Xe tải thùng kín Volvo FL250 4x2 EURO 6 SIDE OPEN BOX

PDF
Xe tải thùng kín Volvo FL250 4x2 EURO 6 SIDE OPEN BOX - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL250 4x2 EURO 6 SIDE OPEN BOX | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL250 4x2 EURO 6 SIDE OPEN BOX | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL250 4x2 EURO 6 SIDE OPEN BOX | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL250 4x2 EURO 6 SIDE OPEN BOX | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL250 4x2 EURO 6 SIDE OPEN BOX | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL250 4x2 EURO 6 SIDE OPEN BOX | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL250 4x2 EURO 6 SIDE OPEN BOX | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL250 4x2 EURO 6 SIDE OPEN BOX | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL250 4x2 EURO 6 SIDE OPEN BOX | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL250 4x2 EURO 6 SIDE OPEN BOX | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL250 4x2 EURO 6 SIDE OPEN BOX | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL250 4x2 EURO 6 SIDE OPEN BOX | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL250 4x2 EURO 6 SIDE OPEN BOX | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL250 4x2 EURO 6 SIDE OPEN BOX | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL250 4x2 EURO 6 SIDE OPEN BOX | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL250 4x2 EURO 6 SIDE OPEN BOX | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL250 4x2 EURO 6 SIDE OPEN BOX | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL250 4x2 EURO 6 SIDE OPEN BOX | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL250 4x2 EURO 6 SIDE OPEN BOX | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL250 4x2 EURO 6 SIDE OPEN BOX | Hình ảnh 20 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
19.900 €
Giá ròng
≈ 618.300.000 ₫
≈ 23.340 US$
24.676 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2016-04
Đăng ký đầu tiên: 2016-04
Tổng số dặm đã đi được: 272.000 km
Khả năng chịu tải: 7.225 kg
Khối lượng tịnh: 8.775 kg
Tổng trọng lượng: 16.000 kg
Địa điểm: Estonia Otepää vald7317 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 8855
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9,74 m × 2,55 m × 4 m
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Khung
Kích thước phần thân: 7,5 m × 2,45 m × 2,52 m
Động cơ
Nguồn điện: 256 HP (188 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 7.698 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.600 mm
Trục thứ nhất: 285/70 R19,5, tình trạng lốp 50 %
Trục thứ cấp: 285/70 R19,5, tình trạng lốp 80 %
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Bộ sưởi gương
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YV2T0X1A0GZ106540

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín Volvo FL250 4x2 EURO 6 SIDE OPEN BOX

Tiếng Anh
- Регулируем волан
- Спойлер на покрива
= Další možnosti a příslušenství =

- Nastavitelný volant
- Střešní spoiler

= Další informace =

Velikost pneumatiky: 285/70 R19,5
Zadní dveře: Zepro, 1500 kg
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 285/70 R19,5
Ladebordwand: Zepro, 1500 kg
Wenden Sie sich an Priit Palatu, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 285/70 R19,5
Læssebagsmæk: Zepro, 1500 kg
- Αεροτομή οροφής
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Full side opening
- Reading lights
- Roof hatch
- Roof spoiler
- Rust proof toolbox

= Remarks =

Additional information :
More information: hiện liên lạc

SIDE OPEN BOX / 7500 x 2450 x 2520 mm.
7698 cm3
250 hp / Euro 6
Zepro lift 1500 kg.
4x2



Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Registration weight : 16000 kg
Cargo box material : Sandwitch panel
Floor material : Stone

= More information =

Tyre size: 285/70 R19,5
Tail lift: Zepro, 1500 kg
Please contact Priit Palatu, Peep Poderat, Keio Kütt, Juhan Rootsma or Rolf-Otto Rootsma for more information
= Más opciones y accesorios =

- Spoiler de techo
- Volante ajustable

= Más información =

Tamaño del neumático: 285/70 R19,5
Trampilla elevadora: Zepro, 1500 kg
- Kattospoileri
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Béquet de toit
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 285/70 R19,5
Trappe de chargement: Zepro, 1500 kg
- Krovni spojler
- Podesiv upravljač
= További opciók és tartozékok =

- Tetőlégterelő
- Állítható kormánykerék

= További információk =

Gumiabroncs mérete: 285/70 R19,5
Hátsó ajtó: Zepro, 1500 kg
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Spoiler per il tetto
- Volante regolabile

= Ulteriori informazioni =

Dimensioni del pneumatico: 285/70 R19,5
Portellone posteriore: Zepro, 1500 kg
= Aanvullende opties en accessoires =

- Dakspoiler
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Bandenmaat: 285/70 R19,5
Laadklep: Zepro, 1500 kg
- Justerbart ratt
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Regulowana kierownica
- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 285/70 R19,5
Klapa załadunkowa: Zepro, 1500 kg
= Opções e acessórios adicionais =

- Spoiler de tejadilho
- Volante ajustável

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 285/70 R19,5
Monta-cargas: Zepro, 1500 kg
- Spoiler pavilion
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Регулируемое рулевое колесо
- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Размер шин: 285/70 R19,5
Заднее подъемное устройство: Zepro, 1500 kg
Свяжитесь с Priit Palatu или Juhan Rootsma для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Nastaviteľný volant
- Strešný spojler

= Ďalšie informácie =

Veľkosť pneumatiky: 285/70 R19,5
Zadné dvere: Zepro, 1500 kg
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Takspoiler

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 285/70 R19,5
Baklucka: Zepro, 1500 kg
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.750 € ≈ 582.500.000 ₫ ≈ 21.990 US$
2016
201.000 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.555 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 680.400.000 ₫ ≈ 25.680 US$
2016
199.000 km
Nguồn điện 215 HP (158 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.395 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 556.100.000 ₫ ≈ 20.990 US$
2016
214.000 km
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.840 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 711.500.000 ₫ ≈ 26.860 US$
2016
305.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.745 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 556.100.000 ₫ ≈ 20.990 US$
2016
247.000 km
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.840 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 587.200.000 ₫ ≈ 22.170 US$
2015
230.900 km
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.140 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 711.500.000 ₫ ≈ 26.860 US$
2017
280.000 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.760 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 587.200.000 ₫ ≈ 22.170 US$
2017
594.100 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 42,49 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 431.900.000 ₫ ≈ 16.300 US$
2016
279.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.605 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 587.200.000 ₫ ≈ 22.170 US$
2015
316.840 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.615 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.900 € ≈ 960.000.000 ₫ ≈ 36.240 US$
2017
401.200 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.160 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 792.200.000 ₫ ≈ 29.910 US$
2014
279.000 km
Nguồn điện 337 HP (248 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.105 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 804.700.000 ₫ ≈ 30.380 US$
2014
692.700 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.330 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 388.400.000 ₫ ≈ 14.660 US$
2014
381.114 km
Nguồn điện 243 HP (179 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.970 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 419.400.000 ₫ ≈ 15.830 US$
2016
525.797 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.275 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.800 € ≈ 739.400.000 ₫ ≈ 27.910 US$
2017
703.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.245 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Taebla
LAANEMAA VEOAUTOKESKUS OU
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 807.800.000 ₫ ≈ 30.490 US$
2016
535.131 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.895 kg Thể tích 51,64 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Sauga vald
Baltic Truck OÜ
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.800 € ≈ 677.300.000 ₫ ≈ 25.570 US$
2013
635.000 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tammejärve
Ibass OÜ
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 1.395.000.000 ₫ ≈ 52.660 US$
2016
631.032 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Rapla
Agomer Rehvid OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 618.300.000 ₫ ≈ 23.340 US$
2015
468.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.725 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán