Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4x2 BOX L=9484 mm

PDF
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4x2 BOX L=9484 mm - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4x2 BOX L=9484 mm | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4x2 BOX L=9484 mm | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4x2 BOX L=9484 mm | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4x2 BOX L=9484 mm | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4x2 BOX L=9484 mm | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4x2 BOX L=9484 mm | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4x2 BOX L=9484 mm | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4x2 BOX L=9484 mm | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4x2 BOX L=9484 mm | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4x2 BOX L=9484 mm | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4x2 BOX L=9484 mm | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4x2 BOX L=9484 mm | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4x2 BOX L=9484 mm | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4x2 BOX L=9484 mm | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4x2 BOX L=9484 mm | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4x2 BOX L=9484 mm | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4x2 BOX L=9484 mm | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4x2 BOX L=9484 mm | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4x2 BOX L=9484 mm | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4x2 BOX L=9484 mm | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4x2 BOX L=9484 mm | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4x2 BOX L=9484 mm | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4x2 BOX L=9484 mm | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4x2 BOX L=9484 mm | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4x2 BOX L=9484 mm | Hình ảnh 25 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
11.900 €
Giá ròng
≈ 368.600.000 ₫
≈ 13.890 US$
14.756 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2016-09
Đăng ký đầu tiên: 2016-09
Tổng số dặm đã đi được: 525.797 km
Khả năng chịu tải: 7.275 kg
Khối lượng tịnh: 8.725 kg
Tổng trọng lượng: 16.000 kg
Địa điểm: Estonia Lääne-Harju vald7134 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M955-9955
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 11,76 m, chiều rộng - 2,6 m
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Khung
Kích thước phần thân: 9,48 m × 2,49 m × 2,25 m
Cửa bên
Động cơ
Thương hiệu: D8K280
Nguồn điện: 286 HP (210 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 6.500 mm
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YV2T0Y1A2GZ108845

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4x2 BOX L=9484 mm

Tiếng Anh
- Регулируем волан
= Další možnosti a příslušenství =

- Nastavitelný volant

= Další informace =

Převodovka: ATO1056, Automatické
Kabina: Day cab
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Getriebe: ATO1056, Automatik
Kabine: Day cab
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat

= Yderligere oplysninger =

Transmission: ATO1056, Automatisk
Førerhus: Day cab
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors

= Remarks =

Additional information :
Brand: VOLVO
Model: FL 280
Structure: closed box ( box L=9484 mm W=2494 mm H=2252 mm )
Year: 09.2016
Mileage: 525797 km
VIN: ... Z108845
Wheel formula: 4x2
WB: 6500 mm
Engine: D8K280 210 Kw / 280 Hp / Euro 6
Gearbox: I-Shift ( ATO1056 )
Suspension: steel / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 11761 mm / 2600 mm
Masses: full/empty: 16000 kg / 8725 kg
Model year : 2016

= More information =

Transmission: ATO1056, Automatic
Cab: Day cab
Please contact Andrei Somov, Mark Ševtšenko, Alejandro Goyeneche or Deniss Urmaker for more information
= Más opciones y accesorios =

- Volante ajustable

= Más información =

Transmisión: ATO1056, Automático
Cabina: Day cab
Póngase en contacto con Alejandro Goyeneche para obtener más información.
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Volant réglable

= Plus d'informations =

Transmission: ATO1056, Automatique
Cabine: Day cab
Veuillez contacter Alejandro Goyeneche pour plus d'informations
- Podesiv upravljač
= További opciók és tartozékok =

- Állítható kormánykerék

= További információk =

Sebességváltó: ATO1056, Automatikus
Kabin: Day cab
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Volante regolabile

= Ulteriori informazioni =

Trasmissione: ATO1056, Automatico
Cabina: Day cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Transmissie: ATO1056, Automaat
Cabine: Day cab
- Justerbart ratt
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Regulowana kierownica

= Więcej informacji =

Pędnia: ATO1056, Automat
Kabina: Day cab
= Opções e acessórios adicionais =

- Volante ajustável

= Mais informações =

Transmissão: ATO1056, Automática
Cabina: Day cab
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Регулируемое рулевое колесо

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: ATO1056, Автоматическая
Кабина: Day cab
Свяжитесь с Andrei Somov, Mark Ševtšenko или Deniss Urmaker для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Nastaviteľný volant

= Ďalšie informácie =

Prevodovka: ATO1056, Automatické
Kabína: Day cab
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt

= Ytterligare information =

Transmission: ATO1056, Automatisk
Hytt: Day cab
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
25.000 € ≈ 774.400.000 ₫ ≈ 29.180 US$
2016
535.131 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.895 kg Thể tích 51,64 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Sauga vald
Baltic Truck OÜ
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 523.500.000 ₫ ≈ 19.730 US$
2017
594.100 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 42,49 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 492.500.000 ₫ ≈ 18.560 US$
2013
922.345 km
Nguồn điện 419 HP (308 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.540 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 678.400.000 ₫ ≈ 25.560 US$
2016
199.000 km
Nguồn điện 215 HP (158 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.395 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 585.400.000 ₫ ≈ 22.060 US$
2015
230.900 km
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.140 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 1.391.000.000 ₫ ≈ 52.410 US$
2016
631.032 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Rapla
Agomer Rehvid OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 802.300.000 ₫ ≈ 30.230 US$
2014
692.700 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.330 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 554.500.000 ₫ ≈ 20.890 US$
2016
214.000 km
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.840 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.800 € ≈ 737.200.000 ₫ ≈ 27.780 US$
2017
703.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.245 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Taebla
LAANEMAA VEOAUTOKESKUS OU
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 492.500.000 ₫ ≈ 18.560 US$
2014
299.200 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tartumaa
Scanvo OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 709.300.000 ₫ ≈ 26.730 US$
2016
305.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.745 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.750 € ≈ 580.800.000 ₫ ≈ 21.890 US$
2016
201.000 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.555 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 709.300.000 ₫ ≈ 26.730 US$
2017
280.000 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.760 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 399.600.000 ₫ ≈ 15.060 US$
2013
478.000 km
Nguồn điện 265 HP (195 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.963 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Taebla
LAANEMAA VEOAUTOKESKUS OU
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 554.500.000 ₫ ≈ 20.890 US$
2015
401.932 km
Nguồn điện 238 HP (175 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.887 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 387.200.000 ₫ ≈ 14.590 US$
2014
381.114 km
Nguồn điện 243 HP (179 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.970 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 399.600.000 ₫ ≈ 15.060 US$
2011
451.833 km
Nguồn điện 337 HP (248 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.361 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.490 € ≈ 355.900.000 ₫ ≈ 13.410 US$
2014
406.000 km
Dung tải. 8.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tartumaa
Scanvo OÜ
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 789.900.000 ₫ ≈ 29.760 US$
2014
279.000 km
Nguồn điện 337 HP (248 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.105 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 554.500.000 ₫ ≈ 20.890 US$
2016
247.000 km
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.840 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán