cars2africa
cars2africa
Trong kho: 232 quảng cáo
5 năm tại Autoline
18 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 232 quảng cáo
5 năm tại Autoline
18 năm trên thị trường

Xe có ngăn riêng xếp hành lý Peugeot 407 SW 2.0-16V XR Pack

PDF
xe có ngăn riêng xếp hành lý Peugeot 407 SW 2.0-16V XR Pack
xe có ngăn riêng xếp hành lý Peugeot 407 SW 2.0-16V XR Pack
xe có ngăn riêng xếp hành lý Peugeot 407 SW 2.0-16V XR Pack hình ảnh 2
xe có ngăn riêng xếp hành lý Peugeot 407 SW 2.0-16V XR Pack hình ảnh 3
xe có ngăn riêng xếp hành lý Peugeot 407 SW 2.0-16V XR Pack hình ảnh 4
xe có ngăn riêng xếp hành lý Peugeot 407 SW 2.0-16V XR Pack hình ảnh 5
xe có ngăn riêng xếp hành lý Peugeot 407 SW 2.0-16V XR Pack hình ảnh 6
xe có ngăn riêng xếp hành lý Peugeot 407 SW 2.0-16V XR Pack hình ảnh 7
xe có ngăn riêng xếp hành lý Peugeot 407 SW 2.0-16V XR Pack hình ảnh 8
xe có ngăn riêng xếp hành lý Peugeot 407 SW 2.0-16V XR Pack hình ảnh 9
xe có ngăn riêng xếp hành lý Peugeot 407 SW 2.0-16V XR Pack hình ảnh 10
xe có ngăn riêng xếp hành lý Peugeot 407 SW 2.0-16V XR Pack hình ảnh 11
xe có ngăn riêng xếp hành lý Peugeot 407 SW 2.0-16V XR Pack hình ảnh 12
xe có ngăn riêng xếp hành lý Peugeot 407 SW 2.0-16V XR Pack hình ảnh 13
xe có ngăn riêng xếp hành lý Peugeot 407 SW 2.0-16V XR Pack hình ảnh 14
xe có ngăn riêng xếp hành lý Peugeot 407 SW 2.0-16V XR Pack hình ảnh 15
xe có ngăn riêng xếp hành lý Peugeot 407 SW 2.0-16V XR Pack hình ảnh 16
xe có ngăn riêng xếp hành lý Peugeot 407 SW 2.0-16V XR Pack hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
2.250 €
≈ 2.428 US$
≈ 61.240.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Peugeot
Mẫu:  407 SW 2.0-16V XR Pack
Loại:  xe có ngăn riêng xếp hành lý
Đăng ký đầu tiên:  2005-02-18
Tổng số dặm đã đi được:  209179 km
Khả năng chịu tải:  660 kg
Khối lượng tịnh:  1476 kg
Tổng trọng lượng:  2136 kg
Địa điểm:  Hà Lan Woudenberg
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  73118
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Số cửa:  5
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 4.76 m
Bồn nhiên liệu:  66 1
Động cơ
Nguồn điện:  136 HP (100 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1997 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  9 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  2730 mm
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Hệ thống báo động: 
Đèn sương mù: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xám

Thêm chi tiết — Xe có ngăn riêng xếp hành lý Peugeot 407 SW 2.0-16V XR Pack

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

Exterior
- Front fog lights
- Rain sensor (073)

Interior & Comfort
- Electrically operated front windows
- Electrically operated rear windows (134)
- Leather steering wheel

Safety
- active head restraints
- Alarm system
- Front and rear head airbags
- Front side airbags
- Passenger airbag

= More information =

General information
Model range: 2004 - 2008
Registration number: 33-RB-ZP

Technical information
Torque: 190 Nm
Max. towing weight: 1.500 kg (unbraked 750 kg)
Acceleration (0-100 kph): 11,2 s
Top speed: 201 km/h

Interior
Number of seats: 5

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 12,8 l/100km (22 MPG)
Extra urban fuel consumption: 6,4 l/100km (44 MPG)
CO2 emission: 210 g/km
Energy label: C

Financial information
VAT/margin: Not VAT qualifying (margin scheme)

Delivery packs
Included delivery pack: EXPORT ONLY: EXPORT ONLY
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Alarmsystem
- Alarmsystem Klasse I
- Beifahrerairbag
- Elektrische Fensterheber hinten (134)
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fahrerairbag
- Kopfairbags vorn
- Lederlenkrad
- Nebelscheinwerfer
- Regensensor (073)
- Seitenairbags vorn
- Startunterbrecher

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Modellbereich: 2004 - 2008
Kennzeichen: 33-RB-ZP

Technische Informationen
Drehmoment: 190 Nm
Max. Zuglast: 1.500 kg (ungebremst 750 kg)
Beschleunigung (0–100): 11,2 s
Höchstgeschwindigkeit: 201 km/h

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 5

Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 12,8 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 6,4 l/100km
CO₂-Emission: 210 g/km
Energieausweis: C

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer nicht abzugsfähig (Margenregelung)
= Más opciones y accesorios =

- Airbag conductor
- Airbag pasajero
- Airbags de cabeza delanteros
- Airbags laterales delanteros
- Faros antiniebla delanteros
- Inmovilizador electrónico del motor
- Sensor de lluvia (073)
- Sistema de alarma
- Sistema de alarma clase I
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Ventanillas eléctricas traseras (134)
- Volante de cuero

= Más información =

Información general
Gama de modelos: 2004 - 2008
Matrícula: 33-RB-ZP

Información técnica
Par: 190 Nm
Peso máx. de remolque: 1.500 kg (sin freno 750 kg)
Aceleración (0-100): 11,2 s
Velocidad máxima: 201 km/h

Interior
Número de plazas sentadas: 5

Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 12,8 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 6,4 l/100km
Emisiones de CO2: 210 g/km
Etiqueta energética: C

Información financiera
IVA/margen: IVA no deducible (margen)
= Plus d'options et d'accessoires =

Extérieur
- Antibrouillards avant
- Capteur de pluie (073)

Intérieur & Confort
- Fenêtres électriques à l'arrière (134)
- Fenêtres électriques à l'avant
- Volant cuir

Sécurité
- Airbag passager
- Airbags de tête avant et arrière
- Airbags latéraux avant
- appuie-tête actifs
- Système d'alarme

= Plus d'informations =

Informations générales
Modèles disponibles: 2004 - 2008
Numéro d'immatriculation: 33-RB-ZP

Informations techniques
Couple: 190 Nm
Poids de traction max.: 1.500 kg (non freiné 750 kg)
Accélération (0-100): 11,2 s
Vitesse de pointe: 201 km/h

Intérieur
Nombre de places assises: 5

Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 12,8 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 6,4 l/100km
Émission de CO2: 210 g/km
Label énergétique: C

Informations financières
TVA/marge: TVA non déductible (régime de la marge bénéficiaire)

Paquets de livraison
Emballage de livraison inclus: EXPORT SEULEMENT: EXPORT SEULEMENT
- Bőrrel bevont kormánykerék
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elektromos vezérlésű hátsó ablakok (134)
- Első fejlégzsákok
- Első ködlámpák
- Első oldalsó légzsákok
- Esőérzékelő (073)
- Indításgátló
- Járművezető légzsák
- Riasztórendszer
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Utaslégzsák
- Airbag conducente
- Airbag laterali anteriori
- Airbag passeggero
- Airbag per la testa anteriori
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Alzacristalli elettrici posteriori (134)
- Categoria del sistema di allarme I
- Immobiliser
- Proiettori fendinebbia anteriori
- Sensore di pioggia (073)
- Sistema antifurto
- Volante in pelle
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- mistlampen voor
- Regensensor (073)

Interieur & Comfort
- Elektrisch bedienbare ramen achter (134)
- elektrische ramen voor
- lederen stuurwiel

Veiligheid
- alarm klasse 1(startblokkering)
- hoofd airbag(s) voor
- hoofdsteunen actief
- passagiersairbag
- zij airbag(s) voor

= Meer informatie =

Algemene informatie
Modelreeks: 2004 - 2008
Kenteken: 33-RB-ZP

Technische informatie
Koppel: 190 Nm
Max. trekgewicht: 1.500 kg (ongeremd 750 kg)
Acceleratie (0-100): 11,2 s
Topsnelheid: 201 km/u

Interieur
Bekleding: Stof
Aantal zitplaatsen: 5

Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 12,8 l/100km (1 op 7,8)
Brandstofverbruik op de snelweg: 6,4 l/100km (1 op 15,6)
CO₂-uitstoot: 210 g/km
Energielabel: C

Financiële informatie
BTW/marge: BTW niet verrekenbaar voor ondernemers (margeregeling)

Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Alleen EXPORT of B2B: ALLEEN EXPORT
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Boczne poduszki powietrzne przód
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Elektrycznie opuszczane szyby z tyłu (134)
- Immobiliser
- Poduszka powietrzna kierowcy
- Poduszka powietrzna pasażera
- Poduszki powietrzne chroniące głowę przód
- Sensor deszczu (073)
- Skórzana kierownica
- System alarmowy
- System alarmowy klasa I
- Światła przeciwmgielne przód

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Gama modeli: 2004 - 2008
Numer rejestracyjny: 33-RB-ZP

Informacje techniczne
Moment obrotowy: 190 Nm
Mak. waga uciągu: 1.500 kg (bez hamulca 750 kg)
Przyśpieszenie (0-100): 11,2 s
Największa prędkość: 201 km/h

Wnętrze
Liczba miejsc siedzących: 5

Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 12,8 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 6,4 l/100km
Emisja CO2: 210 g/km
Etykieta energetyczna: C

Informacje finansowe
VAT/marża: Brak możliwości odliczenia podatku VAT (procedura marży)
= Дополнительные опции и оборудование =

- Датчик дождя (073)
- Задние стеклоподъемники с электрическим приводом (134)
- Иммобилайзер
- Кожаное рулевое колесо
- Передние боковые подушки безопасности
- Передние подушки безопасности для защиты головы
- Передние противотуманные фонари
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Подушка безопасности водителя
- Подушка безопасности пассажира
- Система сигнализации
- Система сигнализации, класс I

= Дополнительная информация =

Общая информация
Модельный ряд: 2004 - 2008
Регистрационный номер: 33-RB-ZP

Техническая информация
Крутящий момент: 190 Nm
Разгон (0-100 км/ч): 11,2 s
Максимальная скорость: 201 км/ч

Внутреннее пространство кабины
Количество мест: 5

Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 12,8 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 6,4 l/100km
Выбросы CO2: 210 g/km
Класс энергоэффективности: C

Финансовая информация
НДС/маржа: Без вычета НДС (схема маржи)
- Airbag spolujazdca
- Airbag vodiča
- Dažďový senzor (073)
- Elektricky ovládané predné okná
- Elektricky ovládané zadné okná (134)
- Imobilizér
- Kožený volant
- Poplašný systém
- Predné bočné airbagy
- Predné hlavové airbagy
- Predné hmlové svetlá
- Systém alarmu triedy I
- Alarm sistemi
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Deri kaplama direksiyon simidi
- Elektrikle çalışan arka camlar (134)
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Sürücü hava yastığı
- Yağmur sensörü (073)
- Yolcu hava yastığı
- Ön baş hava yastıkları
- Ön sis lambaları
- Ön yan hava yastıkları
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.400 € ≈ 2.589 US$ ≈ 65.320.000 ₫
2001
352735 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 550 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.400 € ≈ 2.589 US$ ≈ 65.320.000 ₫
2003
249000 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 550 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.400 € ≈ 2.589 US$ ≈ 65.320.000 ₫
2001
226032 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 550 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.400 € ≈ 2.589 US$ ≈ 65.320.000 ₫
1999
152104 km
Euro Euro 2 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.400 € ≈ 2.589 US$ ≈ 65.320.000 ₫
2002
300274 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 545 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.400 € ≈ 2.589 US$ ≈ 65.320.000 ₫
2006
282865 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 555 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.000 € ≈ 2.158 US$ ≈ 54.440.000 ₫
2005
333393 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 510 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.697 US$ ≈ 68.050.000 ₫
2007
423199 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 515 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.500 € ≈ 1.618 US$ ≈ 40.830.000 ₫
2004
381664 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 570 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 3.506 US$ ≈ 88.460.000 ₫
2007
267732 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 530 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.650 € ≈ 3.938 US$ ≈ 99.350.000 ₫
2007
238815 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 555 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.855 US$ ≈ 122.500.000 ₫
2008
258520 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 530 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 11.870 US$ ≈ 299.400.000 ₫
2018
247840 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Dung tải. 670 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.600 € ≈ 3.884 US$ ≈ 97.990.000 ₫
2006
276395 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 555 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.776 US$ ≈ 95.260.000 ₫
2004
310005 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Dung tải. 490 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.523 US$ ≈ 215.000.000 ₫
2015
403076 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện Dung tải. 555 kg Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán