Xe tải thùng kín Volvo FL240 LIFTING BOX

PDF
Xe tải thùng kín Volvo FL240 LIFTING BOX - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL240 LIFTING BOX | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL240 LIFTING BOX | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL240 LIFTING BOX | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL240 LIFTING BOX | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL240 LIFTING BOX | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL240 LIFTING BOX | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL240 LIFTING BOX | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL240 LIFTING BOX | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL240 LIFTING BOX | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL240 LIFTING BOX | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL240 LIFTING BOX | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL240 LIFTING BOX | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL240 LIFTING BOX | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL240 LIFTING BOX | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL240 LIFTING BOX | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL240 LIFTING BOX | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL240 LIFTING BOX | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL240 LIFTING BOX | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL240 LIFTING BOX | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL240 LIFTING BOX | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL240 LIFTING BOX | Hình ảnh 21 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
17.900 €
Giá ròng
≈ 549.500.000 ₫
≈ 20.840 US$
22.196 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2016-05
Đăng ký đầu tiên: 2016-05
Tổng số dặm đã đi được: 247.000 km
Khả năng chịu tải: 4.840 kg
Khối lượng tịnh: 7.150 kg
Tổng trọng lượng: 11.990 kg
Địa điểm: Estonia Otepää vald7317 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 8767
Đặt vào: 23 thg 11, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9,75 m × 2,6 m × 4 m
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Khung
Kích thước phần thân: 7,5 m × 2,45 m × 2,5 m
Động cơ
Nguồn điện: 241 HP (177 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 5.132 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.300 mm
Trục thứ nhất: 245/70 R17,5, tình trạng lốp 80 %
Trục thứ cấp: 245/70 R17,5, tình trạng lốp 70 %
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YV2T0W1A0GZ104717

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín Volvo FL240 LIFTING BOX

Tiếng Anh
- Регулируем волан
- Усилвател на волана
= Další možnosti a příslušenství =

- Nastavitelný volant
- Posilovač řízení

= Další informace =

Kabina: pouze
Velikost pneumatiky: 245/70 R17,5
Zadní dveře: Dhollandia, 1500 kg
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Servolenkung
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Kabine: einfach
Refenmaß: 245/70 R17,5
Ladebordwand: Dhollandia, 1500 kg
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Servostyring

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: enkeltseng
Dækstørrelse: 245/70 R17,5
Læssebagsmæk: Dhollandia, 1500 kg
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Power steering

= Remarks =

Additional information :
Box height inside 1800-2500 mm
Tail length : 1750 mm
Floor material : Plywood

= More information =

Cab: single
Tyre size: 245/70 R17,5
Tail lift: Dhollandia, 1500 kg
Please contact Peep Poderat, Juhan Rootsma or Keio Kütt for more information
= Más opciones y accesorios =

- Dirección asistida
- Volante ajustable

= Más información =

Cabina: simple
Tamaño del neumático: 245/70 R17,5
Trampilla elevadora: Dhollandia, 1500 kg
- Ohjaustehostin
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Direction assistée
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Cabine: simple
Dimension des pneus: 245/70 R17,5
Trappe de chargement: Dhollandia, 1500 kg
- Podesiv upravljač
- Servo-upravljač
= További opciók és tartozékok =

- Szervokormány
- Állítható kormánykerék

= További információk =

Kabin: csak
Gumiabroncs mérete: 245/70 R17,5
Hátsó ajtó: Dhollandia, 1500 kg
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Servosterzo
- Volante regolabile

= Ulteriori informazioni =

Cabina: solo
Dimensioni del pneumatico: 245/70 R17,5
Portellone posteriore: Dhollandia, 1500 kg
= Aanvullende opties en accessoires =

- Stuurbekrachtiging
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Cabine: enkel
Bandenmaat: 245/70 R17,5
Laadklep: Dhollandia, 1500 kg
- Justerbart ratt
- Servostyring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Regulowana kierownica
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Kabina: pojedynczy
Rozmiar opon: 245/70 R17,5
Klapa załadunkowa: Dhollandia, 1500 kg
= Opções e acessórios adicionais =

- Direcção assistida
- Volante ajustável

= Mais informações =

Cabina: simples
Tamanho dos pneus: 245/70 R17,5
Monta-cargas: Dhollandia, 1500 kg
- Servodirecţie
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Регулируемое рулевое колесо
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Кабина: односпальная
Размер шин: 245/70 R17,5
Заднее подъемное устройство: Dhollandia, 1500 kg
Свяжитесь с Juhan Rootsma для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Nastaviteľný volant
- Posilňovač riadenia

= Ďalšie informácie =

Kabína: iba
Veľkosť pneumatiky: 245/70 R17,5
Zadné dvere: Dhollandia, 1500 kg
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Servostyrning

= Ytterligare information =

Hytt: endast
Däckets storlek: 245/70 R17,5
Baklucka: Dhollandia, 1500 kg
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Hidrolik direksiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.900 € ≈ 549.500.000 ₫ ≈ 20.840 US$
Xe tải thùng kín
2016
214.000 km
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.840 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.750 € ≈ 575.600.000 ₫ ≈ 21.830 US$
Xe tải thùng kín
2016
201.000 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.555 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 580.200.000 ₫ ≈ 22.010 US$
Xe tải thùng kín
2016
272.000 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.225 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 488.100.000 ₫ ≈ 18.520 US$
Xe tải thùng kín
2015
230.900 km
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.140 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 672.300.000 ₫ ≈ 25.500 US$
Xe tải thùng kín
2016
199.000 km
Nguồn điện 215 HP (158 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.395 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 660.000.000 ₫ ≈ 25.040 US$
Xe tải thùng kín
2017
280.000 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.760 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 488.100.000 ₫ ≈ 18.520 US$
Xe tải thùng kín
2017
594.100 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 42,49 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 1.010.000.000 ₫ ≈ 38.310 US$
Xe tải thùng kín
2017
418.800 km
Nguồn điện 419 HP (308 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.856 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 383.700.000 ₫ ≈ 14.560 US$
Xe tải thùng kín
2014
381.114 km
Nguồn điện 243 HP (179 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.970 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 703.000.000 ₫ ≈ 26.670 US$
Xe tải thùng kín
2016
584.750 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Estonia, Rapla
Agomer Rehvid OÜ
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 795.100.000 ₫ ≈ 30.160 US$
Xe tải thùng kín
2014
692.700 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.330 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.000 € ≈ 736.700.000 ₫ ≈ 27.950 US$
Xe tải thùng kín
2016
535.131 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.895 kg Thể tích 51,64 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Sauga vald
Baltic Truck OÜ
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
xe tải thùng kín Volvo FM 330 4x2 BOX L=7608 mm
1
VIDEO
21.500 € ≈ 660.000.000 ₫ ≈ 25.040 US$
Xe tải thùng kín
2017
695.595 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.300 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 488.100.000 ₫ ≈ 18.520 US$
Xe tải thùng kín
2014
488.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.500 kg Thể tích 48,69 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tartumaa
Scanvo OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 457.400.000 ₫ ≈ 17.350 US$
Xe tải thùng kín
2011
183.800 km
Nguồn điện 295 HP (217 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.690 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
xe tải thùng kín Volvo FE 320 4x2 BOX L=7623 mm
1
13.900 € ≈ 426.700.000 ₫ ≈ 16.190 US$
Xe tải thùng kín
2015
316.840 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.615 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 1.378.000.000 ₫ ≈ 52.290 US$
Xe tải thùng kín
2016
631.032 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Rapla
Agomer Rehvid OÜ
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.800 € ≈ 730.600.000 ₫ ≈ 27.720 US$
Xe tải thùng kín
2017
703.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.245 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Taebla
LAANEMAA VEOAUTOKESKUS OU
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 353.000.000 ₫ ≈ 13.390 US$
Xe tải thùng kín
2013
383.500 km
Nguồn điện 246 HP (181 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.900 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 457.400.000 ₫ ≈ 17.350 US$
Xe tải thùng kín
2014
299.200 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tartumaa
Scanvo OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán