Xe tải thùng kín Renault T520 6X2 EURO6 + RETARDER + SIDE OPENING

PDF
Xe tải thùng kín Renault T520 6X2 EURO6 + RETARDER + SIDE OPENING - Autoline
Xe tải thùng kín Renault T520 6X2 EURO6 + RETARDER + SIDE OPENING | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault T520 6X2 EURO6 + RETARDER + SIDE OPENING | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault T520 6X2 EURO6 + RETARDER + SIDE OPENING | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault T520 6X2 EURO6 + RETARDER + SIDE OPENING | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault T520 6X2 EURO6 + RETARDER + SIDE OPENING | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault T520 6X2 EURO6 + RETARDER + SIDE OPENING | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault T520 6X2 EURO6 + RETARDER + SIDE OPENING | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault T520 6X2 EURO6 + RETARDER + SIDE OPENING | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault T520 6X2 EURO6 + RETARDER + SIDE OPENING | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault T520 6X2 EURO6 + RETARDER + SIDE OPENING | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault T520 6X2 EURO6 + RETARDER + SIDE OPENING | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault T520 6X2 EURO6 + RETARDER + SIDE OPENING | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault T520 6X2 EURO6 + RETARDER + SIDE OPENING | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault T520 6X2 EURO6 + RETARDER + SIDE OPENING | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault T520 6X2 EURO6 + RETARDER + SIDE OPENING | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault T520 6X2 EURO6 + RETARDER + SIDE OPENING | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault T520 6X2 EURO6 + RETARDER + SIDE OPENING | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault T520 6X2 EURO6 + RETARDER + SIDE OPENING | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault T520 6X2 EURO6 + RETARDER + SIDE OPENING | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault T520 6X2 EURO6 + RETARDER + SIDE OPENING | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault T520 6X2 EURO6 + RETARDER + SIDE OPENING | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault T520 6X2 EURO6 + RETARDER + SIDE OPENING | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault T520 6X2 EURO6 + RETARDER + SIDE OPENING | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault T520 6X2 EURO6 + RETARDER + SIDE OPENING | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault T520 6X2 EURO6 + RETARDER + SIDE OPENING | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault T520 6X2 EURO6 + RETARDER + SIDE OPENING | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải thùng kín Renault T520 6X2 EURO6 + RETARDER + SIDE OPENING | Hình ảnh 27 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
35.900 €
Giá ròng
≈ 41.210 US$
≈ 1.081.000.000 ₫
43.798 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Mẫu: T520 6X2 EURO6 + RETARDER + SIDE OPENING
Năm sản xuất: 2017-06
Đăng ký đầu tiên: 2017-06-01
Tổng số dặm đã đi được: 461.700 km
Khả năng chịu tải: 14.900 kg
Khối lượng tịnh: 12.100 kg
Tổng trọng lượng: 27.000 kg
Địa điểm: Estonia Otepää vald7317 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 8689
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 10,13 m × 2,55 m × 4 m
Khung
Kích thước phần thân: 7,6 m × 2,44 m × 2,7 m
Động cơ
Nguồn điện: 530 HP (390 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.777 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.900 mm
Trục thứ nhất: 385/55 R22,5, tình trạng lốp 80 %
Trục thứ cấp: 315/70 R22,5, tình trạng lốp 80 %
Trục thứ ba: 315/70 R22,5, tình trạng lốp 50 %
Phanh
ABS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Đồng hồ tốc độ
Máy toàn đạc
Tủ lạnh
Bộ sưởi gương
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
ASR
Cửa nâng sau
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: VF610M365HD000424
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín Renault T520 6X2 EURO6 + RETARDER + SIDE OPENING

Tiếng Anh
- Интеграция със смартфон
- Ксенонови фарове
- Почистване на фаровете
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Спойлер на покрива
- Усилвател на волана
- Integrace s chytrým telefonem
- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení
- Střešní spoiler
- Xenon
- Čištění světlometů
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Klimaanlage
- Scheinwerferreinigung
- Servolenkung
- Smartphone-Integration
- Verstellbares Lenkrad
- Xenonbeleuchtung

= Weitere Informationen =

Kabine: High sleeper cab, einfach
Reifengröße vorn: 385/55 R22,5
Mittenachse: Refenmaß: 315/70 R22,5
Reifengröße hinten: 315/70 R22,5
Ladebordwand: ZEPRO, 2000 kg
Anzahl der Betten: 2
Wenden Sie sich an Priit Palatu, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg
- Rengøring af forlygter
- Servostyring
- Smartphone-integration
- Tagspoiler
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: High sleeper cab, enkeltseng
Størrelse på fordæk: 385/55 R22,5
Midterste aksel: Dækstørrelse: 315/70 R22,5
Størrelse på bagdæk: 315/70 R22,5
Læssebagsmæk: ZEPRO, 2000 kg
Antal senge: 2
- Αεροτομή οροφής
- Ενσωμάτωση smartphone
- Καθαρισμός προβολέων
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- Φωτισμός Xenon
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Climate control
- Co-driver seat air cushioned
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Full side opening
- Headlights washer
- Power steering
- Reading lights
- Roof hatch
- Roof lights
- Roof spoiler
- Rust proof toolbox
- Smartphone integration
- Xenon lights

= More information =

Cab: High sleeper cab, single
Front tyre size: 385/55 R22,5
Middle axle: Tyre size: 315/70 R22,5
Rear tyre size: 315/70 R22,5
Tail lift: ZEPRO, 2000 kg
Number of beds: 2
Please contact Peep Poderat, Priit Palatu, Juhan Rootsma, Keio Kütt or Rolf-Otto Rootsma for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Dirección asistida
- Integración de smartphone
- Limpieza de faros
- Luces de xénon
- Spoiler de techo
- Volante ajustable

= Más información =

Cabina: High sleeper cab, simple
Tamaño del neumático delantero: 385/55 R22,5
Eje central: Tamaño del neumático: 315/70 R22,5
Tamaño del neumático trasero: 315/70 R22,5
Trampilla elevadora: ZEPRO, 2000 kg
Número de camas: 2
- Ajovalojen puhdistus
- Ilmastointi
- Integrointi älypuhelimeen
- Kattospoileri
- Ksenon-valot
- Ohjaustehostin
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Béquet de toit
- Climate control
- Direction assistée
- Intégration smartphone
- Nettoyage des phares
- Phares xénon
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Cabine: High sleeper cab, simple
Dimension des pneus avant: 385/55 R22,5
Essieu central: Dimension des pneus: 315/70 R22,5
Dimension des pneus arrière: 315/70 R22,5
Trappe de chargement: ZEPRO, 2000 kg
Nombre de lits: 2
- Integracija s pametnim telefonom
- Krovni spojler
- Ksenonska svjetla
- Podesiv upravljač
- Servo-upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
- Fényszóró tisztítás
- Klímavezérlés
- Okostelefon-integráció
- Szervokormány
- Tetőlégterelő
- Xenon
- Állítható kormánykerék
- Fari allo xeno
- Integrazione smartphone
- Pulizia dei fari
- Quadro di comando climatizzatore
- Servosterzo
- Spoiler per il tetto
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Dakspoiler
- Koplampreiniging
- Smartphone-integratie
- Stuurbekrachtiging
- Verstelbaar stuurwiel
- Xenon verlichting

= Meer informatie =

Cabine: High sleeper cab, enkel
Bandenmaat voor: 385/55 R22,5
Middenas: Bandenmaat: 315/70 R22,5
Bandenmaat achter: 315/70 R22,5
Laadklep: ZEPRO, 2000 kg
Aantal bedden: 2
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
- Rengjøring av frontlykter
- Servostyring
- Smarttelefonintegrering
- Takspoiler
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Czyszczenie reflektorów
- HVAC
- Integracja ze smartfonem
- Oświetlenie ksenonowe
- Regulowana kierownica
- Spoiler dachowy
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Kabina: High sleeper cab, pojedynczy
Rozmiar opon przednich: 385/55 R22,5
Oś środkowa: Rozmiar opon: 315/70 R22,5
Rozmiar opon tylnych: 315/70 R22,5
Klapa załadunkowa: ZEPRO, 2000 kg
Liczba łóżek: 2
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Direcção assistida
- Iluminação de xénon
- Integração com smartphone
- Limpeza dos faróis
- Spoiler de tejadilho
- Volante ajustável

= Mais informações =

Cabina: High sleeper cab, simples
Tamanho do pneu dianteiro: 385/55 R22,5
Eixo intermédio: Tamanho dos pneus: 315/70 R22,5
Tamanho do pneu traseiro: 315/70 R22,5
Monta-cargas: ZEPRO, 2000 kg
Número de camas: 2
- Climatizare
- Curățarea farurilor
- Iluminare cu xenon
- Integrare smartphone
- Servodirecţie
- Spoiler pavilion
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Интеграция со смартфоном
- Климат-контроль
- Ксеноновые фары
- Очистка фар
- Регулируемое рулевое колесо
- Спойлер на крыше
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Кабина: High sleeper cab, односпальная
Размер передних шин: 385/55 R22,5
Средний мост: Размер шин: 315/70 R22,5
Размер задних шин: 315/70 R22,5
Заднее подъемное устройство: ZEPRO, 2000 kg
Количество спальных мест: 2
Свяжитесь с Priit Palatu или Juhan Rootsma для получения дополнительной информации
- Integrácia smartfónu
- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia
- Strešný spojler
- Xenónové svetlá
- Čistenie svetlometov
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning
- Rengöring av strålkastare
- Servostyrning
- Smartphoneintegrering
- Takspoiler
- Xenon-strålkastare

= Ytterligare information =

Hytt: High sleeper cab, endast
Däckstorlek för: 385/55 R22,5
Centralaxel: Däckets storlek: 315/70 R22,5
Storlek på bakdäck: 315/70 R22,5
Baklucka: ZEPRO, 2000 kg
Antal bäddar: 2
- Akıllı telefon entegrasyonu
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Far temizliği
- Hidrolik direksiyon
- Klima kontrolü
- Tavan spoyleri
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
39.900 € ≈ 45.800 US$ ≈ 1.201.000.000 ₫
2018
259.882 km
Nguồn điện 387 HP (284 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.825 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.840 US$ ≈ 599.100.000 ₫
2015
468.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.725 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.840 US$ ≈ 599.100.000 ₫
2017
157.800 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.235 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Rapla
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 18.250 US$ ≈ 478.700.000 ₫
2015
576.079 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Kurna
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 26.280 US$ ≈ 689.400.000 ₫
2017
280.000 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.760 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 26.280 US$ ≈ 689.400.000 ₫
2016
305.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.745 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
48.900 € ≈ 56.130 US$ ≈ 1.472.000.000 ₫
2018
397.300 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.245 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.550 US$ ≈ 538.900.000 ₫
2016
214.000 km
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.840 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.840 US$ ≈ 599.100.000 ₫
2016
225.000 km
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.140 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 30.420 US$ ≈ 797.800.000 ₫
2021
63.000 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.510 kg
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
18.750 € ≈ 21.520 US$ ≈ 564.500.000 ₫
2016
201.000 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.555 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 25.140 US$ ≈ 659.300.000 ₫
2016
199.000 km
Nguồn điện 215 HP (158 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.395 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 29.730 US$ ≈ 779.800.000 ₫
2016
272.000 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.225 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 28.120 US$ ≈ 737.600.000 ₫
2018
378.500 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 21.690 US$ ≈ 569.000.000 ₫
2017
594.100 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 42,49 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 25.140 US$ ≈ 659.300.000 ₫
2017
624.038 km
Nguồn điện 238 HP (175 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.213 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 25.830 US$ ≈ 677.400.000 ₫
2017
622.867 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.025 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.840 US$ ≈ 599.100.000 ₫
2015
717.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.009 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
25.800 € ≈ 29.610 US$ ≈ 776.800.000 ₫
2017
703.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.245 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Taebla
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 34.320 US$ ≈ 900.200.000 ₫
2015
345.100 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.800 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán