Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla Verso 1.6VVTI TERRA AIRCO

PDF
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla Verso 1.6VVTI TERRA AIRCO
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla Verso 1.6VVTI TERRA AIRCO
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla Verso 1.6VVTI TERRA AIRCO hình ảnh 2
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla Verso 1.6VVTI TERRA AIRCO hình ảnh 3
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla Verso 1.6VVTI TERRA AIRCO hình ảnh 4
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla Verso 1.6VVTI TERRA AIRCO hình ảnh 5
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla Verso 1.6VVTI TERRA AIRCO hình ảnh 6
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla Verso 1.6VVTI TERRA AIRCO hình ảnh 7
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla Verso 1.6VVTI TERRA AIRCO hình ảnh 8
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla Verso 1.6VVTI TERRA AIRCO hình ảnh 9
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla Verso 1.6VVTI TERRA AIRCO hình ảnh 10
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla Verso 1.6VVTI TERRA AIRCO hình ảnh 11
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla Verso 1.6VVTI TERRA AIRCO hình ảnh 12
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla Verso 1.6VVTI TERRA AIRCO hình ảnh 13
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla Verso 1.6VVTI TERRA AIRCO hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
2.200 €
≈ 2.308 US$
≈ 58.750.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Loại:  xe có ngăn riêng xếp hành lý
Năm sản xuất:  2008-05
Đăng ký đầu tiên:  2008-05-28
Tổng số dặm đã đi được:  357.938 km
Khối lượng tịnh:  1.320 kg
Địa điểm:  Hà Lan HOOGEVEEN6561 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  77-ZL-BT
Mô tả
Số cửa:  4
Các kích thước tổng thể:  44,65 m × 17,7 m × 16,65 m
Động cơ
Nguồn điện:  110 HP (81 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.598 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  8 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 4
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  5
Trục
Chiều dài cơ sở:  2.750 mm
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Cửa sổ điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla Verso 1.6VVTI TERRA AIRCO

Tiếng Anh
- Aлуминиеви плочи
- Задна въздушна възглавница за глава
- Задни въздушни възглавници странични завеси
- Предна въздушна възглавница главата
- Предни въздушни възглавници странични завеси
- Предни електрически прозорци
- въздушна възглавница за пътника
- Airbag spolujezdce
- Boční zadní hlavové airbagy
- Hliníkové desky
- Přední airbag hlavy
- Přední boční hlavové airbagy
- Přední elektrická okna
- Zadní hlavový airbag
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminiumplatten
- Beifahrer Airbag
- Elektrische Fensterheber vorn
- Hintere Seitenairbags
- Hinterkopfairbag
- Vorderkopfairbag
- Vorne seitliche Vorhang-Airbags

= Weitere Informationen =

Max. Zuglast: 1.200 kg (ungebremst 450 kg)
Zahl der Sitzplätze: 5
Kraftstoffverbrauch innerorts: 9,5 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 6,4 l/100km
CO₂-Emission: 178 g/km
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer nicht abzugsfähig (Margenregelung)
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbag i chaufførside
- Airbag i medchaufførside
- Elruder for
- Gardinairbags bag
- Gardinairbags for
- Hovedairbags bag
- Hovedairbags for
- Sideairbags bag
- Sideairbags for

= Yderligere oplysninger =

Antal sæder: 5
Brændstofforbrug ved bykørsel: 9,5 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 6,4 l/100km
CO₂-emission: 178 g/km
moms/margin: Moms ikke-fradragsberettiget (marginordning)
- Αερόσακος κεφαλής
- Αερόσακος συνοδηγού
- Εμπρός ηλεκτρικά παράθυρα
- Εμπρός πλευρικοί αερόσακοι οροφής
- Πίσω αερόσακου κεφαλής
- Πίσω πλευρικοί αερόσακοι οροφής
- πλάκες αλουμινίου
= Additional options and accessories =

- Aluminum plates
- Front electric windows
- Front head airbag
- Front side curtain airbags
- Passenger airbag
- Rear head airbag
- Rear side curtain airbags

= More information =

Max. towing weight: 1.200 kg (unbraked 450 kg)
Number of seats: 5
Urban fuel consumption: 9,5 l/100km (30 MPG)
Extra urban fuel consumption: 6,4 l/100km (44 MPG)
CO2 emission: 178 g/km
VAT/margin: Not VAT qualifying (margin scheme)
= Más opciones y accesorios =

- Airbag de cabeza delantero
- Airbag para la cabeza trasera
- Airbags laterales de cortina delanteros
- Airbags laterales de cortina traseros
- Bolsa de aire del pasajero
- Elevalunas eléctricos delanteros
- Placas de aluminio

= Más información =

Peso máx. de remolque: 1.200 kg (sin freno 450 kg)
Número de plazas sentadas: 5
Consumo de combustible urbano: 9,5 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 6,4 l/100km
Emisiones de CO2: 178 g/km
IVA/margen: IVA no deducible (margen)
- Etuturvatyynyt
- Etuturvaverhot
- Kuljettajan turvatyyny
- Matkustajan turvatyyny
- Sivuturvatyynyt edessä
- Sivuturvatyynyt takana
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Takaturvatyynyt
- Takaturvaverhot
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbag passager
- Arrière des rideaux gonflables latéraux
- Avant airbag de tête
- Avant airbags rideaux latéraux
- Des plaques d'aluminium
- Tête arrière airbag
- Vitres électriques avant

= Plus d'informations =

Poids de traction max.: 1.200 kg (non freiné 450 kg)
Nombre de places assises: 5
Consommation de carburant en milieu urbain: 9,5 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 6,4 l/100km
Émission de CO2: 178 g/km
TVA/marge: TVA non déductible (régime de la marge bénéficiaire)
- Aluminijske ploče
- Prednja strana zračne zavjese
- Prednji električni prozori
- Prednji zračni jastuk za glavu
- Stražnji zračni jastuci stranu zavjese
- Stražnji zračni jastuk za glavu
- Zračni jastuk za suvozača
- Alumínium lemezek
- Első elektromos ablakok
- Első fejlégzsák
- Első függönylégzsák
- Hátsó fejlégzsák
- Hátsó függönylégzsák
- Utasoldali légzsák
- Airbag laterali a tendina anteriori
- Airbag laterali a tendina posteriori
- Airbag lato passeggero
- Airbag per la testa anteriori
- Airbag per la testa posteriori
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Sponde in alluminio
= Aanvullende opties en accessoires =

- Airbag hoofd achter
- Airbag hoofd voor
- Airbag opzij achter
- Airbag opzij voor
- Airbag passagier
- Aluminium borden
- Elektrisch bedienbare ramen voor

= Bijzonderheden =

Rijdt goed, koppeling zit hoog, slipt vanaf 3e versnelling NMTEZ16RX0R045398

Fährt gut, Kupplung sitzt hoch

Rides well, clutch sits high

= Meer informatie =

Max. trekgewicht: 1.200 kg (ongeremd 450 kg)
Aantal zitplaatsen: 5
Brandstofverbruik in de stad: 9,5 l/100km (1 op 10,5)
Brandstofverbruik op de snelweg: 6,4 l/100km (1 op 15,6)
CO₂-uitstoot: 178 g/km
BTW/marge: BTW niet verrekenbaar voor ondernemers (margeregeling)
- Elektrisk betjente frontruter
- Kollisjonsgardiner bak
- Kollisjonsgardiner foran
- Kollisjonspute på førersiden
- Kollisjonspute på passasjersiden
- Kollisjonsputer for hode bak
- Kollisjonsputer for hode foran
- Kollisjonsputer på siden foran
- Sidekollisjonsputer på siden bak
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Poduszka powietrzna głowy
- Poduszka powietrzna pasażera
- Przednie boczne poduszki kurtynowe
- Przednie szyby elektryczne
- Płytki aluminiowe
- Tylna poduszka powietrzna głowy
- Tylne boczne poduszki kurtynowe

= Więcej informacji =

Mak. waga uciągu: 1.200 kg (bez hamulca 450 kg)
Liczba miejsc siedzących: 5
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 9,5 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 6,4 l/100km
Emisja CO2: 178 g/km
VAT/marża: Brak możliwości odliczenia podatku VAT (procedura marży)
= Opções e acessórios adicionais =

- Airbag de cabeça traseiros
- Air Bag do passageiro
- Airbag frontal da cabeça
- Airbags de cortina laterais dianteiros
- Airbags de cortina laterais traseiros
- Placas de alumínio
- Vidros Eléctricos frente

= Mais informações =

Peso máx. de reboque: 1.200 kg (movimento livre 450 kg)
Número de bancos: 5
Consumo de combustível urbano: 9,5 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 6,4 l/100km
Emissão de CO2: 178 g/km
IVA/margem: IVA não deduzível (regime de margem)
- Airbag-cap frontal
- Airbag - pasager
- Airbag-uri laterale tip cortină față
- Airbag-uri laterale tip cortină spate
- Airbag pentru cap din spate
- Geamuri electrice față
- Plăci de aluminiu
= Дополнительные опции и оборудование =

- Aлюминиевые пластины
- Задние боковые подушки безопасности занавес
- Задние подушки безопасности головы
- Передние подушки безопасности боковые шторки
- Передние электростеклоподъемники
- Передняя подушка безопасности головы
- Подушка безопасности пассажира

= Дополнительная информация =

Количество мест: 5
Расход топлива в городском цикле: 9,5 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 6,4 l/100km
Выбросы CO2: 178 g/km
НДС/маржа: Без вычета НДС (схема маржи)
- Airbag spolujazdca
- Airbag vodiča
- Elektricky ovládané predné okná
- Predné bočné airbagy
- Predné bočné hlavové airbagy
- Predné hlavové airbagy
- Zadné bočné airbagy
- Zadné hlavové airbagy
- Zadné hlavové airbagy
- Bakre krockkuddar av gardintyp
- Bakre krockkuddar i huvudhöjd
- Bakre sidomonterade krockkuddar
- Elmanövrerade främre fönster
- Främre krockkuddar av gardintyp
- Främre krockkuddar i huvudhöjd
- Främre sidomonterade krockkuddar
- Förarens krockkudde
- Passagerares krockkudde
- Arka baş hava yastıkları
- Arka perde hava yastıkları
- Arka yan hava yastıkları
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Sürücü hava yastığı
- Yolcu hava yastığı
- Ön baş hava yastıkları
- Ön perde hava yastıkları
- Ön yan hava yastıkları
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.500 € ≈ 2.623 US$ ≈ 66.760.000 ₫
2007
423.199 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 515 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.400 € ≈ 2.518 US$ ≈ 64.090.000 ₫
2006
287.206 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 530 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.721 US$ ≈ 120.200.000 ₫
2008
258.520 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 530 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.410 US$ ≈ 86.790.000 ₫
2007
267.732 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 530 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.650 € ≈ 3.830 US$ ≈ 97.470.000 ₫
2007
238.815 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 555 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.400 € ≈ 2.518 US$ ≈ 64.090.000 ₫
2003
249.001 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 550 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.600 € ≈ 3.777 US$ ≈ 96.140.000 ₫
2006
276.396 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 555 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.000 € ≈ 2.098 US$ ≈ 53.410.000 ₫
2007
206.090 km
Nguồn điện 135 HP (99 kW) Euro Euro 4 Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán
2.400 € ≈ 2.518 US$ ≈ 64.090.000 ₫
2002
300.274 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 545 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.400 € ≈ 2.518 US$ ≈ 64.090.000 ₫
2001
226.032 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 550 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.400 € ≈ 2.518 US$ ≈ 64.090.000 ₫
2001
352.735 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 550 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.400 € ≈ 2.518 US$ ≈ 64.090.000 ₫
2001
315.257 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 550 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.672 US$ ≈ 93.470.000 ₫
2004
310.191 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 490 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2008
257.832 km
Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Hà Lan, Heijen
Liên hệ với người bán
2.250 € ≈ 2.361 US$ ≈ 60.080.000 ₫
2005
209.180 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 660 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
950 € ≈ 996,70 US$ ≈ 25.370.000 ₫
2007
241.071 km
Nguồn điện 107 HP (79 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.390 US$ ≈ 239.000.000 ₫
2014
226.742 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu điện Dung tải. 545 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Houten
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.771 US$ ≈ 146.900.000 ₫
2007
450.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Hà Lan, schoondijke
Liên hệ với người bán
8.450 € ≈ 8.866 US$ ≈ 225.700.000 ₫
2010
215.000 km
Nguồn điện 184 HP (135 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng
Hà Lan, Enschede
Liên hệ với người bán
1.000 € ≈ 1.049 US$ ≈ 26.700.000 ₫
2006
247.828 km
Nguồn điện 211 HP (155 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán