Xe tải thùng kín Volvo FL210 4x2 EURO6 199 000KM

PDF
Xe tải thùng kín Volvo FL210 4x2 EURO6 199 000KM - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL210 4x2 EURO6 199 000KM | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL210 4x2 EURO6 199 000KM | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL210 4x2 EURO6 199 000KM | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL210 4x2 EURO6 199 000KM | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL210 4x2 EURO6 199 000KM | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL210 4x2 EURO6 199 000KM | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL210 4x2 EURO6 199 000KM | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL210 4x2 EURO6 199 000KM | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL210 4x2 EURO6 199 000KM | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL210 4x2 EURO6 199 000KM | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL210 4x2 EURO6 199 000KM | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL210 4x2 EURO6 199 000KM | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL210 4x2 EURO6 199 000KM | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL210 4x2 EURO6 199 000KM | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL210 4x2 EURO6 199 000KM | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL210 4x2 EURO6 199 000KM | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL210 4x2 EURO6 199 000KM | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL210 4x2 EURO6 199 000KM | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL210 4x2 EURO6 199 000KM | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL210 4x2 EURO6 199 000KM | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL210 4x2 EURO6 199 000KM | Hình ảnh 21 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
21.900 €
Giá ròng
≈ 669.800.000 ₫
≈ 25.390 US$
27.156 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2016-04
Đăng ký đầu tiên: 2016-04
Tổng số dặm đã đi được: 199.000 km
Khả năng chịu tải: 5.395 kg
Khối lượng tịnh: 6.595 kg
Tổng trọng lượng: 11.990 kg
Địa điểm: Estonia Otepää vald7317 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 8175
Đặt vào: 2 thg 10, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 8,6 m, chiều rộng - 2,55 m
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Khung
Kích thước phần thân: 6,57 m × 2,51 m × 2,25 m
Động cơ
Nguồn điện: 215 HP (158 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 5.132 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.700 mm
Trục thứ nhất: 245/70 R17,5, tình trạng lốp 60 %
Trục thứ cấp: 245/70 R17,5, tình trạng lốp 20 %
Phanh
ABS
EBS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
ASR
Cửa nâng sau
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YV2T0U1A5GZ106791
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín Volvo FL210 4x2 EURO6 199 000KM

Tiếng Anh
- Регулируем волан
- Усилвател на волана
= Další možnosti a příslušenství =

- Nastavitelný volant
- Posilovač řízení

= Další informace =

Kabina: pouze
Velikost pneumatiky: 245/70 R17,5
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Servolenkung
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Kabine: einfach
Refenmaß: 245/70 R17,5
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Servostyring

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: enkeltseng
Dækstørrelse: 245/70 R17,5
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Chassis side skirts
- Electric mirrors
- Engine brake
- Power steering

= More information =

Cab: single
Tyre size: 245/70 R17,5
Please contact Keio Kütt, Peep Poderat, Juhan Rootsma, Valdur Rootsma or Rolf-Otto Rootsma for more information
= Más opciones y accesorios =

- Dirección asistida
- Volante ajustable

= Más información =

Cabina: simple
Tamaño del neumático: 245/70 R17,5
- Ohjaustehostin
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Direction assistée
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Cabine: simple
Dimension des pneus: 245/70 R17,5
- Podesiv upravljač
- Servo-upravljač
= További opciók és tartozékok =

- Szervokormány
- Állítható kormánykerék

= További információk =

Kabin: csak
Gumiabroncs mérete: 245/70 R17,5
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Servosterzo
- Volante regolabile

= Ulteriori informazioni =

Cabina: solo
Dimensioni del pneumatico: 245/70 R17,5
= Aanvullende opties en accessoires =

- Stuurbekrachtiging
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Cabine: enkel
Bandenmaat: 245/70 R17,5
- Justerbart ratt
- Servostyring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Regulowana kierownica
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Kabina: pojedynczy
Rozmiar opon: 245/70 R17,5
= Opções e acessórios adicionais =

- Direcção assistida
- Volante ajustável

= Mais informações =

Cabina: simples
Tamanho dos pneus: 245/70 R17,5
- Servodirecţie
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Регулируемое рулевое колесо
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Кабина: односпальная
Размер шин: 245/70 R17,5
Свяжитесь с Juhan Rootsma или Valdur Rootsma для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Nastaviteľný volant
- Posilňovač riadenia

= Ďalšie informácie =

Kabína: iba
Veľkosť pneumatiky: 245/70 R17,5
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Servostyrning

= Ytterligare information =

Hytt: endast
Däckets storlek: 245/70 R17,5
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Hidrolik direksiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
25.000 € ≈ 764.600.000 ₫ ≈ 28.980 US$
Xe tải thùng kín
2016
535.131 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.895 kg Thể tích 51,64 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Sauga vald
Baltic Truck OÜ
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 516.900.000 ₫ ≈ 19.590 US$
Xe tải thùng kín
2017
594.100 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 42,49 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 486.300.000 ₫ ≈ 18.430 US$
Xe tải thùng kín
2013
922.345 km
Nguồn điện 419 HP (308 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.540 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 792.100.000 ₫ ≈ 30.030 US$
Xe tải thùng kín
2014
692.700 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.330 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 547.400.000 ₫ ≈ 20.750 US$
Xe tải thùng kín
2016
214.000 km
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.840 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 608.600.000 ₫ ≈ 23.070 US$
Xe tải thùng kín
2015
468.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.725 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.800 € ≈ 727.900.000 ₫ ≈ 27.590 US$
Xe tải thùng kín
2017
703.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.245 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Taebla
LAANEMAA VEOAUTOKESKUS OU
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 486.300.000 ₫ ≈ 18.430 US$
Xe tải thùng kín
2014
299.200 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tartumaa
Scanvo OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 700.300.000 ₫ ≈ 26.550 US$
Xe tải thùng kín
2016
305.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.745 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.750 € ≈ 573.400.000 ₫ ≈ 21.740 US$
Xe tải thùng kín
2016
201.000 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.555 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 700.300.000 ₫ ≈ 26.550 US$
Xe tải thùng kín
2017
280.000 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.760 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 1.098.000.000 ₫ ≈ 41.620 US$
Xe tải thùng kín
2017
461.700 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.900 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 382.300.000 ₫ ≈ 14.490 US$
Xe tải thùng kín
2014
381.114 km
Nguồn điện 243 HP (179 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.970 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 321.100.000 ₫ ≈ 12.170 US$
Xe tải thùng kín
2016
525.797 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.275 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.490 € ≈ 351.400.000 ₫ ≈ 13.320 US$
Xe tải thùng kín
2014
406.000 km
Dung tải. 8.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tartumaa
Scanvo OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 914.400.000 ₫ ≈ 34.660 US$
Xe tải thùng kín
2017
295.300 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 779.900.000 ₫ ≈ 29.560 US$
Xe tải thùng kín
2014
279.000 km
Nguồn điện 337 HP (248 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.105 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 547.400.000 ₫ ≈ 20.750 US$
Xe tải thùng kín
2016
247.000 km
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.840 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 425.100.000 ₫ ≈ 16.110 US$
Xe tải thùng kín
2016
279.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.605 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.800 € ≈ 666.700.000 ₫ ≈ 25.270 US$
Xe tải thùng kín
2013
635.000 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tammejärve
Ibass OÜ
Liên hệ với người bán