Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Actros 2551 6x2*4 BOX L=7401mm

PDF
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Actros 2551 6x2*4 BOX L=7401mm - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Actros 2551 6x2*4 BOX L=7401mm | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Actros 2551 6x2*4 BOX L=7401mm | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Actros 2551 6x2*4 BOX L=7401mm | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Actros 2551 6x2*4 BOX L=7401mm | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Actros 2551 6x2*4 BOX L=7401mm | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Actros 2551 6x2*4 BOX L=7401mm | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Actros 2551 6x2*4 BOX L=7401mm | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Actros 2551 6x2*4 BOX L=7401mm | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Actros 2551 6x2*4 BOX L=7401mm | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Actros 2551 6x2*4 BOX L=7401mm | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Actros 2551 6x2*4 BOX L=7401mm | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Actros 2551 6x2*4 BOX L=7401mm | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Actros 2551 6x2*4 BOX L=7401mm | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Actros 2551 6x2*4 BOX L=7401mm | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Actros 2551 6x2*4 BOX L=7401mm | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Actros 2551 6x2*4 BOX L=7401mm | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Actros 2551 6x2*4 BOX L=7401mm | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Actros 2551 6x2*4 BOX L=7401mm | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Actros 2551 6x2*4 BOX L=7401mm | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Actros 2551 6x2*4 BOX L=7401mm | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Actros 2551 6x2*4 BOX L=7401mm | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Actros 2551 6x2*4 BOX L=7401mm | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Actros 2551 6x2*4 BOX L=7401mm | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Actros 2551 6x2*4 BOX L=7401mm | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Actros 2551 6x2*4 BOX L=7401mm | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Actros 2551 6x2*4 BOX L=7401mm | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Actros 2551 6x2*4 BOX L=7401mm | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Actros 2551 6x2*4 BOX L=7401mm | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Actros 2551 6x2*4 BOX L=7401mm | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Actros 2551 6x2*4 BOX L=7401mm | Hình ảnh 30 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/30
PDF
24.500 €
Giá ròng
≈ 750.600.000 ₫
≈ 28.490 US$
30.380 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Năm sản xuất: 2016-08
Đăng ký đầu tiên: 2017-08
Tổng số dặm đã đi được: 482.639 km
Khả năng chịu tải: 14.146 kg
Khối lượng tịnh: 12.854 kg
Tổng trọng lượng: 27.000 kg
Địa điểm: Estonia Lääne-Harju vald7134 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M572-8339
Đặt vào: 27 thg 10, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9,87 m × 2,59 m × 4,42 m
Khung
Kích thước phần thân: 7,4 m × 2,52 m × 3,15 m
Động cơ
Thương hiệu: OM 471 LA
Nguồn điện: 510 HP (375 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.900 mm
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Đồng hồ tốc độ
Máy toàn đạc
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WDB96302010115063
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Actros 2551 6x2*4 BOX L=7401mm

Tiếng Anh
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Спойлер на покрива
= Další možnosti a příslušenství =

- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
- Střešní spoiler

= Další informace =

Převodovka: G281-12KL, Automatické
Kabina: Sleeper cab, pouze
Zadní náprava: Řízení
Počet lůžek: 1
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Klimaanlage
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Getriebe: G281-12KL, Automatik
Kabine: Sleeper cab, einfach
Hinterachse: Gelenkt
Anzahl der Betten: 1
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg
- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Transmission: G281-12KL, Automatisk
Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Bagaksel: Styretøj
Antal senge: 1
- Αεροτομή οροφής
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Back doors (Back doors for box truck)
- Chassis side skirts
- Climate control
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Full side opening
- Reading lights
- Roof spoiler

= Remarks =

Additional information :
Brand: MERCEDES BENZ
Model: ACTROS 2551
Structure: closed box ( box L=7401 mm / W=2524 mm / H=3154 mm )
Year: 08.2017
Mileage: 482639 km
VIN: ... 0115063
Wheel formula: 6x2*4
WB: 4900 mm
Engine: OM 471 375 Kw / 500 Hp / Euro 6
Gearbox: automatic ( G28112KL )
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W/H: 9870 mm / 2590 mm / 4421 mm
Masses: full/empty: 27000 kg / 12854 kg


Model year : 2017
Body manufacturer : PLS
Year of manuf. : 2017
Body serial no. : 20412

= More information =

Transmission: G281-12KL, Automatic
Cab: Sleeper cab, single
Rear axle: Steering
Number of beds: 1
Please contact Andrei Somov, Mark Ševtšenko, Alejandro Goyeneche or Deniss Urmaker for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Spoiler de techo
- Volante ajustable

= Más información =

Transmisión: G281-12KL, Automático
Cabina: Sleeper cab, simple
Eje trasero: Dirección
Número de camas: 1
Póngase en contacto con Alejandro Goyeneche para obtener más información.
- Ilmastointi
- Kattospoileri
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Béquet de toit
- Climate control
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Transmission: G281-12KL, Automatique
Cabine: Sleeper cab, simple
Essieu arrière: Direction
Nombre de lits: 1
Veuillez contacter Alejandro Goyeneche pour plus d'informations
- Krovni spojler
- Podesiv upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
= További opciók és tartozékok =

- Klímavezérlés
- Tetőlégterelő
- Állítható kormánykerék

= További információk =

Sebességváltó: G281-12KL, Automatikus
Kabin: Sleeper cab, csak
Hátsó tengely: Kormányzás
Ágyak száma: 1
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Quadro di comando climatizzatore
- Spoiler per il tetto
- Volante regolabile

= Ulteriori informazioni =

Trasmissione: G281-12KL, Automatico
Cabina: Sleeper cab, solo
Asse posteriore: Sterzo
Numero di letti: 1
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Dakspoiler
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Transmissie: G281-12KL, Automaat
Cabine: Sleeper cab, enkel
Achteras: Meesturend
Aantal bedden: 1
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Regulowana kierownica
- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Pędnia: G281-12KL, Automat
Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Oś tylna: Układ kierowniczy
Liczba łóżek: 1
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Spoiler de tejadilho
- Volante ajustável

= Mais informações =

Transmissão: G281-12KL, Automática
Cabina: Sleeper cab, simples
Eixo traseiro: Direção
Número de camas: 1
- Climatizare
- Spoiler pavilion
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Регулируемое рулевое колесо
- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: G281-12KL, Автоматическая
Кабина: Sleeper cab, односпальная
Задний мост: Рулевое управление
Количество спальных мест: 1
Свяжитесь с Andrei Somov, Mark Ševtšenko или Deniss Urmaker для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
- Strešný spojler

= Ďalšie informácie =

Prevodovka: G281-12KL, Automatické
Kabína: Sleeper cab, iba
Zadná náprava: Riadenie
Počet lôžok: 1
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning
- Takspoiler

= Ytterligare information =

Transmission: G281-12KL, Automatisk
Hytt: Sleeper cab, endast
Bakaxel: Styrning
Antal bäddar: 1
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Klima kontrolü
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.900 € ≈ 487.100.000 ₫ ≈ 18.490 US$
Xe tải thùng kín
2015
684.516 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.475 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 842.500.000 ₫ ≈ 31.980 US$
Xe tải thùng kín
2018
231.718 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.560 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 474.800.000 ₫ ≈ 18.030 US$
Xe tải thùng kín
2014
288.643 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.910 kg
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 413.600.000 ₫ ≈ 15.700 US$
Xe tải thùng kín
2015
412.797 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.213 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 885.400.000 ₫ ≈ 33.610 US$
Xe tải thùng kín
2018
249.000 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 45,75 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 885.400.000 ₫ ≈ 33.610 US$
Xe tải thùng kín
2018
227.000 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 45,75 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 517.700.000 ₫ ≈ 19.650 US$
Xe tải thùng kín
2016
381.864 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.030 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 474.800.000 ₫ ≈ 18.030 US$
Xe tải thùng kín
2014
354.939 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.535 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 873.100.000 ₫ ≈ 33.150 US$
Xe tải thùng kín
2016
486.107 km
Nguồn điện 419 HP (308 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.625 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 413.600.000 ₫ ≈ 15.700 US$
Xe tải thùng kín
2014
1.000.333 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.240 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 640.300.000 ₫ ≈ 24.310 US$
Xe tải thùng kín
2014
467.000 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 47,18 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 536.100.000 ₫ ≈ 20.350 US$
Xe tải thùng kín
2016
572.076 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.695 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.750 € ≈ 850.100.000 ₫ ≈ 32.270 US$
Xe tải thùng kín
2016
460.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.160 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 566.800.000 ₫ ≈ 21.520 US$
Xe tải thùng kín
2014
454.432 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.305 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 765.900.000 ₫ ≈ 29.070 US$
Xe tải thùng kín
2016
535.131 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.895 kg Thể tích 51,64 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Sauga vald
Baltic Truck OÜ
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.822 € ≈ 791.100.000 ₫ ≈ 30.030 US$
Xe tải thùng kín
2016
496.697 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 15.570 kg Thể tích 46,56 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Séc, Praha 5 - Řeporyje
Daimler Truck Česká republika s.r.o.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 364.600.000 ₫ ≈ 13.840 US$
Xe tải thùng kín
2017
307.662 km
Nguồn điện 212 HP (156 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.287 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 762.800.000 ₫ ≈ 28.960 US$
Xe tải thùng kín
2016
496.245 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.425 kg Thể tích 35,71 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 609.600.000 ₫ ≈ 23.140 US$
Xe tải thùng kín
2013
373.300 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 42,98 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 916.000.000 ₫ ≈ 34.770 US$
Xe tải thùng kín
2017
295.300 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán