cars2africa
cars2africa
Trong kho: 221 quảng cáo
6 năm tại Autoline
18 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 221 quảng cáo
6 năm tại Autoline
18 năm trên thị trường

Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla 1.6 VVT-i Wagon Linea Sol

PDF
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla 1.6 VVT-i Wagon Linea Sol
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla 1.6 VVT-i Wagon Linea Sol
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla 1.6 VVT-i Wagon Linea Sol hình ảnh 2
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla 1.6 VVT-i Wagon Linea Sol hình ảnh 3
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla 1.6 VVT-i Wagon Linea Sol hình ảnh 4
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla 1.6 VVT-i Wagon Linea Sol hình ảnh 5
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla 1.6 VVT-i Wagon Linea Sol hình ảnh 6
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla 1.6 VVT-i Wagon Linea Sol hình ảnh 7
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla 1.6 VVT-i Wagon Linea Sol hình ảnh 8
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla 1.6 VVT-i Wagon Linea Sol hình ảnh 9
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla 1.6 VVT-i Wagon Linea Sol hình ảnh 10
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla 1.6 VVT-i Wagon Linea Sol hình ảnh 11
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla 1.6 VVT-i Wagon Linea Sol hình ảnh 12
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla 1.6 VVT-i Wagon Linea Sol hình ảnh 13
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla 1.6 VVT-i Wagon Linea Sol hình ảnh 14
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla 1.6 VVT-i Wagon Linea Sol hình ảnh 15
xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla 1.6 VVT-i Wagon Linea Sol hình ảnh 16
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
3.500 €
≈ 3.672 US$
≈ 93.470.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Loại:  xe có ngăn riêng xếp hành lý
Đăng ký đầu tiên:  2004-04-15
Tổng số dặm đã đi được:  310.191 km
Khả năng chịu tải:  490 kg
Khối lượng tịnh:  1.165 kg
Tổng trọng lượng:  1.655 kg
Địa điểm:  Hà Lan Woudenberg6528 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  1 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  74131
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Số cửa:  5
Động cơ
Nguồn điện:  110 HP (81 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.598 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  7 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  2.600 mm
Phanh
ABS: 
EBD: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio:  CD
Bộ sưởi gương: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Đèn sương mù: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh dương

Thêm chi tiết — Xe có ngăn riêng xếp hành lý Toyota Corolla 1.6 VVT-i Wagon Linea Sol

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Alarmsystem
- Alarmsystem Klasse I
- Beifahrerairbag
- Elektrische Fensterheber hinten
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fahrerairbag
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Geschwindigkeitsabhängige Servolenkung
- Geteilt umklappbare Rückbank
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Mittelarmlehne vorn
- Nebelscheinwerfer
- Seitenairbags vorn
- Sportsitze
- Startunterbrecher

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Modellbereich: 2002 - 2004
Kennzeichen: 49-PB-DJ

Leistung
Beschleunigung (0–100): 10,2 s
Höchstgeschwindigkeit: 190 km/h

Gewichte
Max. Zuglast: 1.300 kg (ungebremst 450 kg)

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 5

Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 9,2 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 6 l/100km
CO₂-Emission: 172 g/km
Energieausweis: C

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer nicht abzugsfähig (Margenregelung)
= Additional options and accessories =

Exterior
- Front fog lights
- Remote central locking

Interior & Comfort
- Electrically operated front windows
- Electrically operated rear windows
- Front central armrest
- Height adjustable driver's seat
- Rear seats foldable in parts
- Speed-dependent power steering
- Sports seats

Safety
- Alarm system
- Front side airbags
- Passenger airbag

= More information =

General information
Model range: 2002 - 2004
Registration number: 49-PB-DJ

Performance
Acceleration (0-100 kph): 10,2 s
Top speed: 190 km/h

Weights
Max. towing weight: 1.300 kg (unbraked 450 kg)

Interior
Number of seats: 5

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 9,2 l/100km (31 MPG)
Extra urban fuel consumption: 6 l/100km (47 MPG)
CO2 emission: 172 g/km
Energy label: C

Financial information
VAT/margin: Not VAT qualifying (margin scheme)

Delivery packs
Included delivery pack: EXPORT ONLY: EXPORT ONLY
= Más opciones y accesorios =

- Airbag conductor
- Airbag pasajero
- Airbags laterales delanteros
- Asiento del conductor ajustable en altura
- Asiento del conductor regulable en altura
- Asientos deportivos
- Asientos traseros abatibles por partes
- Bloqueo centralizado a distancia
- Dirección asistida en función de la velocidad
- Faros antiniebla delanteros
- Inmovilizador electrónico del motor
- Reposabrazos central delantero
- Sistema de alarma
- Sistema de alarma clase I
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Ventanillas eléctricas traseras

= Más información =

Información general
Gama de modelos: 2002 - 2004
Matrícula: 49-PB-DJ

Rendimiento
Aceleración (0-100): 10,2 s
Velocidad máxima: 190 km/h

Pesos
Peso máx. de remolque: 1.300 kg (sin freno 450 kg)

Interior
Número de plazas sentadas: 5

Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 9,2 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 6 l/100km
Emisiones de CO2: 172 g/km
Etiqueta energética: C

Información financiera
IVA/margen: IVA no deducible (margen)
= Plus d'options et d'accessoires =

Extérieur
- Antibrouillards avant
- Verrouillage centralisé à distance

Intérieur & Confort
- Banquette arrière rabattables en plusieurs parties
- Direction assistée dépendante de la vitesse
- Fenêtres électriques à l'arrière
- Fenêtres électriques à l'avant
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- Sièges sport
- Support bras intermédiaire avant

Sécurité
- Airbag passager
- Airbags latéraux avant
- Système d'alarme

= Plus d'informations =

Informations générales
Modèles disponibles: 2002 - 2004
Numéro d'immatriculation: 49-PB-DJ

Performances
Accélération (0-100): 10,2 s
Vitesse de pointe: 190 km/h

Poids
Poids de traction max.: 1.300 kg (non freiné 450 kg)

Intérieur
Nombre de places assises: 5

Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 9,2 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 6 l/100km
Émission de CO2: 172 g/km
Label énergétique: C

Informations financières
TVA/marge: TVA non déductible (régime de la marge bénéficiaire)

Paquets de livraison
Emballage de livraison inclus: EXPORT SEULEMENT: EXPORT SEULEMENT
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elektromos vezérlésű hátsó ablakok
- Első ködlámpák
- Első középső kartámasz
- Első oldalsó légzsákok
- Indításgátló
- Járművezető légzsák
- Riasztórendszer
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Sebességfüggő szervokormányzás
- Sportülések
- Távirányításos központi zár
- Utaslégzsák
- Állítható magasságú vezetőülés
- Állítható magasságú vezetőülés
- Összehajtható hátsó ülések
- Airbag conducente
- Airbag laterali anteriori
- Airbag passeggero
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Alzacristalli elettrici posteriori
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Bracciolo centrale anteriore
- Categoria del sistema di allarme I
- Immobiliser
- Proiettori fendinebbia anteriori
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sedili posteriori ripiegabili in parti
- Sedili sportivi
- Servosterzo in funzione della velocità
- Sistema antifurto
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- mistlampen voor

Interieur & Comfort
- achterbank in delen neerklapbaar
- armsteun voor
- bestuurdersstoel in hoogte verstelbaar
- elektrische ramen achter
- elektrische ramen voor
- sportstoelen
- stuurbekrachtiging snelheidsafhankelijk

Veiligheid
- alarm klasse 1(startblokkering)
- passagiersairbag
- zij airbag(s) voor

= Meer informatie =

Algemene informatie
Modelreeks: 2002 - 2004
Kenteken: 49-PB-DJ

Prestaties
Acceleratie (0-100): 10,2 s
Topsnelheid: 190 km/u

Gewichten
Max. trekgewicht: 1.300 kg (ongeremd 450 kg)

Interieur
Bekleding: Stof
Aantal zitplaatsen: 5

Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 9,2 l/100km (1 op 10,9)
Brandstofverbruik op de snelweg: 6 l/100km (1 op 16,7)
CO₂-uitstoot: 172 g/km
Energielabel: C

Financiële informatie
BTW/marge: BTW niet verrekenbaar voor ondernemers (margeregeling)

Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Alleen EXPORT of B2B: ALLEEN EXPORT
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Boczne poduszki powietrzne przód
- Dzielona rozkładana tylna kanapa
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Elektrycznie opuszczane szyby z tyłu
- Immobiliser
- Pilot do zamka centralnego
- Poduszka powietrzna kierowcy
- Poduszka powietrzna pasażera
- Podłokietnik przód
- Regulacja wysokości siedzenia kierowcy
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- Sportowe siedzenia
- System alarmowy
- System alarmowy klasa I
- Zależne od prędkości wspomaganie kierownicy
- Światła przeciwmgielne przód

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Gama modeli: 2002 - 2004
Numer rejestracyjny: 49-PB-DJ

Osiągi
Przyśpieszenie (0-100): 10,2 s
Największa prędkość: 190 km/h

Masy
Mak. waga uciągu: 1.300 kg (bez hamulca 450 kg)

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 5

Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 9,2 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 6 l/100km
Emisja CO2: 172 g/km
Etykieta energetyczna: C

Informacje finansowe
VAT/marża: Brak możliwości odliczenia podatku VAT (procedura marży)
= Дополнительные опции и оборудование =

- Зависящий от скорости гидроусилитель рулевого управления
- Задние сиденья, складывающиеся по частям
- Задние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Иммобилайзер
- Передние боковые подушки безопасности
- Передние противотуманные фонари
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Передний центральный подлокотник
- Подушка безопасности водителя
- Подушка безопасности пассажира
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Система сигнализации
- Система сигнализации, класс I
- Спортивные сиденья

= Дополнительная информация =

Общая информация
Модельный ряд: 2002 - 2004
Регистрационный номер: 49-PB-DJ

Рабочие характеристики
Разгон (0-100 км/ч): 10,2 s
Максимальная скорость: 190 км/ч

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 5

Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 9,2 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 6 l/100km
Выбросы CO2: 172 g/km
Класс энергоэффективности: C

Финансовая информация
НДС/маржа: Без вычета НДС (схема маржи)
- Airbag spolujazdca
- Airbag vodiča
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Elektricky ovládané zadné okná
- Imobilizér
- Poplašný systém
- Posilňovač riadenia závislý na rýchlosti
- Predná stredová lakťová opierka
- Predné bočné airbagy
- Predné hmlové svetlá
- Systém alarmu triedy I
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Zadné sedadlá sklápateľné po častiach
- Športové sedadlá
- Alarm sistemi
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Elektrikle çalışan arka camlar
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Hıza bağlı hidrolik direksiyon
- Kısmen katlanır arka koltuklar
- Spor koltuklar
- Sürücü hava yastığı
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yolcu hava yastığı
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Ön orta kol dayanağı
- Ön sis lambaları
- Ön yan hava yastıkları
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.250 € ≈ 3.410 US$ ≈ 86.790.000 ₫
2007
267.732 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 530 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.600 € ≈ 3.777 US$ ≈ 96.140.000 ₫
2006
276.396 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 555 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.721 US$ ≈ 120.200.000 ₫
2008
258.520 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 530 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.623 US$ ≈ 66.760.000 ₫
2007
423.199 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 515 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.400 € ≈ 2.518 US$ ≈ 64.090.000 ₫
2001
226.032 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 550 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.400 € ≈ 2.518 US$ ≈ 64.090.000 ₫
2001
352.735 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 550 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.400 € ≈ 2.518 US$ ≈ 64.090.000 ₫
2003
249.001 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 550 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.400 € ≈ 2.518 US$ ≈ 64.090.000 ₫
2002
300.274 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 545 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.540 US$ ≈ 293.700.000 ₫
2018
247.841 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Dung tải. 670 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.289 US$ ≈ 211.000.000 ₫
2015
403.076 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện Dung tải. 555 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.500 € ≈ 1.574 US$ ≈ 40.060.000 ₫
2004
381.664 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 570 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.250 € ≈ 2.361 US$ ≈ 60.080.000 ₫
2005
209.180 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 660 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán