cars2africa
Đại lý đã xác minh
Trong kho:
221 quảng cáo
6 năm tại Autoline
18 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Avensis Wagon 2.2 D-4D Luna
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
2.500 €
Giá tổng
≈ 2.623 US$
≈ 66.760.000 ₫
≈ 66.760.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Toyota
Loại:
xe có ngăn riêng xếp hành lý
Đăng ký đầu tiên:
2007-01-04
Tổng số dặm đã đi được:
423.199 km
Khả năng chịu tải:
515 kg
Khối lượng tịnh:
1.455 kg
Tổng trọng lượng:
1.970 kg
Địa điểm:
Hà Lan Woudenberg6528 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
1 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:
72203
Có thể cho thuê:
Mô tả
Số cửa:
5
Bồn nhiên liệu:
60 1
Động cơ
Nguồn điện:
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
2.231 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:
6 l/100km
Số lượng xi-lanh:
4
Euro:
Euro 4
Hộp số
Loại:
số sàn
Số lượng bánh răng:
6
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
2.700 mm
Phanh
ABS:
EBD:
Buồng lái
Tay lái trợ lực:
Túi khí:
Máy tính hành trình:
Thiết bị cố định:
Hệ thống điều hòa:
Hệ thống điều hòa không khí:
Bộ sưởi ghế:
Radio:
MP-3
Bộ sưởi gương:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Hệ thống báo động:
Khóa trung tâm:
Đèn sương mù:
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
xanh dương
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Ariën van Holst
+31 33 286...
Hiển thị
+31 33 286 7088
+31 6 227...
Hiển thị
+31 6 22745829
Địa chỉ
Hà Lan, Utrecht, 3931ER, Woudenberg, Stationsweg Oost 263
Thời gian địa phương của người bán:
23:11 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
cars2africa
Hà Lan
6 năm tại Autoline
4.5
47 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 33 286...
Hiển thị
+31 33 286 7088
+31 6 227...
Hiển thị
+31 6 22745829
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.400 €
≈ 2.518 US$
≈ 64.090.000 ₫
2001
226.032 km
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
550 kg
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.400 €
≈ 2.518 US$
≈ 64.090.000 ₫
2001
352.735 km
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
550 kg
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.400 €
≈ 2.518 US$
≈ 64.090.000 ₫
2003
249.001 km
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
550 kg
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.400 €
≈ 2.518 US$
≈ 64.090.000 ₫
2002
300.274 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
545 kg
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 €
≈ 3.410 US$
≈ 86.790.000 ₫
2007
267.732 km
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
530 kg
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.000 €
≈ 11.540 US$
≈ 293.700.000 ₫
2018
247.841 km
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
670 kg
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 €
≈ 4.721 US$
≈ 120.200.000 ₫
2008
258.520 km
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
530 kg
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.600 €
≈ 3.777 US$
≈ 96.140.000 ₫
2006
276.396 km
Nguồn điện
147 HP (108 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
555 kg
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 €
≈ 3.672 US$
≈ 93.470.000 ₫
2004
310.191 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
490 kg
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 €
≈ 8.289 US$
≈ 211.000.000 ₫
2015
403.076 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
555 kg
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.250 €
≈ 2.361 US$
≈ 60.080.000 ₫
2005
209.180 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
660 kg
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.500 €
≈ 1.574 US$
≈ 40.060.000 ₫
2004
381.664 km
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
570 kg
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
- Leichtmetallfelgen (16")
- Alarmsystem
- Alarmsystem Klasse I
- Automatisch gedimmter Innenrückspiegel
- Außenspiegel in Karosseriefarbe
- Beifahrerairbag
- Dachschienen
- Einklappbare Außenspiegel
- Elektrische Fensterheber hinten
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fahrerairbag
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Geteilt umklappbare Rückbank
- Getöntes Glas
- Knieairbags
- Kopfairbags hinten
- Kopfairbags vorn
- Kopfairbags vorn und hinten
- Kopfstützen hinten
- Kopfstützen vorn
- Lederlenkrad
- Lederschaltknüppel
- Mittelarmlehne hinten
- Multifunktionales Lenkrad
- Nebelscheinwerfer
- Regensensor
- Seitenairbags vorn
- Startunterbrecher
- Stoßstangen in Karosseriefarbe
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Modellbereich: 2006 - 2009
Kennzeichen: 56-TP-LB
Technische Informationen
Drehmoment: 310 Nm
Max. Zuglast: 1.300 kg (ungebremst 500 kg)
Beschleunigung (0–100): 9,3 s
Höchstgeschwindigkeit: 210 km/h
Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 5
Umwelt
CO₂-Emission: 158 g/km
Feinstaubemissionen: 20 mg/km
Energieausweis: C
Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 7,7 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 4,9 l/100km
Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
Exterior
- Alloy wheels (16")
- Bumpers in colour of body
- Door mirrors in colour of body
- foldable side mirrors
- Front fog lights
- Rain sensor
- Remote central locking
- Roof rails
- tinted glass
Interior & Comfort
- aluminum interior trim
- Automatically dimming rear mirror
- Electrically operated front windows
- Electrically operated rear windows
- Leather gearstick+Leather steering wheel
- Multifunctional steering wheel
- Rear central armrest
- Rear seats foldable in parts
Safety
- Alarm system
- Front and rear head airbags
- front head rests
- Front side airbags
- Knee airbags
- Passenger airbag
- Rear head airbags
- Rear head rests
= More information =
General information
Model range: 2006 - 2009
Registration number: 56-TP-LB
Technical information
Torque: 310 Nm
Max. towing weight: 1.300 kg (unbraked 500 kg)
Acceleration (0-100 kph): 9,3 s
Top speed: 210 km/h
Interior
Number of seats: 5
Environment
CO2 emission: 158 g/km
PM emissions: 20 mg/km
Energy label: C
Consumption
Urban fuel consumption: 7,7 l/100km (37 MPG)
Extra urban fuel consumption: 4,9 l/100km (58 MPG)
Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
Delivery packs
Included delivery pack: EXPORT ONLY: EXPORT ONLY
- Ruedas de metal ligero (16")
- Airbag conductor
- Airbag pasajero
- Airbags de cabeza delanteros
- Airbags de cabeza delanteros y traseros
- Airbags de cabeza traseros
- Airbags de rodillas
- Airbags laterales delanteros
- Asientos traseros abatibles por partes
- Barras de techo
- Bloqueo centralizado a distancia
- Cristales tintados
- Faros antiniebla delanteros
- Inmovilizador electrónico del motor
- Palanca de cambio de cuero
- Parachoques del color de la carrocería
- Reposabrazos central trasero
- Reposacabezas delanteros
- Reposacabezas traseros
- Retrovisor con atenuación automática
- Retrovisores del color de la carrocería
- Retrovisores exteriores plegables
- Sensor de lluvia
- Sistema de alarma
- Sistema de alarma clase I
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Ventanillas eléctricas traseras
- Volante de cuero
- Volante multifuncional
= Más información =
Información general
Gama de modelos: 2006 - 2009
Matrícula: 56-TP-LB
Información técnica
Par: 310 Nm
Peso máx. de remolque: 1.300 kg (sin freno 500 kg)
Aceleración (0-100): 9,3 s
Velocidad máxima: 210 km/h
Interior
Número de plazas sentadas: 5
Medio ambiente
Emisiones de CO2: 158 g/km
Emisiones de PM: 20 mg/km
Etiqueta energética: C
Consumo
Consumo de combustible urbano: 7,7 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 4,9 l/100km
Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
Extérieur
- Roues en métal léger (16")
- Antibrouillards avant
- Barres de toit
- Capteur de pluie
- Pare-chocs dans la couleur de la carrosserie
- Rétroviseurs extérieurs dans la couleur de la carrosserie
- rétroviseurs pliables
- verre teinté
- Verrouillage centralisé à distance
Intérieur & Confort
- Banquette arrière rabattables en plusieurs parties
- Fenêtres électriques à l'arrière
- Fenêtres électriques à l'avant
- habillage intérieur en aluminium
- Pommeau de vitesse en cuir+Volant cuir
- Rétroviseur intérieur à abaissement automatique
- Support bras intermédiaire arrière
- Volant multifonction
Sécurité
- Airbag passager
- Airbags de tête arrière
- Airbags de tête avant et arrière
- Airbags genou
- Airbags latéraux avant
- Appuie-tête arrière
- appuie-têtes avant
- Système d'alarme
= Plus d'informations =
Informations générales
Modèles disponibles: 2006 - 2009
Numéro d'immatriculation: 56-TP-LB
Informations techniques
Couple: 310 Nm
Poids de traction max.: 1.300 kg (non freiné 500 kg)
Accélération (0-100): 9,3 s
Vitesse de pointe: 210 km/h
Intérieur
Nombre de places assises: 5
Environnement
Émission de CO2: 158 g/km
Émissions de particules: 20 mg/km
Label énergétique: C
Consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 7,7 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 4,9 l/100km
Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
Paquets de livraison
Emballage de livraison inclus: EXPORT SEULEMENT: EXPORT SEULEMENT
- Automatikusan tompuló visszapillantó tükör
- Behajtható ajtótükrök
- Bőrborítású sebességváltó kar
- Bőrrel bevont kormánykerék
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elektromos vezérlésű hátsó ablakok
- Első fejlégzsákok
- Első fejtámaszok
- Első ködlámpák
- Első oldalsó légzsákok
- Első és hátsó fejlégzsákok
- Esőérzékelő
- Hátsó fejlégzsákok
- Hátsó fejtámaszok
- Hátsó középső kartámasz
- Indításgátló
- Járművezető légzsák
- Karosszériával egyező színű ajtótükrök
- Karosszériával egyező színű lökhárítók
- Riasztórendszer
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Színezett üveg
- Tetőcsomagtartók
- Távirányításos központi zár
- Térdlégzsákok
- Többfunkciós kormánykerék
- Utaslégzsák
- Összehajtható hátsó ülések
- Airbag conducente
- Airbag laterali anteriori
- Airbag passeggero
- Airbag per la testa anteriori
- Airbag per la testa anteriori e posteriori
- Airbag per la testa posteriori
- Airbag per le ginocchia
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Alzacristalli elettrici posteriori
- Barre da tetto
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Bracciolo centrale posteriore
- Categoria del sistema di allarme I
- Immobiliser
- Leva del cambio in pelle
- Paraurti nel colore della carrozzeria
- Poggiatesta anteriori
- Poggiatesta posteriori
- Proiettori fendinebbia anteriori
- Sedili posteriori ripiegabili in parti
- Sensore di pioggia
- Sistema antifurto
- Specchio retrovisore a regolazione dell'intensità luminosa automatica
- Specchi retrovisori nel colore della carrozzeria
- Specchi retrovisori portiere pieghevoli
- Vetro colorato
- Volante in pelle
- Volante multifunzione
Exterieur
- lichtmetalen velgen 16"
- buitenspiegels in carrosseriekleur
- buitenspiegels inklapbaar
- bumpers in carrosseriekleur
- centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- dakrails
- getint glas
- mistlampen voor
- regensensor
Interieur & Comfort
- achterbank in delen neerklapbaar
- aluminium interieur afwerking
- armsteun achter
- binnenspiegel automatisch dimmend
- elektrische ramen achter
- elektrische ramen voor
- lederen stuurwiel en versnellingspook
- stuurwiel multifunctioneel
Veiligheid
- alarm klasse 1(startblokkering)
- hoofd airbag(s) achter
- hoofd airbag(s) voor
- hoofdsteunen achter
- hoofdsteunen voor
- knie airbag(s)
- passagiersairbag
- zij airbag(s) voor
= Meer informatie =
Algemene informatie
Modelreeks: 2006 - 2009
Kenteken: 56-TP-LB
Technische informatie
Koppel: 310 Nm
Max. trekgewicht: 1.300 kg (ongeremd 500 kg)
Acceleratie (0-100): 9,3 s
Topsnelheid: 210 km/u
Interieur
Bekleding: Stof
Aantal zitplaatsen: 5
Milieu
CO₂-uitstoot: 158 g/km
Fijnstofuitstoot: 20 mg/km
Energielabel: C
Verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 7,7 l/100km (1 op 13,0)
Brandstofverbruik op de snelweg: 4,9 l/100km (1 op 20,4)
Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Alleen EXPORT of B2B: ALLEEN EXPORT
- Koła z lekkich metali (16")
- Automatycznie przeciwoślepieniowe lusterko wewnętrzne
- Boczne poduszki powietrzne przód
- Dzielona rozkładana tylna kanapa
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Elektrycznie opuszczane szyby z tyłu
- Immobiliser
- Kierownica multifunkcjonalna
- Lusterka zewnętrzne w kolorze karoserii
- Pilot do zamka centralnego
- Poduszka powietrzna kierowcy
- Poduszka powietrzna kolanowa
- Poduszka powietrzna ochraniająca głowę z przodu i z tyłu
- Poduszka powietrzna pasażera
- Poduszki powietrzne chroniące głowę przód
- Poduszki powietrzne chroniące głowę tył
- Podłokietnik tył
- Przyciemnione szkło
- Relingi dachowe
- Sensor deszczu
- Skórzana dźwignia zmiany biegów
- Skórzana kierownica
- Składane lusterka zewnętrzne
- System alarmowy
- System alarmowy klasa I
- Zagłówki przód
- Zagłówki z tyłu
- Zderzaki w kolorze karoserii
- Światła przeciwmgielne przód
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Gama modeli: 2006 - 2009
Numer rejestracyjny: 56-TP-LB
Informacje techniczne
Moment obrotowy: 310 Nm
Mak. waga uciągu: 1.300 kg (bez hamulca 500 kg)
Przyśpieszenie (0-100): 9,3 s
Największa prędkość: 210 km/h
Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 5
Ochrona środowiska
Emisja CO2: 158 g/km
Emisja cząstek stałych: 20 mg/km
Etykieta energetyczna: C
Zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7,7 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 4,9 l/100km
Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
- Легкосплавные диски (16")
- Бамперы в цвет кузова
- Датчик дождя
- Дверные зеркала заднего вида в цвет кузова
- Задние подголовники
- Задние подушки безопасности для защиты головы
- Задние сиденья, складывающиеся по частям
- Задние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Задний центральный подлокотник
- Зеркало заднего вида с автоматическим затемнением
- Иммобилайзер
- Кожаное рулевое колесо
- Кожаный рычаг переключения передач
- Коленные подушки безопасности
- Многофункциональное рулевое колесо
- Передние боковые подушки безопасности
- Передние и задние подушки безопасности для защиты головы
- Передние подголовники
- Передние подушки безопасности для защиты головы
- Передние противотуманные фонари
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Подушка безопасности водителя
- Подушка безопасности пассажира
- Продольные лаги на крыше для крепления багажа
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Система сигнализации
- Система сигнализации, класс I
- Складывающиеся дверные зеркала заднего вида
- Тонированное стекло
= Дополнительная информация =
Общая информация
Модельный ряд: 2006 - 2009
Регистрационный номер: 56-TP-LB
Техническая информация
Крутящий момент: 310 Nm
Разгон (0-100 км/ч): 9,3 s
Максимальная скорость: 210 км/ч
Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 5
Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 7,7 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 4,9 l/100km
Выбросы CO2: 158 g/km
Класс энергоэффективности: C
Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Airbag spolujazdca
- Airbag vodiča
- Bočné zrkadlá vo farbe karosérie
- Dažďový senzor
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Elektricky ovládané zadné okná
- Imobilizér
- Kolenné airbagy
- Kožená radiaca páka
- Kožený volant
- Multifunkčný volant
- Nárazníky vo farbe karosérie
- Poplašný systém
- Predné a zadné hlavové airbagy
- Predné bočné airbagy
- Predné hlavové airbagy
- Predné hmlové svetlá
- Predné opierky hlavy
- Sklopné zrkadlá na dverách
- Spätné zrkadlo s automatickým stmievaním
- Strešné lyžiny
- Systém alarmu triedy I
- Tónované sklo
- Zadná stredová lakťová opierka
- Zadné hlavové airbagy
- Zadné opierky hlavy
- Zadné sedadlá sklápateľné po častiach
- Alarm sistemi
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Arka baş hava yastıkları
- Arka koltuk başlıkları
- Arka orta kol dayanağı
- Deri kaplama direksiyon simidi
- Deri vites kolu
- Diz hava yastıkları
- Elektrikle çalışan arka camlar
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Gövde renginde kapı aynaları
- Gövde renginde tamponlar
- Katlanır kapı aynaları
- Kısmen katlanır arka koltuklar
- Otomatik kararan arka ayna
- Renkli cam
- Sürücü hava yastığı
- Tavan rayları
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yağmur sensörü
- Yolcu hava yastığı
- Çok işlevli direksiyon simidi
- Ön baş hava yastıkları
- Ön koltuk başlıkları
- Ön sis lambaları
- Ön ve arka baş hava yastıkları
- Ön yan hava yastıkları
- İmmobilizer