegrasyonu
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Hidrolik direksiyon
- Klima kontrolü
- LED gündüz sürüş lambaları
- Tavan spoyleri
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
22.900 € ≈ 701.600.000 ₫ ≈ 26.670 US$
Xe tải thùng kín
2017
280.000 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.760 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.800 € ≈ 729.200.000 ₫ ≈ 27.720 US$
Xe tải thùng kín
2017
703.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.245 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Taebla
LAANEMAA VEOAUTOKESKUS OU
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 609.700.000 ₫ ≈ 23.180 US$
Xe tải thùng kín
2016
272.000 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.225 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 517.800.000 ₫ ≈ 19.690 US$
Xe tải thùng kín
2017
594.100 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 42,49 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.000 € ≈ 735.300.000 ₫ ≈ 27.960 US$
Xe tải thùng kín
2016
535.131 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.895 kg Thể tích 51,64 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Sauga vald
Baltic Truck OÜ
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 1.008.000.000 ₫ ≈ 38.320 US$
Xe tải thùng kín
2017
418.800 km
Nguồn điện 419 HP (308 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.856 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 444.300.000 ₫ ≈ 16.890 US$
Xe tải thùng kín
2015
316.840 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.615 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 671.000.000 ₫ ≈ 25.510 US$
Xe tải thùng kín
2016
199.000 km
Nguồn điện 215 HP (158 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.395 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 548.400.000 ₫ ≈ 20.850 US$
Xe tải thùng kín
2016
247.000 km
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.840 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 425.900.000 ₫ ≈ 16.190 US$
Xe tải thùng kín
2016
279.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.605 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.750 € ≈ 574.500.000 ₫ ≈ 21.840 US$
Xe tải thùng kín
2016
201.000 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.555 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 793.500.000 ₫ ≈ 30.170 US$
Xe tải thùng kín
2014
692.700 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.330 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.800 € ≈ 667.900.000 ₫ ≈ 25.390 US$
Xe tải thùng kín
2013
635.000 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tammejärve
Ibass OÜ
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 750.600.000 ₫ ≈ 28.540 US$
Xe tải thùng kín
2016
482.639 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.146 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 548.400.000 ₫ ≈ 20.850 US$
Xe tải thùng kín
2016
214.000 km
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.840 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 536.200.000 ₫ ≈ 20.380 US$
Xe tải thùng kín
2016
572.076 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.695 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 487.100.000 ₫ ≈ 18.520 US$
Xe tải thùng kín
2014
488.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.500 kg Thể tích 48,69 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tartumaa
Scanvo OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 383.000.000 ₫ ≈ 14.560 US$
Xe tải thùng kín
2014
381.114 km
Nguồn điện 243 HP (179 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.970 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 609.700.000 ₫ ≈ 23.180 US$
Xe tải thùng kín
2017
300.967 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.725 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Gilze
Versteijnen Trucks B.V.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.150 € 98.000 PLN ≈ 709.400.000 ₫
Xe tải thùng kín
2017
449.000 km
Thể tích 45,63 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Ba Lan, Limanowa
F.H. Limtruck
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán